Chuyển đổi NEAR sang BRL
Chuyển đổi NEAR sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 25,1 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:09, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 25,1000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 926.907.844 R$. NEAR Protocol giảm -7.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.233.226.533 US$ và tổng cung lưu thông là 1.177.214.942 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
29,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
926,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:09 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.1 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 25,1000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real
NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,25100000
BRL
0.1
NEAR
2,510000
BRL
1
NEAR
25,1000
BRL
2
NEAR
50,2000
BRL
3
NEAR
75,3000
BRL
5
NEAR
125,500
BRL
10
NEAR
251,000
BRL
20
NEAR
502,000
BRL
25
NEAR
627,500
BRL
50
NEAR
1.255,00
BRL
100
NEAR
2.510,00
BRL
250
NEAR
6.275,00
BRL
500
NEAR
12.550,0
BRL
1000
NEAR
25.100,0
BRL
2500
NEAR
62.750,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL
NEAR
0.01
BRL
0,00039841
NEAR
0.1
BRL
0,00398406
NEAR
1
BRL
0,03984064
NEAR
2
BRL
0,07968127
NEAR
3
BRL
0,11952191
NEAR
5
BRL
0,19920319
NEAR
10
BRL
0,39840637
NEAR
20
BRL
0,79681275
NEAR
25
BRL
0,99601594
NEAR
50
BRL
1,992032
NEAR
100
BRL
3,984064
NEAR
250
BRL
9,960159
NEAR
500
BRL
19,9203
NEAR
1000
BRL
39,8406
NEAR
2500
BRL
99,6016
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 01:09:17 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC