Chuyển đổi NEAR sang CAD
Chuyển đổi NEAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 8,42 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:41, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CAD
Theo dõi
17:41, 17 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,420000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.304.037.805 CA$. NEAR Protocol tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
10,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:41 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.42 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,420000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Canadian Dollar
NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,08420000
CAD
0.1
NEAR
0,84200000
CAD
1
NEAR
8,420000
CAD
2
NEAR
16,8400
CAD
3
NEAR
25,2600
CAD
5
NEAR
42,1000
CAD
10
NEAR
84,2000
CAD
20
NEAR
168,400
CAD
25
NEAR
210,500
CAD
50
NEAR
421,000
CAD
100
NEAR
842,000
CAD
250
NEAR
2.105,00
CAD
500
NEAR
4.210,00
CAD
1000
NEAR
8.420,00
CAD
2500
NEAR
21.050,0
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang NEAR Protocol
CAD
NEAR
0.01
CAD
0,00118765
NEAR
0.1
CAD
0,01187648
NEAR
1
CAD
0,11876485
NEAR
2
CAD
0,23752969
NEAR
3
CAD
0,35629454
NEAR
5
CAD
0,59382423
NEAR
10
CAD
1,187648
NEAR
20
CAD
2,375297
NEAR
25
CAD
2,969121
NEAR
50
CAD
5,938242
NEAR
100
CAD
11,8765
NEAR
250
CAD
29,6912
NEAR
500
CAD
59,3824
NEAR
1000
CAD
118,765
NEAR
2500
CAD
296,912
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CAD được tạo vào lúc 17:41:38 17/11/2024
Last Updated at 17:41:38 17/11/2024 UTC