Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 1,351 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:45, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,351299 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.035.421 XRP. NEAR Protocol tăng +5.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.236.652.663 US$ và tổng cung lưu thông là 1.186.549.564 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
1,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
90,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.351299 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,351299 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01351299
XRP
0.1
NEAR
0,13512990
XRP
1
NEAR
1,351299
XRP
2
NEAR
2,702598
XRP
3
NEAR
4,053897
XRP
5
NEAR
6,756495
XRP
10
NEAR
13,5130
XRP
20
NEAR
27,0260
XRP
25
NEAR
33,7825
XRP
50
NEAR
67,5650
XRP
100
NEAR
135,130
XRP
250
NEAR
337,825
XRP
500
NEAR
675,650
XRP
1000
NEAR
1.351,299
XRP
2500
NEAR
3.378,248
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00740029
NEAR
0.1
XRP
0,07400287
NEAR
1
XRP
0,74002867
NEAR
2
XRP
1,480057
NEAR
3
XRP
2,220086
NEAR
5
XRP
3,700143
NEAR
10
XRP
7,400287
NEAR
20
XRP
14,8006
NEAR
25
XRP
18,5007
NEAR
50
XRP
37,0014
NEAR
100
XRP
74,0029
NEAR
250
XRP
185,007
NEAR
500
XRP
370,014
NEAR
1000
XRP
740,029
NEAR
2500
XRP
1.850,072
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 04:45:48 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC