Chuyển đổi NEAR sang CZK
Chuyển đổi NEAR sang CZK theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 107,31 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CZK
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 CZK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 107,310 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.451.358.756 CZK. NEAR Protocol giảm -2.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.50%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
130,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 107.31 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 107,310 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Czech Koruna
NEAR
CZK
0.01
NEAR
1,073100
CZK
0.1
NEAR
10,7310
CZK
1
NEAR
107,310
CZK
2
NEAR
214,620
CZK
3
NEAR
321,930
CZK
5
NEAR
536,550
CZK
10
NEAR
1.073,10
CZK
20
NEAR
2.146,20
CZK
25
NEAR
2.682,75
CZK
50
NEAR
5.365,50
CZK
100
NEAR
10.731,0
CZK
250
NEAR
26.827,5
CZK
500
NEAR
53.655,0
CZK
1000
NEAR
107.310
CZK
2500
NEAR
268.275
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang NEAR Protocol
CZK
NEAR
0.01
CZK
0,00009319
NEAR
0.1
CZK
0,00093188
NEAR
1
CZK
0,00931880
NEAR
2
CZK
0,01863759
NEAR
3
CZK
0,02795639
NEAR
5
CZK
0,04659398
NEAR
10
CZK
0,09318796
NEAR
20
CZK
0,18637592
NEAR
25
CZK
0,23296990
NEAR
50
CZK
0,46593980
NEAR
100
CZK
0,93187960
NEAR
250
CZK
2,329699
NEAR
500
CZK
4,659398
NEAR
1000
CZK
9,318796
NEAR
2500
CZK
23,2970
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CZK được tạo vào lúc 20:45:27 23/10/2024
Last Updated at 20:45:27 23/10/2024 UTC