Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:35, 28 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
6:35, 28 tháng 12, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00154578 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.869,0 ETH. NEAR Protocol tăng +2.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.57%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.227.298.712 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 31.
Vốn hóa thị trường
1,88 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
95,87 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:35 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00154578 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00154578 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00001546
ETH
0.1
NEAR
0,00015458
ETH
1
NEAR
0,00154578
ETH
2
NEAR
0,00309156
ETH
3
NEAR
0,00463734
ETH
5
NEAR
0,00772890
ETH
10
NEAR
0,01545780
ETH
20
NEAR
0,03091560
ETH
25
NEAR
0,03864450
ETH
50
NEAR
0,07728900
ETH
100
NEAR
0,15457800
ETH
250
NEAR
0,38644500
ETH
500
NEAR
0,77289000
ETH
1000
NEAR
1,545780
ETH
2500
NEAR
3,864450
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
6,469226
NEAR
0.1
ETH
64,6923
NEAR
1
ETH
646,923
NEAR
2
ETH
1.293,845
NEAR
3
ETH
1.940,768
NEAR
5
ETH
3.234,613
NEAR
10
ETH
6.469,226
NEAR
20
ETH
12.938,452
NEAR
25
ETH
16.173,065
NEAR
50
ETH
32.346,129
NEAR
100
ETH
64.692,259
NEAR
250
ETH
161.730,647
NEAR
500
ETH
323.461,295
NEAR
1000
ETH
646.922,589
NEAR
2500
ETH
1.617.306,473
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 06:35:34 28/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC