Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,204 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,204324 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.590.125 XRP. NEAR Protocol giảm -1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.52%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.242.780.786 US$ và tổng cung lưu thông là 1.198.646.908 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
1,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
99,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.204324 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,204324 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01204324
XRP
0.1
NEAR
0,12043240
XRP
1
NEAR
1,204324
XRP
2
NEAR
2,408648
XRP
3
NEAR
3,612972
XRP
5
NEAR
6,021620
XRP
10
NEAR
12,0432
XRP
20
NEAR
24,0865
XRP
25
NEAR
30,1081
XRP
50
NEAR
60,2162
XRP
100
NEAR
120,432
XRP
250
NEAR
301,081
XRP
500
NEAR
602,162
XRP
1000
NEAR
1.204,324
XRP
2500
NEAR
3.010,81
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00830341
NEAR
0.1
XRP
0,08303413
NEAR
1
XRP
0,83034134
NEAR
2
XRP
1,660683
NEAR
3
XRP
2,491024
NEAR
5
XRP
4,151707
NEAR
10
XRP
8,303413
NEAR
20
XRP
16,6068
NEAR
25
XRP
20,7585
NEAR
50
XRP
41,5171
NEAR
100
XRP
83,0341
NEAR
250
XRP
207,585
NEAR
500
XRP
415,171
NEAR
1000
XRP
830,341
NEAR
2500
XRP
2.075,853
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 06:20:00 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC