Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:56, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00137004 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.600,0 ETH. NEAR Protocol giảm -2.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.37%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.233.226.533 US$ và tổng cung lưu thông là 1.177.214.942 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
1,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
50,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:56 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00137004 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00137004 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00001370
ETH
0.1
NEAR
0,00013700
ETH
1
NEAR
0,00137004
ETH
2
NEAR
0,00274008
ETH
3
NEAR
0,00411012
ETH
5
NEAR
0,00685020
ETH
10
NEAR
0,01370040
ETH
20
NEAR
0,02740080
ETH
25
NEAR
0,03425100
ETH
50
NEAR
0,06850200
ETH
100
NEAR
0,13700400
ETH
250
NEAR
0,34251000
ETH
500
NEAR
0,68502000
ETH
1000
NEAR
1,370040
ETH
2500
NEAR
3,425100
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
7,299057
NEAR
0.1
ETH
72,9906
NEAR
1
ETH
729,906
NEAR
2
ETH
1.459,811
NEAR
3
ETH
2.189,717
NEAR
5
ETH
3.649,528
NEAR
10
ETH
7.299,057
NEAR
20
ETH
14.598,114
NEAR
25
ETH
18.247,642
NEAR
50
ETH
36.495,285
NEAR
100
ETH
72.990,57
NEAR
250
ETH
182.476,424
NEAR
500
ETH
364.952,848
NEAR
1000
ETH
729.905,696
NEAR
2500
ETH
1.824.764,24
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 03:56:59 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC