Chuyển đổi NEAR sang XDR
Chuyển đổi NEAR sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,84 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:26, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XDR
Theo dõi
12:26, 28 tháng 4, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,840000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.524.241 XDR. NEAR Protocol giảm -1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.18%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.247.394.852 US$ và tổng cung lưu thông là 1.208.612.535 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
2,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
99,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:26 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.84 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,840000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights

NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,01840000
XDR
0.1
NEAR
0,18400000
XDR
1
NEAR
1,840000
XDR
2
NEAR
3,680000
XDR
3
NEAR
5,520000
XDR
5
NEAR
9,200000
XDR
10
NEAR
18,4000
XDR
20
NEAR
36,8000
XDR
25
NEAR
46,0000
XDR
50
NEAR
92,0000
XDR
100
NEAR
184,000
XDR
250
NEAR
460,000
XDR
500
NEAR
920,000
XDR
1000
NEAR
1.840,00
XDR
2500
NEAR
4.600,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR

NEAR
0.01
XDR
0,00543478
NEAR
0.1
XDR
0,05434783
NEAR
1
XDR
0,54347826
NEAR
2
XDR
1,086957
NEAR
3
XDR
1,630435
NEAR
5
XDR
2,717391
NEAR
10
XDR
5,434783
NEAR
20
XDR
10,8696
NEAR
25
XDR
13,5870
NEAR
50
XDR
27,1739
NEAR
100
XDR
54,3478
NEAR
250
XDR
135,870
NEAR
500
XDR
271,739
NEAR
1000
XDR
543,478
NEAR
2500
XDR
1.358,696
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 12:26:55 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC