Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,112 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:03, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,112055 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.575.554 XRP. NEAR Protocol giảm -0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.14%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.071.876 US$ và tổng cung lưu thông là 1.219.931.520 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
79,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:03 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.112055 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,112055 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01112055
XRP
0.1
NEAR
0,11120550
XRP
1
NEAR
1,112055
XRP
2
NEAR
2,224110
XRP
3
NEAR
3,336165
XRP
5
NEAR
5,560275
XRP
10
NEAR
11,1206
XRP
20
NEAR
22,2411
XRP
25
NEAR
27,8014
XRP
50
NEAR
55,6028
XRP
100
NEAR
111,206
XRP
250
NEAR
278,014
XRP
500
NEAR
556,028
XRP
1000
NEAR
1.112,055
XRP
2500
NEAR
2.780,138
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00899236
NEAR
0.1
XRP
0,08992361
NEAR
1
XRP
0,89923610
NEAR
2
XRP
1,798472
NEAR
3
XRP
2,697708
NEAR
5
XRP
4,496180
NEAR
10
XRP
8,992361
NEAR
20
XRP
17,9847
NEAR
25
XRP
22,4809
NEAR
50
XRP
44,9618
NEAR
100
XRP
89,9236
NEAR
250
XRP
224,809
NEAR
500
XRP
449,618
NEAR
1000
XRP
899,236
NEAR
2500
XRP
2.248,09
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 16:03:56 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC