Chuyển đổi NEAR sang BRL
Chuyển đổi NEAR sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 12,5 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:09, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 12,5000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.769.202.474 R$. NEAR Protocol giảm -2.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.99%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.244.013.935 US$ và tổng cung lưu thông là 1.200.190.160 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
14,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
2,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:09 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12.5 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 12,5000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Brazil Real

NEAR
BRL
0.01
NEAR
0,12500000
BRL
0.1
NEAR
1,250000
BRL
1
NEAR
12,5000
BRL
2
NEAR
25,0000
BRL
3
NEAR
37,5000
BRL
5
NEAR
62,5000
BRL
10
NEAR
125,000
BRL
20
NEAR
250,000
BRL
25
NEAR
312,500
BRL
50
NEAR
625,000
BRL
100
NEAR
1.250,00
BRL
250
NEAR
3.125,00
BRL
500
NEAR
6.250,00
BRL
1000
NEAR
12.500,0
BRL
2500
NEAR
31.250,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang NEAR Protocol
BRL

NEAR
0.01
BRL
0,00080000
NEAR
0.1
BRL
0,00800000
NEAR
1
BRL
0,08000000
NEAR
2
BRL
0,16000000
NEAR
3
BRL
0,24000000
NEAR
5
BRL
0,40000000
NEAR
10
BRL
0,80000000
NEAR
20
BRL
1,600000
NEAR
25
BRL
2,000000
NEAR
50
BRL
4,000000
NEAR
100
BRL
8,000000
NEAR
250
BRL
20,0000
NEAR
500
BRL
40,0000
NEAR
1000
BRL
80,0000
NEAR
2500
BRL
200,000
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BRL được tạo vào lúc 07:09:20 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC