Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:22, 10 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
13:22, 10 tháng 6, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00093863 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.712,0 ETH. NEAR Protocol giảm -3.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.18%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.254.620.657 US$ và tổng cung lưu thông là 1.221.707.752 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
1,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
49,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:22 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00093863 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00093863 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000939
ETH
0.1
NEAR
0,00009386
ETH
1
NEAR
0,00093863
ETH
2
NEAR
0,00187726
ETH
3
NEAR
0,00281589
ETH
5
NEAR
0,00469315
ETH
10
NEAR
0,00938630
ETH
20
NEAR
0,01877260
ETH
25
NEAR
0,02346575
ETH
50
NEAR
0,04693150
ETH
100
NEAR
0,09386300
ETH
250
NEAR
0,23465750
ETH
500
NEAR
0,46931500
ETH
1000
NEAR
0,93863000
ETH
2500
NEAR
2,346575
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
10,6538
NEAR
0.1
ETH
106,538
NEAR
1
ETH
1.065,383
NEAR
2
ETH
2.130,765
NEAR
3
ETH
3.196,148
NEAR
5
ETH
5.326,913
NEAR
10
ETH
10.653,825
NEAR
20
ETH
21.307,651
NEAR
25
ETH
26.634,563
NEAR
50
ETH
53.269,126
NEAR
100
ETH
106.538,253
NEAR
250
ETH
266.345,631
NEAR
500
ETH
532.691,263
NEAR
1000
ETH
1.065.382,526
NEAR
2500
ETH
2.663.456,314
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 13:22:00 10/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC