Chuyển đổi NEAR sang JPY
Chuyển đổi NEAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 337,1 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:28, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến JPY
Theo dõi
4:28, 20 tháng 10, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 337,100 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.570.090.956 ¥. NEAR Protocol tăng +2.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.08%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.276.953.006 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 52.
Vốn hóa thị trường
421,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
27,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:28 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 337.1 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 337,100 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen

NEAR
JPY
0.01
NEAR
3,371000
JPY
0.1
NEAR
33,7100
JPY
1
NEAR
337,100
JPY
2
NEAR
674,200
JPY
3
NEAR
1.011,30
JPY
5
NEAR
1.685,50
JPY
10
NEAR
3.371,00
JPY
20
NEAR
6.742,00
JPY
25
NEAR
8.427,50
JPY
50
NEAR
16.855,0
JPY
100
NEAR
33.710,0
JPY
250
NEAR
84.275,0
JPY
500
NEAR
168.550
JPY
1000
NEAR
337.100
JPY
2500
NEAR
842.750
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY

NEAR
0.01
JPY
0,00002966
NEAR
0.1
JPY
0,00029665
NEAR
1
JPY
0,00296648
NEAR
2
JPY
0,00593296
NEAR
3
JPY
0,00889944
NEAR
5
JPY
0,01483239
NEAR
10
JPY
0,02966479
NEAR
20
JPY
0,05932958
NEAR
25
JPY
0,07416197
NEAR
50
JPY
0,14832394
NEAR
100
JPY
0,29664788
NEAR
250
JPY
0,74161970
NEAR
500
JPY
1,483239
NEAR
1000
JPY
2,966479
NEAR
2500
JPY
7,416197
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 04:28:31 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC