Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,963 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:12, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,96325717 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.412.189 XRP. NEAR Protocol tăng +2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.32%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.400.132 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.882.808 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
62,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:12 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.96325717 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,96325717 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00963257
XRP
0.1
NEAR
0,09632572
XRP
1
NEAR
0,96325717
XRP
2
NEAR
1,926514
XRP
3
NEAR
2,889772
XRP
5
NEAR
4,816286
XRP
10
NEAR
9,632572
XRP
20
NEAR
19,2651
XRP
25
NEAR
24,0814
XRP
50
NEAR
48,1629
XRP
100
NEAR
96,3257
XRP
250
NEAR
240,814
XRP
500
NEAR
481,629
XRP
1000
NEAR
963,257
XRP
2500
NEAR
2.408,143
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01038144
NEAR
0.1
XRP
0,10381444
NEAR
1
XRP
1,038144
NEAR
2
XRP
2,076289
NEAR
3
XRP
3,114433
NEAR
5
XRP
5,190722
NEAR
10
XRP
10,3814
NEAR
20
XRP
20,7629
NEAR
25
XRP
25,9536
NEAR
50
XRP
51,9072
NEAR
100
XRP
103,814
NEAR
250
XRP
259,536
NEAR
500
XRP
519,072
NEAR
1000
XRP
1.038,144
NEAR
2500
XRP
2.595,361
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 06:12:41 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC