Chuyển đổi NEAR sang JPY
Chuyển đổi NEAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 433,06 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:16, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến JPY
Theo dõi
13:16, 22 tháng 5, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 433,060 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.680.217.131 ¥. NEAR Protocol tăng +7.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.423.910 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.892.396 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
526,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
51,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:16 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 433.06 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 433,060 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen

NEAR
JPY
0.01
NEAR
4,330600
JPY
0.1
NEAR
43,3060
JPY
1
NEAR
433,060
JPY
2
NEAR
866,120
JPY
3
NEAR
1.299,18
JPY
5
NEAR
2.165,30
JPY
10
NEAR
4.330,60
JPY
20
NEAR
8.661,20
JPY
25
NEAR
10.826,5
JPY
50
NEAR
21.653,0
JPY
100
NEAR
43.306,0
JPY
250
NEAR
108.265
JPY
500
NEAR
216.530
JPY
1000
NEAR
433.060
JPY
2500
NEAR
1.082.650
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY

NEAR
0.01
JPY
0,00002309
NEAR
0.1
JPY
0,00023091
NEAR
1
JPY
0,00230915
NEAR
2
JPY
0,00461830
NEAR
3
JPY
0,00692745
NEAR
5
JPY
0,01154574
NEAR
10
JPY
0,02309149
NEAR
20
JPY
0,04618298
NEAR
25
JPY
0,05772872
NEAR
50
JPY
0,11545744
NEAR
100
JPY
0,23091488
NEAR
250
JPY
0,57728721
NEAR
500
JPY
1,154574
NEAR
1000
JPY
2,309149
NEAR
2500
JPY
5,772872
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 13:16:02 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC