Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:34, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00067570 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.027,0 ETH. NEAR Protocol giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.34%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.264.475.743 US$ và tổng cung lưu thông là 1.241.538.556 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
838,98 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
58,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:34 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0006757 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00067570 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000676
ETH
0.1
NEAR
0,00006757
ETH
1
NEAR
0,00067570
ETH
2
NEAR
0,00135140
ETH
3
NEAR
0,00202710
ETH
5
NEAR
0,00337850
ETH
10
NEAR
0,00675700
ETH
20
NEAR
0,01351400
ETH
25
NEAR
0,01689250
ETH
50
NEAR
0,03378500
ETH
100
NEAR
0,06757000
ETH
250
NEAR
0,16892500
ETH
500
NEAR
0,33785000
ETH
1000
NEAR
0,67570000
ETH
2500
NEAR
1,689250
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
14,7995
NEAR
0.1
ETH
147,995
NEAR
1
ETH
1.479,947
NEAR
2
ETH
2.959,893
NEAR
3
ETH
4.439,84
NEAR
5
ETH
7.399,734
NEAR
10
ETH
14.799,467
NEAR
20
ETH
29.598,934
NEAR
25
ETH
36.998,668
NEAR
50
ETH
73.997,336
NEAR
100
ETH
147.994,672
NEAR
250
ETH
369.986,68
NEAR
500
ETH
739.973,361
NEAR
1000
ETH
1.479.946,722
NEAR
2500
ETH
3.699.866,805
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 03:34:57 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC