Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,032 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:44, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,032137 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 125.022.633 XRP. NEAR Protocol tăng +0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.902.801 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
1,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
125,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.032137 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,032137 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01032137
XRP
0.1
NEAR
0,10321370
XRP
1
NEAR
1,032137
XRP
2
NEAR
2,064274
XRP
3
NEAR
3,096411
XRP
5
NEAR
5,160685
XRP
10
NEAR
10,3214
XRP
20
NEAR
20,6427
XRP
25
NEAR
25,8034
XRP
50
NEAR
51,6069
XRP
100
NEAR
103,214
XRP
250
NEAR
258,034
XRP
500
NEAR
516,069
XRP
1000
NEAR
1.032,137
XRP
2500
NEAR
2.580,343
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00968864
NEAR
0.1
XRP
0,09688636
NEAR
1
XRP
0,96886363
NEAR
2
XRP
1,937727
NEAR
3
XRP
2,906591
NEAR
5
XRP
4,844318
NEAR
10
XRP
9,688636
NEAR
20
XRP
19,3773
NEAR
25
XRP
24,2216
NEAR
50
XRP
48,4432
NEAR
100
XRP
96,8864
NEAR
250
XRP
242,216
NEAR
500
XRP
484,432
NEAR
1000
XRP
968,864
NEAR
2500
XRP
2.422,159
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 05:44:56 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC