Chuyển đổi NEAR sang ETH
Chuyển đổi NEAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:07, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ETH
Theo dõi
11:07, 25 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00194903 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 512.565 ETH. NEAR Protocol tăng +1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.87%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.007.165 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
2,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
512,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00194903 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00194903 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ethereum
NEAR
ETH
0.01
NEAR
0,00001949
ETH
0.1
NEAR
0,00019490
ETH
1
NEAR
0,00194903
ETH
2
NEAR
0,00389806
ETH
3
NEAR
0,00584709
ETH
5
NEAR
0,00974515
ETH
10
NEAR
0,01949030
ETH
20
NEAR
0,03898060
ETH
25
NEAR
0,04872575
ETH
50
NEAR
0,09745150
ETH
100
NEAR
0,19490300
ETH
250
NEAR
0,48725750
ETH
500
NEAR
0,97451500
ETH
1000
NEAR
1,949030
ETH
2500
NEAR
4,872575
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang NEAR Protocol
ETH
NEAR
0.01
ETH
5,130757
NEAR
0.1
ETH
51,3076
NEAR
1
ETH
513,076
NEAR
2
ETH
1.026,151
NEAR
3
ETH
1.539,227
NEAR
5
ETH
2.565,379
NEAR
10
ETH
5.130,757
NEAR
20
ETH
10.261,515
NEAR
25
ETH
12.826,893
NEAR
50
ETH
25.653,787
NEAR
100
ETH
51.307,574
NEAR
250
ETH
128.268,934
NEAR
500
ETH
256.537,868
NEAR
1000
ETH
513.075,735
NEAR
2500
ETH
1.282.689,338
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ETH được tạo vào lúc 11:07:53 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC