Chuyển đổi NEAR sang CNY
Chuyển đổi NEAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 39,18 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:36, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CNY
Theo dõi
11:36, 21 tháng 12, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 39,1800 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.249.701.838 CN¥. NEAR Protocol tăng +15.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.51%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
47,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
13,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:36 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 39.18 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 39,1800 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chinese Yuan
NEAR
CNY
0.01
NEAR
0,39180000
CNY
0.1
NEAR
3,918000
CNY
1
NEAR
39,1800
CNY
2
NEAR
78,3600
CNY
3
NEAR
117,540
CNY
5
NEAR
195,900
CNY
10
NEAR
391,800
CNY
20
NEAR
783,600
CNY
25
NEAR
979,500
CNY
50
NEAR
1.959,00
CNY
100
NEAR
3.918,00
CNY
250
NEAR
9.795,00
CNY
500
NEAR
19.590,0
CNY
1000
NEAR
39.180,0
CNY
2500
NEAR
97.950,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang NEAR Protocol
CNY
NEAR
0.01
CNY
0,00025523
NEAR
0.1
CNY
0,00255232
NEAR
1
CNY
0,02552323
NEAR
2
CNY
0,05104645
NEAR
3
CNY
0,07656968
NEAR
5
CNY
0,12761613
NEAR
10
CNY
0,25523226
NEAR
20
CNY
0,51046452
NEAR
25
CNY
0,63808065
NEAR
50
CNY
1,276161
NEAR
100
CNY
2,552323
NEAR
250
CNY
6,380807
NEAR
500
CNY
12,7616
NEAR
1000
CNY
25,5232
NEAR
2500
CNY
63,8081
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CNY được tạo vào lúc 11:36:06 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC