Chuyển đổi NEAR sang BRL
Chuyển đổi NEAR sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 30,28 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:15, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BRL
Theo dõi
5:15, 22 tháng 12, 2024
0 BRL
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 30,2800 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.872.462.807 R$. NEAR Protocol giảm -7.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.286.380 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
36,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
9,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:15 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30.28 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 30,2800 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real
NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,30280000
BRL
0.1
NEAR
3,028000
BRL
1
NEAR
30,2800
BRL
2
NEAR
60,5600
BRL
3
NEAR
90,8400
BRL
5
NEAR
151,400
BRL
10
NEAR
302,800
BRL
20
NEAR
605,600
BRL
25
NEAR
757,000
BRL
50
NEAR
1.514,00
BRL
100
NEAR
3.028,00
BRL
250
NEAR
7.570,00
BRL
500
NEAR
15.140,0
BRL
1000
NEAR
30.280,0
BRL
2500
NEAR
75.700,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL
NEAR
0.01
BRL
0,00033025
NEAR
0.1
BRL
0,00330251
NEAR
1
BRL
0,03302510
NEAR
2
BRL
0,06605020
NEAR
3
BRL
0,09907530
NEAR
5
BRL
0,16512550
NEAR
10
BRL
0,33025099
NEAR
20
BRL
0,66050198
NEAR
25
BRL
0,82562748
NEAR
50
BRL
1,651255
NEAR
100
BRL
3,302510
NEAR
250
BRL
8,256275
NEAR
500
BRL
16,5125
NEAR
1000
BRL
33,0251
NEAR
2500
BRL
82,5627
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 05:15:50 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC