Chuyển đổi NEAR sang JPY
Chuyển đổi NEAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 344,59 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:37, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến JPY
Theo dõi
19:37, 30 tháng 4, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 344,590 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.569.443.342 ¥. NEAR Protocol giảm -5.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.247.767.553 US$ và tổng cung lưu thông là 1.209.184.069 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
418,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
22,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:37 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 344.59 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 344,590 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen

NEAR
JPY
0.01
NEAR
3,445900
JPY
0.1
NEAR
34,4590
JPY
1
NEAR
344,590
JPY
2
NEAR
689,180
JPY
3
NEAR
1.033,77
JPY
5
NEAR
1.722,95
JPY
10
NEAR
3.445,90
JPY
20
NEAR
6.891,80
JPY
25
NEAR
8.614,75
JPY
50
NEAR
17.229,5
JPY
100
NEAR
34.459,0
JPY
250
NEAR
86.147,5
JPY
500
NEAR
172.295
JPY
1000
NEAR
344.590
JPY
2500
NEAR
861.475
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY

NEAR
0.01
JPY
0,00002902
NEAR
0.1
JPY
0,00029020
NEAR
1
JPY
0,00290200
NEAR
2
JPY
0,00580400
NEAR
3
JPY
0,00870600
NEAR
5
JPY
0,01451000
NEAR
10
JPY
0,02901999
NEAR
20
JPY
0,05803999
NEAR
25
JPY
0,07254999
NEAR
50
JPY
0,14509997
NEAR
100
JPY
0,29019995
NEAR
250
JPY
0,72549987
NEAR
500
JPY
1,451000
NEAR
1000
JPY
2,901999
NEAR
2500
JPY
7,254999
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 19:37:20 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC