Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00178990 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.923,0 ETH. NEAR Protocol tăng +0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.13%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
2,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
90,92 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0017899 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00178990 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00001790
ETH
0.1
NEAR
0,00017899
ETH
1
NEAR
0,00178990
ETH
2
NEAR
0,00357980
ETH
3
NEAR
0,00536970
ETH
5
NEAR
0,00894950
ETH
10
NEAR
0,01789900
ETH
20
NEAR
0,03579800
ETH
25
NEAR
0,04474750
ETH
50
NEAR
0,08949500
ETH
100
NEAR
0,17899000
ETH
250
NEAR
0,44747500
ETH
500
NEAR
0,89495000
ETH
1000
NEAR
1,789900
ETH
2500
NEAR
4,474750
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
5,586904
NEAR
0.1
ETH
55,8690
NEAR
1
ETH
558,690
NEAR
2
ETH
1.117,381
NEAR
3
ETH
1.676,071
NEAR
5
ETH
2.793,452
NEAR
10
ETH
5.586,904
NEAR
20
ETH
11.173,809
NEAR
25
ETH
13.967,261
NEAR
50
ETH
27.934,521
NEAR
100
ETH
55.869,043
NEAR
250
ETH
139.672,607
NEAR
500
ETH
279.345,215
NEAR
1000
ETH
558.690,43
NEAR
2500
ETH
1.396.726,074
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 20:45:27 23/10/2024
Last Updated at 20:45:27 23/10/2024 UTC