Chuyển đổi NEAR sang XDR
Chuyển đổi NEAR sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 3,29 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:15, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,290000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 121.448.727 XDR. NEAR Protocol giảm -7.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.233.226.533 US$ và tổng cung lưu thông là 1.177.214.942 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
3,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
121,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:15 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.29 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,290000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights
NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,03290000
XDR
0.1
NEAR
0,32900000
XDR
1
NEAR
3,290000
XDR
2
NEAR
6,580000
XDR
3
NEAR
9,870000
XDR
5
NEAR
16,4500
XDR
10
NEAR
32,9000
XDR
20
NEAR
65,8000
XDR
25
NEAR
82,2500
XDR
50
NEAR
164,500
XDR
100
NEAR
329,000
XDR
250
NEAR
822,500
XDR
500
NEAR
1.645,00
XDR
1000
NEAR
3.290,00
XDR
2500
NEAR
8.225,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR
NEAR
0.01
XDR
0,00303951
NEAR
0.1
XDR
0,03039514
NEAR
1
XDR
0,30395137
NEAR
2
XDR
0,60790274
NEAR
3
XDR
0,91185410
NEAR
5
XDR
1,519757
NEAR
10
XDR
3,039514
NEAR
20
XDR
6,079027
NEAR
25
XDR
7,598784
NEAR
50
XDR
15,1976
NEAR
100
XDR
30,3951
NEAR
250
XDR
75,9878
NEAR
500
XDR
151,976
NEAR
1000
XDR
303,951
NEAR
2500
XDR
759,878
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 01:15:12 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC