Chuyển đổi NEAR sang AED
Chuyển đổi NEAR sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 19,73 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:37, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến AED
Theo dõi
11:37, 21 tháng 12, 2024
0 AED
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 19,7300 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.669.903.973 AED. NEAR Protocol tăng +15.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.51%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
24,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
6,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:37 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.73 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 19,7300 AED AED, trong khi 1 AED bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang United Arab Emirates Dirham
NEAR
AED
0.01
NEAR
0,19730000
AED
0.1
NEAR
1,973000
AED
1
NEAR
19,7300
AED
2
NEAR
39,4600
AED
3
NEAR
59,1900
AED
5
NEAR
98,6500
AED
10
NEAR
197,300
AED
20
NEAR
394,600
AED
25
NEAR
493,250
AED
50
NEAR
986,500
AED
100
NEAR
1.973,00
AED
250
NEAR
4.932,50
AED
500
NEAR
9.865,00
AED
1000
NEAR
19.730,0
AED
2500
NEAR
49.325,0
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang NEAR Protocol
AED
NEAR
0.01
AED
0,00050684
NEAR
0.1
AED
0,00506842
NEAR
1
AED
0,05068424
NEAR
2
AED
0,10136847
NEAR
3
AED
0,15205271
NEAR
5
AED
0,25342119
NEAR
10
AED
0,50684237
NEAR
20
AED
1,013685
NEAR
25
AED
1,267106
NEAR
50
AED
2,534212
NEAR
100
AED
5,068424
NEAR
250
AED
12,6711
NEAR
500
AED
25,3421
NEAR
1000
AED
50,6842
NEAR
2500
AED
126,711
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-AED được tạo vào lúc 11:37:52 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC