Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,849 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:39, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,84906765 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.652.408 XRP. NEAR Protocol tăng +1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.05%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.904.606 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
1,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
58,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:39 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.84906765 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,84906765 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00849068
XRP
0.1
NEAR
0,08490677
XRP
1
NEAR
0,84906765
XRP
2
NEAR
1,698135
XRP
3
NEAR
2,547203
XRP
5
NEAR
4,245338
XRP
10
NEAR
8,490677
XRP
20
NEAR
16,9814
XRP
25
NEAR
21,2267
XRP
50
NEAR
42,4534
XRP
100
NEAR
84,9068
XRP
250
NEAR
212,267
XRP
500
NEAR
424,534
XRP
1000
NEAR
849,068
XRP
2500
NEAR
2.122,669
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01177762
NEAR
0.1
XRP
0,11777625
NEAR
1
XRP
1,177762
NEAR
2
XRP
2,355525
NEAR
3
XRP
3,533287
NEAR
5
XRP
5,888812
NEAR
10
XRP
11,7776
NEAR
20
XRP
23,5552
NEAR
25
XRP
29,4441
NEAR
50
XRP
58,8881
NEAR
100
XRP
117,776
NEAR
250
XRP
294,441
NEAR
500
XRP
588,881
NEAR
1000
XRP
1.177,762
NEAR
2500
XRP
2.944,406
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 05:39:23 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC