Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,859 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:13, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
1:13, 29 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,85911361 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.485.912 XRP. NEAR Protocol giảm -3.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.81%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.278.476.457 US$ và tổng cung lưu thông là 1.278.476.453 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
1,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
76,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:13 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.85911361 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,85911361 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP
NEAR
XRP
0.01
NEAR
0,00859114
XRP
0.1
NEAR
0,08591136
XRP
1
NEAR
0,85911361
XRP
2
NEAR
1,718227
XRP
3
NEAR
2,577341
XRP
5
NEAR
4,295568
XRP
10
NEAR
8,591136
XRP
20
NEAR
17,1823
XRP
25
NEAR
21,4778
XRP
50
NEAR
42,9557
XRP
100
NEAR
85,9114
XRP
250
NEAR
214,778
XRP
500
NEAR
429,557
XRP
1000
NEAR
859,114
XRP
2500
NEAR
2.147,784
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol
XRP
NEAR
0.01
XRP
0,01163990
NEAR
0.1
XRP
0,11639904
NEAR
1
XRP
1,163990
NEAR
2
XRP
2,327981
NEAR
3
XRP
3,491971
NEAR
5
XRP
5,819952
NEAR
10
XRP
11,6399
NEAR
20
XRP
23,2798
NEAR
25
XRP
29,0998
NEAR
50
XRP
58,1995
NEAR
100
XRP
116,399
NEAR
250
XRP
290,998
NEAR
500
XRP
581,995
NEAR
1000
XRP
1.163,99
NEAR
2500
XRP
2.909,976
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 01:13:04 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC