Chuyển đổi NEAR sang CNY
Chuyển đổi NEAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 10,71 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:01, 18 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CNY
Theo dõi
19:01, 18 tháng 12, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 10,7100 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.528.322.232 CN¥. NEAR Protocol giảm -5.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.02%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.813.969 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.813.925 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
13,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
1,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:01 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.71 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 10,7100 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chinese Yuan
NEAR
CNY
0.01
NEAR
0,10710000
CNY
0.1
NEAR
1,071000
CNY
1
NEAR
10,7100
CNY
2
NEAR
21,4200
CNY
3
NEAR
32,1300
CNY
5
NEAR
53,5500
CNY
10
NEAR
107,100
CNY
20
NEAR
214,200
CNY
25
NEAR
267,750
CNY
50
NEAR
535,500
CNY
100
NEAR
1.071,00
CNY
250
NEAR
2.677,50
CNY
500
NEAR
5.355,00
CNY
1000
NEAR
10.710,0
CNY
2500
NEAR
26.775,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang NEAR Protocol
CNY
NEAR
0.01
CNY
0,00093371
NEAR
0.1
CNY
0,00933707
NEAR
1
CNY
0,09337068
NEAR
2
CNY
0,18674136
NEAR
3
CNY
0,28011204
NEAR
5
CNY
0,46685341
NEAR
10
CNY
0,93370682
NEAR
20
CNY
1,867414
NEAR
25
CNY
2,334267
NEAR
50
CNY
4,668534
NEAR
100
CNY
9,337068
NEAR
250
CNY
23,3427
NEAR
500
CNY
46,6853
NEAR
1000
CNY
93,3707
NEAR
2500
CNY
233,427
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CNY được tạo vào lúc 19:01:38 18/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC