Chuyển đổi NEAR sang AED
Chuyển đổi NEAR sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 21,93 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:37, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến AED
Theo dõi
17:37, 17 tháng 11, 2024
0 AED
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 21,9300 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.396.610.899 AED. NEAR Protocol tăng +2.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
26,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
3,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:37 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.93 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 21,9300 AED AED, trong khi 1 AED bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang United Arab Emirates Dirham
NEAR
AED
0.01
NEAR
0,21930000
AED
0.1
NEAR
2,193000
AED
1
NEAR
21,9300
AED
2
NEAR
43,8600
AED
3
NEAR
65,7900
AED
5
NEAR
109,650
AED
10
NEAR
219,300
AED
20
NEAR
438,600
AED
25
NEAR
548,250
AED
50
NEAR
1.096,50
AED
100
NEAR
2.193,00
AED
250
NEAR
5.482,50
AED
500
NEAR
10.965,0
AED
1000
NEAR
21.930,0
AED
2500
NEAR
54.825,0
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang NEAR Protocol
AED
NEAR
0.01
AED
0,00045600
NEAR
0.1
AED
0,00455996
NEAR
1
AED
0,04559964
NEAR
2
AED
0,09119927
NEAR
3
AED
0,13679891
NEAR
5
AED
0,22799818
NEAR
10
AED
0,45599635
NEAR
20
AED
0,91199270
NEAR
25
AED
1,139991
NEAR
50
AED
2,279982
NEAR
100
AED
4,559964
NEAR
250
AED
11,3999
NEAR
500
AED
22,7998
NEAR
1000
AED
45,5996
NEAR
2500
AED
113,999
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-AED được tạo vào lúc 17:37:18 17/11/2024
Last Updated at 17:37:18 17/11/2024 UTC