Chuyển đổi NEAR sang SAR
Chuyển đổi NEAR sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 18,38 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:19, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SAR
Theo dõi
10:19, 22 tháng 12, 2024
0 SAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 18,3800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.316.233.784 SAR. NEAR Protocol giảm -10.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.379.189 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
22,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
6,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:19 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.38 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 18,3800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Saudi Riyal
NEAR
SAR
0.01
NEAR
0,18380000
SAR
0.1
NEAR
1,838000
SAR
1
NEAR
18,3800
SAR
2
NEAR
36,7600
SAR
3
NEAR
55,1400
SAR
5
NEAR
91,9000
SAR
10
NEAR
183,800
SAR
20
NEAR
367,600
SAR
25
NEAR
459,500
SAR
50
NEAR
919,000
SAR
100
NEAR
1.838,00
SAR
250
NEAR
4.595,00
SAR
500
NEAR
9.190,00
SAR
1000
NEAR
18.380,0
SAR
2500
NEAR
45.950,0
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang NEAR Protocol
SAR
NEAR
0.01
SAR
0,00054407
NEAR
0.1
SAR
0,00544070
NEAR
1
SAR
0,05440696
NEAR
2
SAR
0,10881393
NEAR
3
SAR
0,16322089
NEAR
5
SAR
0,27203482
NEAR
10
SAR
0,54406964
NEAR
20
SAR
1,088139
NEAR
25
SAR
1,360174
NEAR
50
SAR
2,720348
NEAR
100
SAR
5,440696
NEAR
250
SAR
13,6017
NEAR
500
SAR
27,2035
NEAR
1000
SAR
54,4070
NEAR
2500
SAR
136,017
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SAR được tạo vào lúc 10:19:13 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC