Chuyển đổi NEAR sang BRL
Chuyển đổi NEAR sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 11,3 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:25, 27 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BRL
Theo dõi
21:25, 27 tháng 6, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 11,3000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 976.647.748 R$. NEAR Protocol tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.59%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.257.480.914 US$ và tổng cung lưu thông là 1.229.582.377 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
13,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
976,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:25 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.3 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 11,3000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real

NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,11300000
BRL
0.1
NEAR
1,130000
BRL
1
NEAR
11,3000
BRL
2
NEAR
22,6000
BRL
3
NEAR
33,9000
BRL
5
NEAR
56,5000
BRL
10
NEAR
113,000
BRL
20
NEAR
226,000
BRL
25
NEAR
282,500
BRL
50
NEAR
565,000
BRL
100
NEAR
1.130,00
BRL
250
NEAR
2.825,00
BRL
500
NEAR
5.650,00
BRL
1000
NEAR
11.300,0
BRL
2500
NEAR
28.250,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL

NEAR
0.01
BRL
0,00088496
NEAR
0.1
BRL
0,00884956
NEAR
1
BRL
0,08849558
NEAR
2
BRL
0,17699115
NEAR
3
BRL
0,26548673
NEAR
5
BRL
0,44247788
NEAR
10
BRL
0,88495575
NEAR
20
BRL
1,769912
NEAR
25
BRL
2,212389
NEAR
50
BRL
4,424779
NEAR
100
BRL
8,849558
NEAR
250
BRL
22,1239
NEAR
500
BRL
44,2478
NEAR
1000
BRL
88,4956
NEAR
2500
BRL
221,239
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 21:25:31 27/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC