Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:08, 1 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00085885 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.847,0 ETH. NEAR Protocol giảm -1.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.66%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.163.879 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.398.019 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
55,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:08 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00085885 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00085885 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000859
ETH
0.1
NEAR
0,00008589
ETH
1
NEAR
0,00085885
ETH
2
NEAR
0,00171770
ETH
3
NEAR
0,00257655
ETH
5
NEAR
0,00429425
ETH
10
NEAR
0,00858850
ETH
20
NEAR
0,01717700
ETH
25
NEAR
0,02147125
ETH
50
NEAR
0,04294250
ETH
100
NEAR
0,08588500
ETH
250
NEAR
0,21471250
ETH
500
NEAR
0,42942500
ETH
1000
NEAR
0,85885000
ETH
2500
NEAR
2,147125
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
11,6435
NEAR
0.1
ETH
116,435
NEAR
1
ETH
1.164,348
NEAR
2
ETH
2.328,695
NEAR
3
ETH
3.493,043
NEAR
5
ETH
5.821,738
NEAR
10
ETH
11.643,477
NEAR
20
ETH
23.286,953
NEAR
25
ETH
29.108,692
NEAR
50
ETH
58.217,384
NEAR
100
ETH
116.434,767
NEAR
250
ETH
291.086,919
NEAR
500
ETH
582.173,837
NEAR
1000
ETH
1.164.347,674
NEAR
2500
ETH
2.910.869,186
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 21:08:47 1/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC