Chuyển đổi NEAR sang XDR
Chuyển đổi NEAR sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,59 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:11, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,590000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 351.964.047 XDR. NEAR Protocol giảm -4.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.94%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.244.013.935 US$ và tổng cung lưu thông là 1.200.190.160 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
1,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
351,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:11 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.59 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,590000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights

NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,01590000
XDR
0.1
NEAR
0,15900000
XDR
1
NEAR
1,590000
XDR
2
NEAR
3,180000
XDR
3
NEAR
4,770000
XDR
5
NEAR
7,950000
XDR
10
NEAR
15,9000
XDR
20
NEAR
31,8000
XDR
25
NEAR
39,7500
XDR
50
NEAR
79,5000
XDR
100
NEAR
159,000
XDR
250
NEAR
397,500
XDR
500
NEAR
795,000
XDR
1000
NEAR
1.590,00
XDR
2500
NEAR
3.975,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR

NEAR
0.01
XDR
0,00628931
NEAR
0.1
XDR
0,06289308
NEAR
1
XDR
0,62893082
NEAR
2
XDR
1,257862
NEAR
3
XDR
1,886792
NEAR
5
XDR
3,144654
NEAR
10
XDR
6,289308
NEAR
20
XDR
12,5786
NEAR
25
XDR
15,7233
NEAR
50
XDR
31,4465
NEAR
100
XDR
62,8931
NEAR
250
XDR
157,233
NEAR
500
XDR
314,465
NEAR
1000
XDR
628,931
NEAR
2500
XDR
1.572,327
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 02:11:13 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC