Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:38, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
1:38, 20 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00056801 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.034,0 ETH. NEAR Protocol tăng +2.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.16%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.276.900.122 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 52.
Vốn hóa thị trường
710,87 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
44,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:38 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00056801 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00056801 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000568
ETH
0.1
NEAR
0,00005680
ETH
1
NEAR
0,00056801
ETH
2
NEAR
0,00113602
ETH
3
NEAR
0,00170403
ETH
5
NEAR
0,00284005
ETH
10
NEAR
0,00568010
ETH
20
NEAR
0,01136020
ETH
25
NEAR
0,01420025
ETH
50
NEAR
0,02840050
ETH
100
NEAR
0,05680100
ETH
250
NEAR
0,14200250
ETH
500
NEAR
0,28400500
ETH
1000
NEAR
0,56801000
ETH
2500
NEAR
1,420025
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
17,6053
NEAR
0.1
ETH
176,053
NEAR
1
ETH
1.760,532
NEAR
2
ETH
3.521,065
NEAR
3
ETH
5.281,597
NEAR
5
ETH
8.802,662
NEAR
10
ETH
17.605,324
NEAR
20
ETH
35.210,648
NEAR
25
ETH
44.013,31
NEAR
50
ETH
88.026,619
NEAR
100
ETH
176.053,238
NEAR
250
ETH
440.133,096
NEAR
500
ETH
880.266,192
NEAR
1000
ETH
1.760.532,385
NEAR
2500
ETH
4.401.330,962
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 01:38:40 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC