Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:42, 20 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
6:42, 20 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00050672 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.711,0 ETH. NEAR Protocol tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.943.965 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.943.895 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
650,15 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
64,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:42 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00050672 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00050672 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00000507
ETH
0.1
NEAR
0,00005067
ETH
1
NEAR
0,00050672
ETH
2
NEAR
0,00101344
ETH
3
NEAR
0,00152016
ETH
5
NEAR
0,00253360
ETH
10
NEAR
0,00506720
ETH
20
NEAR
0,01013440
ETH
25
NEAR
0,01266800
ETH
50
NEAR
0,02533600
ETH
100
NEAR
0,05067200
ETH
250
NEAR
0,12668000
ETH
500
NEAR
0,25336000
ETH
1000
NEAR
0,50672000
ETH
2500
NEAR
1,266800
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
19,7348
NEAR
0.1
ETH
197,348
NEAR
1
ETH
1.973,476
NEAR
2
ETH
3.946,953
NEAR
3
ETH
5.920,429
NEAR
5
ETH
9.867,382
NEAR
10
ETH
19.734,765
NEAR
20
ETH
39.469,53
NEAR
25
ETH
49.336,912
NEAR
50
ETH
98.673,824
NEAR
100
ETH
197.347,648
NEAR
250
ETH
493.369,119
NEAR
500
ETH
986.738,238
NEAR
1000
ETH
1.973.476,476
NEAR
2500
ETH
4.933.691,19
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 06:42:01 20/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC