Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,83 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:17, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
22:17, 18 tháng 7, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,83005538 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 147.162.947 XRP. NEAR Protocol giảm -2.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.58%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.063.819 US$ và tổng cung lưu thông là 1.238.109.259 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 42.
Vốn hóa thị trường
1,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
147,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:17 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.83005538 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,83005538 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00830055
XRP
0.1
NEAR
0,08300554
XRP
1
NEAR
0,83005538
XRP
2
NEAR
1,660111
XRP
3
NEAR
2,490166
XRP
5
NEAR
4,150277
XRP
10
NEAR
8,300554
XRP
20
NEAR
16,6011
XRP
25
NEAR
20,7514
XRP
50
NEAR
41,5028
XRP
100
NEAR
83,0055
XRP
250
NEAR
207,514
XRP
500
NEAR
415,028
XRP
1000
NEAR
830,055
XRP
2500
NEAR
2.075,138
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01204739
NEAR
0.1
XRP
0,12047389
NEAR
1
XRP
1,204739
NEAR
2
XRP
2,409478
NEAR
3
XRP
3,614217
NEAR
5
XRP
6,023694
NEAR
10
XRP
12,0474
NEAR
20
XRP
24,0948
NEAR
25
XRP
30,1185
NEAR
50
XRP
60,2369
NEAR
100
XRP
120,474
NEAR
250
XRP
301,185
NEAR
500
XRP
602,369
NEAR
1000
XRP
1.204,739
NEAR
2500
XRP
3.011,847
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 22:17:43 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC