Chuyển đổi NEAR sang XDR
Chuyển đổi NEAR sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 4,51 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:27, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XDR
Theo dõi
17:27, 17 tháng 11, 2024
0 XDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,510000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 698.726.233 XDR. NEAR Protocol tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
5,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
698,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:27 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.51 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,510000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights
NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,04510000
XDR
0.1
NEAR
0,45100000
XDR
1
NEAR
4,510000
XDR
2
NEAR
9,020000
XDR
3
NEAR
13,5300
XDR
5
NEAR
22,5500
XDR
10
NEAR
45,1000
XDR
20
NEAR
90,2000
XDR
25
NEAR
112,750
XDR
50
NEAR
225,500
XDR
100
NEAR
451,000
XDR
250
NEAR
1.127,50
XDR
500
NEAR
2.255,00
XDR
1000
NEAR
4.510,00
XDR
2500
NEAR
11.275,0
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR
NEAR
0.01
XDR
0,00221729
NEAR
0.1
XDR
0,02217295
NEAR
1
XDR
0,22172949
NEAR
2
XDR
0,44345898
NEAR
3
XDR
0,66518847
NEAR
5
XDR
1,108647
NEAR
10
XDR
2,217295
NEAR
20
XDR
4,434590
NEAR
25
XDR
5,543237
NEAR
50
XDR
11,0865
NEAR
100
XDR
22,1729
NEAR
250
XDR
55,4324
NEAR
500
XDR
110,865
NEAR
1000
XDR
221,729
NEAR
2500
XDR
554,324
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 17:27:12 17/11/2024
Last Updated at 17:27:12 17/11/2024 UTC