Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,086 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:55, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,085772 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.167.687 XRP. NEAR Protocol tăng +3.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.59%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.246.180.612 US$ và tổng cung lưu thông là 1.207.195.593 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
1,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
69,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:55 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.085772 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,085772 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01085772
XRP
0.1
NEAR
0,10857720
XRP
1
NEAR
1,085772
XRP
2
NEAR
2,171544
XRP
3
NEAR
3,257316
XRP
5
NEAR
5,428860
XRP
10
NEAR
10,8577
XRP
20
NEAR
21,7154
XRP
25
NEAR
27,1443
XRP
50
NEAR
54,2886
XRP
100
NEAR
108,577
XRP
250
NEAR
271,443
XRP
500
NEAR
542,886
XRP
1000
NEAR
1.085,772
XRP
2500
NEAR
2.714,43
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00921004
NEAR
0.1
XRP
0,09210037
NEAR
1
XRP
0,92100367
NEAR
2
XRP
1,842007
NEAR
3
XRP
2,763011
NEAR
5
XRP
4,605018
NEAR
10
XRP
9,210037
NEAR
20
XRP
18,4201
NEAR
25
XRP
23,0251
NEAR
50
XRP
46,0502
NEAR
100
XRP
92,1004
NEAR
250
XRP
230,251
NEAR
500
XRP
460,502
NEAR
1000
XRP
921,004
NEAR
2500
XRP
2.302,509
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 09:55:08 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC