Chuyển đổi NEAR sang CNY
Chuyển đổi NEAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 38,29 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:05, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 38,2900 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.500.210.586 CN¥. NEAR Protocol tăng +5.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.66%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
45,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
2,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:05 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38.29 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 38,2900 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chinese Yuan
NEAR
CNY
0.01
NEAR
0,38290000
CNY
0.1
NEAR
3,829000
CNY
1
NEAR
38,2900
CNY
2
NEAR
76,5800
CNY
3
NEAR
114,870
CNY
5
NEAR
191,450
CNY
10
NEAR
382,900
CNY
20
NEAR
765,800
CNY
25
NEAR
957,250
CNY
50
NEAR
1.914,50
CNY
100
NEAR
3.829,00
CNY
250
NEAR
9.572,50
CNY
500
NEAR
19.145,0
CNY
1000
NEAR
38.290,0
CNY
2500
NEAR
95.725,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang NEAR Protocol
CNY
NEAR
0.01
CNY
0,00026116
NEAR
0.1
CNY
0,00261165
NEAR
1
CNY
0,02611648
NEAR
2
CNY
0,05223296
NEAR
3
CNY
0,07834944
NEAR
5
CNY
0,13058240
NEAR
10
CNY
0,26116479
NEAR
20
CNY
0,52232959
NEAR
25
CNY
0,65291199
NEAR
50
CNY
1,305824
NEAR
100
CNY
2,611648
NEAR
250
CNY
6,529120
NEAR
500
CNY
13,0582
NEAR
1000
CNY
26,1165
NEAR
2500
CNY
65,2912
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CNY được tạo vào lúc 08:05:38 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC