Chuyển đổi NEAR sang CAD
Chuyển đổi NEAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 7,72 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:35, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CAD
Theo dõi
11:35, 21 tháng 12, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,720000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.609.572.396 CA$. NEAR Protocol tăng +14.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.55%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
9,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:35 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.72 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,720000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Canadian Dollar
NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,07720000
CAD
0.1
NEAR
0,77200000
CAD
1
NEAR
7,720000
CAD
2
NEAR
15,4400
CAD
3
NEAR
23,1600
CAD
5
NEAR
38,6000
CAD
10
NEAR
77,2000
CAD
20
NEAR
154,400
CAD
25
NEAR
193,000
CAD
50
NEAR
386,000
CAD
100
NEAR
772,000
CAD
250
NEAR
1.930,00
CAD
500
NEAR
3.860,00
CAD
1000
NEAR
7.720,00
CAD
2500
NEAR
19.300,0
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang NEAR Protocol
CAD
NEAR
0.01
CAD
0,00129534
NEAR
0.1
CAD
0,01295337
NEAR
1
CAD
0,12953368
NEAR
2
CAD
0,25906736
NEAR
3
CAD
0,38860104
NEAR
5
CAD
0,64766839
NEAR
10
CAD
1,295337
NEAR
20
CAD
2,590674
NEAR
25
CAD
3,238342
NEAR
50
CAD
6,476684
NEAR
100
CAD
12,9534
NEAR
250
CAD
32,3834
NEAR
500
CAD
64,7668
NEAR
1000
CAD
129,534
NEAR
2500
CAD
323,834
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CAD được tạo vào lúc 11:35:32 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC