Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,945 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:11, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,94519715 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 71.992.306 XRP. NEAR Protocol giảm -4.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.91%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.256.588.861 US$ và tổng cung lưu thông là 1.228.452.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
1,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
71,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:11 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.94519715 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,94519715 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00945197
XRP
0.1
NEAR
0,09451972
XRP
1
NEAR
0,94519715
XRP
2
NEAR
1,890394
XRP
3
NEAR
2,835591
XRP
5
NEAR
4,725986
XRP
10
NEAR
9,451972
XRP
20
NEAR
18,9039
XRP
25
NEAR
23,6299
XRP
50
NEAR
47,2599
XRP
100
NEAR
94,5197
XRP
250
NEAR
236,299
XRP
500
NEAR
472,599
XRP
1000
NEAR
945,197
XRP
2500
NEAR
2.362,993
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01057980
NEAR
0.1
XRP
0,10579803
NEAR
1
XRP
1,057980
NEAR
2
XRP
2,115961
NEAR
3
XRP
3,173941
NEAR
5
XRP
5,289902
NEAR
10
XRP
10,5798
NEAR
20
XRP
21,1596
NEAR
25
XRP
26,4495
NEAR
50
XRP
52,8990
NEAR
100
XRP
105,798
NEAR
250
XRP
264,495
NEAR
500
XRP
528,990
NEAR
1000
XRP
1.057,98
NEAR
2500
XRP
2.644,951
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 04:11:27 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC