Chuyển đổi NEAR sang XDR
Chuyển đổi NEAR sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 2,2 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:38, 21 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,200000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 246.811.166 XDR. NEAR Protocol tăng +1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.82%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.271.918.859 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
2,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
246,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:38 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.2 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,200000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights

NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,02200000
XDR
0.1
NEAR
0,22000000
XDR
1
NEAR
2,200000
XDR
2
NEAR
4,400000
XDR
3
NEAR
6,600000
XDR
5
NEAR
11,0000
XDR
10
NEAR
22,0000
XDR
20
NEAR
44,0000
XDR
25
NEAR
55,0000
XDR
50
NEAR
110,000
XDR
100
NEAR
220,000
XDR
250
NEAR
550,000
XDR
500
NEAR
1.100,00
XDR
1000
NEAR
2.200,00
XDR
2500
NEAR
5.500,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR

NEAR
0.01
XDR
0,00454545
NEAR
0.1
XDR
0,04545455
NEAR
1
XDR
0,45454545
NEAR
2
XDR
0,90909091
NEAR
3
XDR
1,363636
NEAR
5
XDR
2,272727
NEAR
10
XDR
4,545455
NEAR
20
XDR
9,090909
NEAR
25
XDR
11,3636
NEAR
50
XDR
22,7273
NEAR
100
XDR
45,4545
NEAR
250
XDR
113,636
NEAR
500
XDR
227,273
NEAR
1000
XDR
454,545
NEAR
2500
XDR
1.136,364
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 00:38:26 21/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC