Chuyển đổi NEAR sang CNY
Chuyển đổi NEAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 15,41 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:24, 18 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CNY
Theo dõi
13:24, 18 tháng 10, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 15,4100 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.579.296.159 CN¥. NEAR Protocol tăng +2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.91%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.276.635.495 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
19,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
1,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:24 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.41 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 15,4100 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chinese Yuan

NEAR
CNY
0.01
NEAR
0,15410000
CNY
0.1
NEAR
1,541000
CNY
1
NEAR
15,4100
CNY
2
NEAR
30,8200
CNY
3
NEAR
46,2300
CNY
5
NEAR
77,0500
CNY
10
NEAR
154,100
CNY
20
NEAR
308,200
CNY
25
NEAR
385,250
CNY
50
NEAR
770,500
CNY
100
NEAR
1.541,00
CNY
250
NEAR
3.852,50
CNY
500
NEAR
7.705,00
CNY
1000
NEAR
15.410,0
CNY
2500
NEAR
38.525,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang NEAR Protocol
CNY

NEAR
0.01
CNY
0,00064893
NEAR
0.1
CNY
0,00648929
NEAR
1
CNY
0,06489293
NEAR
2
CNY
0,12978585
NEAR
3
CNY
0,19467878
NEAR
5
CNY
0,32446463
NEAR
10
CNY
0,64892927
NEAR
20
CNY
1,297859
NEAR
25
CNY
1,622323
NEAR
50
CNY
3,244646
NEAR
100
CNY
6,489293
NEAR
250
CNY
16,2232
NEAR
500
CNY
32,4465
NEAR
1000
CNY
64,8929
NEAR
2500
CNY
162,232
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CNY được tạo vào lúc 13:24:04 18/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC