Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:33, 9 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00085762 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 410.944 ETH. NEAR Protocol tăng +7.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.48%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.279.472.205 US$ và tổng cung lưu thông là 1.279.472.018 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
1,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
410,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:33 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00085762 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00085762 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00000858
ETH
0.1
NEAR
0,00008576
ETH
1
NEAR
0,00085762
ETH
2
NEAR
0,00171524
ETH
3
NEAR
0,00257286
ETH
5
NEAR
0,00428810
ETH
10
NEAR
0,00857620
ETH
20
NEAR
0,01715240
ETH
25
NEAR
0,02144050
ETH
50
NEAR
0,04288100
ETH
100
NEAR
0,08576200
ETH
250
NEAR
0,21440500
ETH
500
NEAR
0,42881000
ETH
1000
NEAR
0,85762000
ETH
2500
NEAR
2,144050
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
11,6602
NEAR
0.1
ETH
116,602
NEAR
1
ETH
1.166,018
NEAR
2
ETH
2.332,035
NEAR
3
ETH
3.498,053
NEAR
5
ETH
5.830,088
NEAR
10
ETH
11.660,176
NEAR
20
ETH
23.320,352
NEAR
25
ETH
29.150,44
NEAR
50
ETH
58.300,879
NEAR
100
ETH
116.601,758
NEAR
250
ETH
291.504,396
NEAR
500
ETH
583.008,792
NEAR
1000
ETH
1.166.017,584
NEAR
2500
ETH
2.915.043,959
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 05:33:06 9/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC