Chuyển đổi NEAR sang NZD
Chuyển đổi NEAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 8,8 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:59, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến NZD
Theo dõi
4:59, 22 tháng 12, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,800000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.868.033.176 NZ$. NEAR Protocol giảm -7.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.286.380 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
10,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:59 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.8 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,800000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang New Zealand Dollar
NEAR
NZD
0.01
NEAR
0,08800000
NZD
0.1
NEAR
0,88000000
NZD
1
NEAR
8,800000
NZD
2
NEAR
17,6000
NZD
3
NEAR
26,4000
NZD
5
NEAR
44,0000
NZD
10
NEAR
88,0000
NZD
20
NEAR
176,000
NZD
25
NEAR
220,000
NZD
50
NEAR
440,000
NZD
100
NEAR
880,000
NZD
250
NEAR
2.200,00
NZD
500
NEAR
4.400,00
NZD
1000
NEAR
8.800,00
NZD
2500
NEAR
22.000,0
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang NEAR Protocol
NZD
NEAR
0.01
NZD
0,00113636
NEAR
0.1
NZD
0,01136364
NEAR
1
NZD
0,11363636
NEAR
2
NZD
0,22727273
NEAR
3
NZD
0,34090909
NEAR
5
NZD
0,56818182
NEAR
10
NZD
1,136364
NEAR
20
NZD
2,272727
NEAR
25
NZD
2,840909
NEAR
50
NZD
5,681818
NEAR
100
NZD
11,3636
NEAR
250
NZD
28,4091
NEAR
500
NZD
56,8182
NEAR
1000
NZD
113,636
NEAR
2500
NZD
284,091
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-NZD được tạo vào lúc 04:59:29 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC