Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:31, 14 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
20:31, 14 tháng 7, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00086546 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 107.542 ETH. NEAR Protocol tăng +1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.12%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.260.390.632 US$ và tổng cung lưu thông là 1.237.303.580 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
1,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
107,54 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:31 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00086546 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00086546 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000865
ETH
0.1
NEAR
0,00008655
ETH
1
NEAR
0,00086546
ETH
2
NEAR
0,00173092
ETH
3
NEAR
0,00259638
ETH
5
NEAR
0,00432730
ETH
10
NEAR
0,00865460
ETH
20
NEAR
0,01730920
ETH
25
NEAR
0,02163650
ETH
50
NEAR
0,04327300
ETH
100
NEAR
0,08654600
ETH
250
NEAR
0,21636500
ETH
500
NEAR
0,43273000
ETH
1000
NEAR
0,86546000
ETH
2500
NEAR
2,163650
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
11,5545
NEAR
0.1
ETH
115,545
NEAR
1
ETH
1.155,455
NEAR
2
ETH
2.310,91
NEAR
3
ETH
3.466,365
NEAR
5
ETH
5.777,275
NEAR
10
ETH
11.554,549
NEAR
20
ETH
23.109,098
NEAR
25
ETH
28.886,373
NEAR
50
ETH
57.772,745
NEAR
100
ETH
115.545,49
NEAR
250
ETH
288.863,726
NEAR
500
ETH
577.727,451
NEAR
1000
ETH
1.155.454,903
NEAR
2500
ETH
2.888.637,256
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 20:31:48 14/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC