Chuyển đổi NEAR sang CZK
Chuyển đổi NEAR sang CZK theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 104,48 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:44, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 104,480 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.858.725.924 CZK. NEAR Protocol giảm -7.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.233.226.533 US$ và tổng cung lưu thông là 1.177.214.942 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
122,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
3,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 104.48 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 104,480 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Czech Koruna
NEAR
CZK
0.01
NEAR
1,044800
CZK
0.1
NEAR
10,4480
CZK
1
NEAR
104,480
CZK
2
NEAR
208,960
CZK
3
NEAR
313,440
CZK
5
NEAR
522,400
CZK
10
NEAR
1.044,80
CZK
20
NEAR
2.089,60
CZK
25
NEAR
2.612,00
CZK
50
NEAR
5.224,00
CZK
100
NEAR
10.448,0
CZK
250
NEAR
26.120,0
CZK
500
NEAR
52.240,0
CZK
1000
NEAR
104.480
CZK
2500
NEAR
261.200
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang NEAR Protocol
CZK
NEAR
0.01
CZK
0,00009571
NEAR
0.1
CZK
0,00095712
NEAR
1
CZK
0,00957121
NEAR
2
CZK
0,01914242
NEAR
3
CZK
0,02871363
NEAR
5
CZK
0,04785605
NEAR
10
CZK
0,09571210
NEAR
20
CZK
0,19142420
NEAR
25
CZK
0,23928025
NEAR
50
CZK
0,47856049
NEAR
100
CZK
0,95712098
NEAR
250
CZK
2,392802
NEAR
500
CZK
4,785605
NEAR
1000
CZK
9,571210
NEAR
2500
CZK
23,9280
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CZK được tạo vào lúc 03:44:29 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC