Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:37, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
21:37, 16 tháng 9, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00060639 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.913,0 ETH. NEAR Protocol tăng +4.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.04%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.271.240.908 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
758,76 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
34,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:37 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00060639 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00060639 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum

NEAR

ETH
0.01
NEAR
0,00000606
ETH
0.1
NEAR
0,00006064
ETH
1
NEAR
0,00060639
ETH
2
NEAR
0,00121278
ETH
3
NEAR
0,00181917
ETH
5
NEAR
0,00303195
ETH
10
NEAR
0,00606390
ETH
20
NEAR
0,01212780
ETH
25
NEAR
0,01515975
ETH
50
NEAR
0,03031950
ETH
100
NEAR
0,06063900
ETH
250
NEAR
0,15159750
ETH
500
NEAR
0,30319500
ETH
1000
NEAR
0,60639000
ETH
2500
NEAR
1,515975
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol

ETH

NEAR
0.01
ETH
16,4910
NEAR
0.1
ETH
164,910
NEAR
1
ETH
1.649,104
NEAR
2
ETH
3.298,207
NEAR
3
ETH
4.947,311
NEAR
5
ETH
8.245,519
NEAR
10
ETH
16.491,037
NEAR
20
ETH
32.982,074
NEAR
25
ETH
41.227,593
NEAR
50
ETH
82.455,186
NEAR
100
ETH
164.910,371
NEAR
250
ETH
412.275,928
NEAR
500
ETH
824.551,856
NEAR
1000
ETH
1.649.103,712
NEAR
2500
ETH
4.122.759,28
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 21:37:54 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC