Chuyển đổi NEAR sang BRL
Chuyển đổi NEAR sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 26,22 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BRL
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 BRL
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 26,2200 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.331.716.842 R$. NEAR Protocol giảm -2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.45%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
31,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.22 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 26,2200 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real
NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,26220000
BRL
0.1
NEAR
2,622000
BRL
1
NEAR
26,2200
BRL
2
NEAR
52,4400
BRL
3
NEAR
78,6600
BRL
5
NEAR
131,100
BRL
10
NEAR
262,200
BRL
20
NEAR
524,400
BRL
25
NEAR
655,500
BRL
50
NEAR
1.311,00
BRL
100
NEAR
2.622,00
BRL
250
NEAR
6.555,00
BRL
500
NEAR
13.110,0
BRL
1000
NEAR
26.220,0
BRL
2500
NEAR
65.550,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL
NEAR
0.01
BRL
0,00038139
NEAR
0.1
BRL
0,00381388
NEAR
1
BRL
0,03813883
NEAR
2
BRL
0,07627765
NEAR
3
BRL
0,11441648
NEAR
5
BRL
0,19069413
NEAR
10
BRL
0,38138825
NEAR
20
BRL
0,76277651
NEAR
25
BRL
0,95347063
NEAR
50
BRL
1,906941
NEAR
100
BRL
3,813883
NEAR
250
BRL
9,534706
NEAR
500
BRL
19,0694
NEAR
1000
BRL
38,1388
NEAR
2500
BRL
95,3471
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 20:45:26 23/10/2024
Last Updated at 20:45:26 23/10/2024 UTC