Chuyển đổi NEAR sang XRP
Chuyển đổi NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 2,223 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:59, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
4:59, 22 tháng 12, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,223017 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 724.749.040 XRP. NEAR Protocol giảm -5.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.89%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.286.380 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
2,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
724,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:59 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.223017 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,223017 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP
NEAR
XRP
0.01
NEAR
0,02223017
XRP
0.1
NEAR
0,22230170
XRP
1
NEAR
2,223017
XRP
2
NEAR
4,446034
XRP
3
NEAR
6,669051
XRP
5
NEAR
11,1151
XRP
10
NEAR
22,2302
XRP
20
NEAR
44,4603
XRP
25
NEAR
55,5754
XRP
50
NEAR
111,151
XRP
100
NEAR
222,302
XRP
250
NEAR
555,754
XRP
500
NEAR
1.111,509
XRP
1000
NEAR
2.223,017
XRP
2500
NEAR
5.557,543
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol
XRP
NEAR
0.01
XRP
0,00449839
NEAR
0.1
XRP
0,04498391
NEAR
1
XRP
0,44983912
NEAR
2
XRP
0,89967823
NEAR
3
XRP
1,349517
NEAR
5
XRP
2,249196
NEAR
10
XRP
4,498391
NEAR
20
XRP
8,996782
NEAR
25
XRP
11,2460
NEAR
50
XRP
22,4920
NEAR
100
XRP
44,9839
NEAR
250
XRP
112,460
NEAR
500
XRP
224,920
NEAR
1000
XRP
449,839
NEAR
2500
XRP
1.124,598
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 04:59:05 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC