Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 8,273 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,273402 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 643.607.482 XRP. NEAR Protocol giảm -2.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.80%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.217.726.975 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.083.607 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
10,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
643,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.273402 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,273402 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP
NEAR
XRP
0.01
NEAR
0,08273402
XRP
0.1
NEAR
0,82734020
XRP
1
NEAR
8,273402
XRP
2
NEAR
16,5468
XRP
3
NEAR
24,8202
XRP
5
NEAR
41,3670
XRP
10
NEAR
82,7340
XRP
20
NEAR
165,468
XRP
25
NEAR
206,835
XRP
50
NEAR
413,670
XRP
100
NEAR
827,340
XRP
250
NEAR
2.068,351
XRP
500
NEAR
4.136,701
XRP
1000
NEAR
8.273,402
XRP
2500
NEAR
20.683,505
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol
XRP
NEAR
0.01
XRP
0,00120869
NEAR
0.1
XRP
0,01208693
NEAR
1
XRP
0,12086926
NEAR
2
XRP
0,24173853
NEAR
3
XRP
0,36260779
NEAR
5
XRP
0,60434631
NEAR
10
XRP
1,208693
NEAR
20
XRP
2,417385
NEAR
25
XRP
3,021732
NEAR
50
XRP
6,043463
NEAR
100
XRP
12,0869
NEAR
250
XRP
30,2173
NEAR
500
XRP
60,4346
NEAR
1000
XRP
120,869
NEAR
2500
XRP
302,173
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 10:44:34 30/10/2024
Last Updated at 10:44:34 30/10/2024 UTC