Chuyển đổi NEAR sang CAD
Chuyển đổi NEAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 3,46 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:16, 12 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CAD
Theo dõi
11:16, 12 tháng 7, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,460000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 448.901.788 CA$. NEAR Protocol giảm -1.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.40%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.973.237 US$ và tổng cung lưu thông là 1.232.503.578 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
4,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
448,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:16 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.46 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,460000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Canadian Dollar

NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,03460000
CAD
0.1
NEAR
0,34600000
CAD
1
NEAR
3,460000
CAD
2
NEAR
6,920000
CAD
3
NEAR
10,3800
CAD
5
NEAR
17,3000
CAD
10
NEAR
34,6000
CAD
20
NEAR
69,2000
CAD
25
NEAR
86,5000
CAD
50
NEAR
173,000
CAD
100
NEAR
346,000
CAD
250
NEAR
865,000
CAD
500
NEAR
1.730,00
CAD
1000
NEAR
3.460,00
CAD
2500
NEAR
8.650,00
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang NEAR Protocol
CAD

NEAR
0.01
CAD
0,00289017
NEAR
0.1
CAD
0,02890173
NEAR
1
CAD
0,28901734
NEAR
2
CAD
0,57803468
NEAR
3
CAD
0,86705202
NEAR
5
CAD
1,445087
NEAR
10
CAD
2,890173
NEAR
20
CAD
5,780347
NEAR
25
CAD
7,225434
NEAR
50
CAD
14,4509
NEAR
100
CAD
28,9017
NEAR
250
CAD
72,2543
NEAR
500
CAD
144,509
NEAR
1000
CAD
289,017
NEAR
2500
CAD
722,543
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CAD được tạo vào lúc 11:16:05 12/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC