Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 1,646 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:04, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,646416 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 107.505.229 XRP. NEAR Protocol tăng +2.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.26%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
1,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
107,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:04 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.646416 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,646416 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP
NEAR
XRP
0.01
NEAR
0,01646416
XRP
0.1
NEAR
0,16464160
XRP
1
NEAR
1,646416
XRP
2
NEAR
3,292832
XRP
3
NEAR
4,939248
XRP
5
NEAR
8,232080
XRP
10
NEAR
16,4642
XRP
20
NEAR
32,9283
XRP
25
NEAR
41,1604
XRP
50
NEAR
82,3208
XRP
100
NEAR
164,642
XRP
250
NEAR
411,604
XRP
500
NEAR
823,208
XRP
1000
NEAR
1.646,416
XRP
2500
NEAR
4.116,04
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol
XRP
NEAR
0.01
XRP
0,00607380
NEAR
0.1
XRP
0,06073799
NEAR
1
XRP
0,60737991
NEAR
2
XRP
1,214760
NEAR
3
XRP
1,822140
NEAR
5
XRP
3,036900
NEAR
10
XRP
6,073799
NEAR
20
XRP
12,1476
NEAR
25
XRP
15,1845
NEAR
50
XRP
30,3690
NEAR
100
XRP
60,7380
NEAR
250
XRP
151,845
NEAR
500
XRP
303,690
NEAR
1000
XRP
607,380
NEAR
2500
XRP
1.518,45
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 05:04:17 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC