Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:31, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
3:31, 10 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00066045 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.354,0 ETH. NEAR Protocol tăng +1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.12%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.275.216.236 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
825,93 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
66,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:31 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00066045 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00066045 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000660
ETH
0.1
NEAR
0,00006605
ETH
1
NEAR
0,00066045
ETH
2
NEAR
0,00132090
ETH
3
NEAR
0,00198135
ETH
5
NEAR
0,00330225
ETH
10
NEAR
0,00660450
ETH
20
NEAR
0,01320900
ETH
25
NEAR
0,01651125
ETH
50
NEAR
0,03302250
ETH
100
NEAR
0,06604500
ETH
250
NEAR
0,16511250
ETH
500
NEAR
0,33022500
ETH
1000
NEAR
0,66045000
ETH
2500
NEAR
1,651125
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
15,1412
NEAR
0.1
ETH
151,412
NEAR
1
ETH
1.514,119
NEAR
2
ETH
3.028,238
NEAR
3
ETH
4.542,357
NEAR
5
ETH
7.570,596
NEAR
10
ETH
15.141,192
NEAR
20
ETH
30.282,383
NEAR
25
ETH
37.852,979
NEAR
50
ETH
75.705,958
NEAR
100
ETH
151.411,916
NEAR
250
ETH
378.529,79
NEAR
500
ETH
757.059,581
NEAR
1000
ETH
1.514.119,161
NEAR
2500
ETH
3.785.297,903
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 03:31:04 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC