Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,839 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:47, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
13:47, 9 tháng 12, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,83889838 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.798.145 XRP. NEAR Protocol giảm -1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.05%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.281.998.703 US$ và tổng cung lưu thông là 1.281.998.602 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
1,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
79,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:47 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.83889838 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,83889838 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP
NEAR
XRP
0.01
NEAR
0,00838898
XRP
0.1
NEAR
0,08388984
XRP
1
NEAR
0,83889838
XRP
2
NEAR
1,677797
XRP
3
NEAR
2,516695
XRP
5
NEAR
4,194492
XRP
10
NEAR
8,388984
XRP
20
NEAR
16,7780
XRP
25
NEAR
20,9725
XRP
50
NEAR
41,9449
XRP
100
NEAR
83,8898
XRP
250
NEAR
209,725
XRP
500
NEAR
419,449
XRP
1000
NEAR
838,898
XRP
2500
NEAR
2.097,246
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol
XRP
NEAR
0.01
XRP
0,01192039
NEAR
0.1
XRP
0,11920395
NEAR
1
XRP
1,192039
NEAR
2
XRP
2,384079
NEAR
3
XRP
3,576118
NEAR
5
XRP
5,960197
NEAR
10
XRP
11,9204
NEAR
20
XRP
23,8408
NEAR
25
XRP
29,8010
NEAR
50
XRP
59,6020
NEAR
100
XRP
119,204
NEAR
250
XRP
298,010
NEAR
500
XRP
596,020
NEAR
1000
XRP
1.192,039
NEAR
2500
XRP
2.980,099
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 13:47:28 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC