Chuyển đổi NEAR sang CNY
Chuyển đổi NEAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 43,18 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:46, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CNY
Theo dõi
18:46, 17 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 43,1800 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.688.262.544 CN¥. NEAR Protocol tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
52,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
6,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:46 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43.18 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 43,1800 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chinese Yuan
NEAR
CNY
0.01
NEAR
0,43180000
CNY
0.1
NEAR
4,318000
CNY
1
NEAR
43,1800
CNY
2
NEAR
86,3600
CNY
3
NEAR
129,540
CNY
5
NEAR
215,900
CNY
10
NEAR
431,800
CNY
20
NEAR
863,600
CNY
25
NEAR
1.079,50
CNY
50
NEAR
2.159,00
CNY
100
NEAR
4.318,00
CNY
250
NEAR
10.795,0
CNY
500
NEAR
21.590,0
CNY
1000
NEAR
43.180,0
CNY
2500
NEAR
107.950
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang NEAR Protocol
CNY
NEAR
0.01
CNY
0,00023159
NEAR
0.1
CNY
0,00231589
NEAR
1
CNY
0,02315887
NEAR
2
CNY
0,04631774
NEAR
3
CNY
0,06947661
NEAR
5
CNY
0,11579435
NEAR
10
CNY
0,23158870
NEAR
20
CNY
0,46317740
NEAR
25
CNY
0,57897175
NEAR
50
CNY
1,157943
NEAR
100
CNY
2,315887
NEAR
250
CNY
5,789717
NEAR
500
CNY
11,5794
NEAR
1000
CNY
23,1589
NEAR
2500
CNY
57,8972
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CNY được tạo vào lúc 18:46:18 17/11/2024
Last Updated at 18:46:18 17/11/2024 UTC