Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,824 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:56, 29 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
12:56, 29 tháng 12, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,82440326 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.341.722 XRP. NEAR Protocol giảm -4.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.283.730.058 US$ và tổng cung lưu thông là 1.283.729.768 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
1,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
73,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:56 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.82440326 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,82440326 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP
NEAR
XRP
0.01
NEAR
0,00824403
XRP
0.1
NEAR
0,08244033
XRP
1
NEAR
0,82440326
XRP
2
NEAR
1,648807
XRP
3
NEAR
2,473210
XRP
5
NEAR
4,122016
XRP
10
NEAR
8,244033
XRP
20
NEAR
16,4881
XRP
25
NEAR
20,6101
XRP
50
NEAR
41,2202
XRP
100
NEAR
82,4403
XRP
250
NEAR
206,101
XRP
500
NEAR
412,202
XRP
1000
NEAR
824,403
XRP
2500
NEAR
2.061,008
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol
XRP
NEAR
0.01
XRP
0,01212999
NEAR
0.1
XRP
0,12129986
NEAR
1
XRP
1,212999
NEAR
2
XRP
2,425997
NEAR
3
XRP
3,638996
NEAR
5
XRP
6,064993
NEAR
10
XRP
12,1300
NEAR
20
XRP
24,2600
NEAR
25
XRP
30,3250
NEAR
50
XRP
60,6499
NEAR
100
XRP
121,300
NEAR
250
XRP
303,250
NEAR
500
XRP
606,499
NEAR
1000
XRP
1.212,999
NEAR
2500
XRP
3.032,496
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 12:56:26 29/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC