Chuyển đổi NEAR sang XDR
Chuyển đổi NEAR sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,53 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:21, 2 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,530000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 124.672.190 XDR. NEAR Protocol tăng +1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.25%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.278.900.936 US$ và tổng cung lưu thông là 1.278.900.932 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 55.
Vốn hóa thị trường
1,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
124,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:21 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.53 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,530000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights
NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,01530000
XDR
0.1
NEAR
0,15300000
XDR
1
NEAR
1,530000
XDR
2
NEAR
3,060000
XDR
3
NEAR
4,590000
XDR
5
NEAR
7,650000
XDR
10
NEAR
15,3000
XDR
20
NEAR
30,6000
XDR
25
NEAR
38,2500
XDR
50
NEAR
76,5000
XDR
100
NEAR
153,000
XDR
250
NEAR
382,500
XDR
500
NEAR
765,000
XDR
1000
NEAR
1.530,00
XDR
2500
NEAR
3.825,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR
NEAR
0.01
XDR
0,00653595
NEAR
0.1
XDR
0,06535948
NEAR
1
XDR
0,65359477
NEAR
2
XDR
1,307190
NEAR
3
XDR
1,960784
NEAR
5
XDR
3,267974
NEAR
10
XDR
6,535948
NEAR
20
XDR
13,0719
NEAR
25
XDR
16,3399
NEAR
50
XDR
32,6797
NEAR
100
XDR
65,3595
NEAR
250
XDR
163,399
NEAR
500
XDR
326,797
NEAR
1000
XDR
653,595
NEAR
2500
XDR
1.633,987
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 09:21:35 2/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC