Chuyển đổi NEAR sang XDR
Chuyển đổi NEAR sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 4,08 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:15, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XDR
Theo dõi
12:15, 21 tháng 12, 2024
0 XDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,080000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.379.673.053 XDR. NEAR Protocol tăng +14.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.88%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
4,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:15 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.08 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,080000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights
NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,04080000
XDR
0.1
NEAR
0,40800000
XDR
1
NEAR
4,080000
XDR
2
NEAR
8,160000
XDR
3
NEAR
12,2400
XDR
5
NEAR
20,4000
XDR
10
NEAR
40,8000
XDR
20
NEAR
81,6000
XDR
25
NEAR
102,000
XDR
50
NEAR
204,000
XDR
100
NEAR
408,000
XDR
250
NEAR
1.020,00
XDR
500
NEAR
2.040,00
XDR
1000
NEAR
4.080,00
XDR
2500
NEAR
10.200,0
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR
NEAR
0.01
XDR
0,00245098
NEAR
0.1
XDR
0,02450980
NEAR
1
XDR
0,24509804
NEAR
2
XDR
0,49019608
NEAR
3
XDR
0,73529412
NEAR
5
XDR
1,225490
NEAR
10
XDR
2,450980
NEAR
20
XDR
4,901961
NEAR
25
XDR
6,127451
NEAR
50
XDR
12,2549
NEAR
100
XDR
24,5098
NEAR
250
XDR
61,2745
NEAR
500
XDR
122,549
NEAR
1000
XDR
245,098
NEAR
2500
XDR
612,745
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 12:15:59 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC