Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:18, 27 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
19:18, 27 tháng 4, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00141432 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.361,0 ETH. NEAR Protocol giảm -2.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.52%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.247.207.770 US$ và tổng cung lưu thông là 1.208.497.836 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
75,36 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00141432 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00141432 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001414
ETH
0.1
NEAR
0,00014143
ETH
1
NEAR
0,00141432
ETH
2
NEAR
0,00282864
ETH
3
NEAR
0,00424296
ETH
5
NEAR
0,00707160
ETH
10
NEAR
0,01414320
ETH
20
NEAR
0,02828640
ETH
25
NEAR
0,03535800
ETH
50
NEAR
0,07071600
ETH
100
NEAR
0,14143200
ETH
250
NEAR
0,35358000
ETH
500
NEAR
0,70716000
ETH
1000
NEAR
1,414320
ETH
2500
NEAR
3,535800
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,070536
NEAR
0.1
ETH
70,7054
NEAR
1
ETH
707,054
NEAR
2
ETH
1.414,107
NEAR
3
ETH
2.121,161
NEAR
5
ETH
3.535,268
NEAR
10
ETH
7.070,536
NEAR
20
ETH
14.141,071
NEAR
25
ETH
17.676,339
NEAR
50
ETH
35.352,678
NEAR
100
ETH
70.705,357
NEAR
250
ETH
176.763,392
NEAR
500
ETH
353.526,783
NEAR
1000
ETH
707.053,566
NEAR
2500
ETH
1.767.633,916
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 19:18:39 27/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC