Chuyển đổi NEAR sang XDR
Chuyển đổi NEAR sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,15 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:51, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XDR
Theo dõi
10:51, 13 tháng 12, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,150000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.234.272 XDR. NEAR Protocol giảm -2.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.341.871 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.341.804 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
1,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
103,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:51 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.15 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,150000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights
NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,01150000
XDR
0.1
NEAR
0,11500000
XDR
1
NEAR
1,150000
XDR
2
NEAR
2,300000
XDR
3
NEAR
3,450000
XDR
5
NEAR
5,750000
XDR
10
NEAR
11,5000
XDR
20
NEAR
23,0000
XDR
25
NEAR
28,7500
XDR
50
NEAR
57,5000
XDR
100
NEAR
115,000
XDR
250
NEAR
287,500
XDR
500
NEAR
575,000
XDR
1000
NEAR
1.150,00
XDR
2500
NEAR
2.875,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR
NEAR
0.01
XDR
0,00869565
NEAR
0.1
XDR
0,08695652
NEAR
1
XDR
0,86956522
NEAR
2
XDR
1,739130
NEAR
3
XDR
2,608696
NEAR
5
XDR
4,347826
NEAR
10
XDR
8,695652
NEAR
20
XDR
17,3913
NEAR
25
XDR
21,7391
NEAR
50
XDR
43,4783
NEAR
100
XDR
86,9565
NEAR
250
XDR
217,391
NEAR
500
XDR
434,783
NEAR
1000
XDR
869,565
NEAR
2500
XDR
2.173,913
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 10:51:51 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC