Chuyển đổi NEAR sang CNY
Chuyển đổi NEAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 13,43 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:08, 28 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CNY
Theo dõi
12:08, 28 tháng 11, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 13,4300 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 924.444.978 CN¥. NEAR Protocol giảm -1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.30%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.281.108.525 US$ và tổng cung lưu thông là 1.281.108.532 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 51.
Vốn hóa thị trường
17,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
924,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:08 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.43 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 13,4300 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chinese Yuan
NEAR
CNY
0.01
NEAR
0,13430000
CNY
0.1
NEAR
1,343000
CNY
1
NEAR
13,4300
CNY
2
NEAR
26,8600
CNY
3
NEAR
40,2900
CNY
5
NEAR
67,1500
CNY
10
NEAR
134,300
CNY
20
NEAR
268,600
CNY
25
NEAR
335,750
CNY
50
NEAR
671,500
CNY
100
NEAR
1.343,00
CNY
250
NEAR
3.357,50
CNY
500
NEAR
6.715,00
CNY
1000
NEAR
13.430,0
CNY
2500
NEAR
33.575,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang NEAR Protocol
CNY
NEAR
0.01
CNY
0,00074460
NEAR
0.1
CNY
0,00744602
NEAR
1
CNY
0,07446016
NEAR
2
CNY
0,14892033
NEAR
3
CNY
0,22338049
NEAR
5
CNY
0,37230082
NEAR
10
CNY
0,74460164
NEAR
20
CNY
1,489203
NEAR
25
CNY
1,861504
NEAR
50
CNY
3,723008
NEAR
100
CNY
7,446016
NEAR
250
CNY
18,6150
NEAR
500
CNY
37,2301
NEAR
1000
CNY
74,4602
NEAR
2500
CNY
186,150
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CNY được tạo vào lúc 12:08:33 28/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC