Chuyển đổi NEAR sang JPY
Chuyển đổi NEAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 306,65 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:26, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 306,650 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.360.895.763 ¥. NEAR Protocol tăng +11.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.244.296.059 US$ và tổng cung lưu thông là 1.200.444.348 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
368,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
62,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:26 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 306.65 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 306,650 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen

NEAR
JPY
0.01
NEAR
3,066500
JPY
0.1
NEAR
30,6650
JPY
1
NEAR
306,650
JPY
2
NEAR
613,300
JPY
3
NEAR
919,950
JPY
5
NEAR
1.533,25
JPY
10
NEAR
3.066,50
JPY
20
NEAR
6.133,00
JPY
25
NEAR
7.666,25
JPY
50
NEAR
15.332,5
JPY
100
NEAR
30.665,0
JPY
250
NEAR
76.662,5
JPY
500
NEAR
153.325
JPY
1000
NEAR
306.650
JPY
2500
NEAR
766.625
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY

NEAR
0.01
JPY
0,00003261
NEAR
0.1
JPY
0,00032610
NEAR
1
JPY
0,00326105
NEAR
2
JPY
0,00652209
NEAR
3
JPY
0,00978314
NEAR
5
JPY
0,01630523
NEAR
10
JPY
0,03261047
NEAR
20
JPY
0,06522094
NEAR
25
JPY
0,08152617
NEAR
50
JPY
0,16305234
NEAR
100
JPY
0,32610468
NEAR
250
JPY
0,81526170
NEAR
500
JPY
1,630523
NEAR
1000
JPY
3,261047
NEAR
2500
JPY
8,152617
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 20:26:41 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC