Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,333 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:10, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,333462 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 107.793.539 XRP. NEAR Protocol giảm -2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.66%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.249.690.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.211.568.986 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
1,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
107,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:10 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.333462 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,333462 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01333462
XRP
0.1
NEAR
0,13334620
XRP
1
NEAR
1,333462
XRP
2
NEAR
2,666924
XRP
3
NEAR
4,000386
XRP
5
NEAR
6,667310
XRP
10
NEAR
13,3346
XRP
20
NEAR
26,6692
XRP
25
NEAR
33,3365
XRP
50
NEAR
66,6731
XRP
100
NEAR
133,346
XRP
250
NEAR
333,366
XRP
500
NEAR
666,731
XRP
1000
NEAR
1.333,462
XRP
2500
NEAR
3.333,655
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00749928
NEAR
0.1
XRP
0,07499276
NEAR
1
XRP
0,74992763
NEAR
2
XRP
1,499855
NEAR
3
XRP
2,249783
NEAR
5
XRP
3,749638
NEAR
10
XRP
7,499276
NEAR
20
XRP
14,9986
NEAR
25
XRP
18,7482
NEAR
50
XRP
37,4964
NEAR
100
XRP
74,9928
NEAR
250
XRP
187,482
NEAR
500
XRP
374,964
NEAR
1000
XRP
749,928
NEAR
2500
XRP
1.874,819
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 06:10:51 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC