Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:09, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00134519 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 298.041 ETH. NEAR Protocol giảm -2.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.13%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.244.013.935 US$ và tổng cung lưu thông là 1.200.190.160 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
1,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
298,04 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:09 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00134519 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00134519 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00001345
ETH
0.1
NEAR
0,00013452
ETH
1
NEAR
0,00134519
ETH
2
NEAR
0,00269038
ETH
3
NEAR
0,00403557
ETH
5
NEAR
0,00672595
ETH
10
NEAR
0,01345190
ETH
20
NEAR
0,02690380
ETH
25
NEAR
0,03362975
ETH
50
NEAR
0,06725950
ETH
100
NEAR
0,13451900
ETH
250
NEAR
0,33629750
ETH
500
NEAR
0,67259500
ETH
1000
NEAR
1,345190
ETH
2500
NEAR
3,362975
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
7,433894
NEAR
0.1
ETH
74,3389
NEAR
1
ETH
743,389
NEAR
2
ETH
1.486,779
NEAR
3
ETH
2.230,168
NEAR
5
ETH
3.716,947
NEAR
10
ETH
7.433,894
NEAR
20
ETH
14.867,788
NEAR
25
ETH
18.584,735
NEAR
50
ETH
37.169,47
NEAR
100
ETH
74.338,941
NEAR
250
ETH
185.847,352
NEAR
500
ETH
371.694,705
NEAR
1000
ETH
743.389,41
NEAR
2500
ETH
1.858.473,524
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 07:09:17 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC