Chuyển đổi NEAR sang JPY
Chuyển đổi NEAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 840,22 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:00, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến JPY
Theo dõi
12:00, 21 tháng 12, 2024
0 JPY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 840,220 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 284.110.227.174 ¥. NEAR Protocol tăng +14.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.51%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
1,03 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
284,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:00 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 840.22 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 840,220 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen
NEAR
JPY
0.01
NEAR
8,402200
JPY
0.1
NEAR
84,0220
JPY
1
NEAR
840,220
JPY
2
NEAR
1.680,44
JPY
3
NEAR
2.520,66
JPY
5
NEAR
4.201,10
JPY
10
NEAR
8.402,20
JPY
20
NEAR
16.804,4
JPY
25
NEAR
21.005,5
JPY
50
NEAR
42.011,0
JPY
100
NEAR
84.022,0
JPY
250
NEAR
210.055
JPY
500
NEAR
420.110
JPY
1000
NEAR
840.220
JPY
2500
NEAR
2.100.550
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY
NEAR
0.01
JPY
0,00001190
NEAR
0.1
JPY
0,00011902
NEAR
1
JPY
0,00119016
NEAR
2
JPY
0,00238033
NEAR
3
JPY
0,00357049
NEAR
5
JPY
0,00595082
NEAR
10
JPY
0,01190164
NEAR
20
JPY
0,02380329
NEAR
25
JPY
0,02975411
NEAR
50
JPY
0,05950822
NEAR
100
JPY
0,11901645
NEAR
250
JPY
0,29754112
NEAR
500
JPY
0,59508224
NEAR
1000
JPY
1,190164
NEAR
2500
JPY
2,975411
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 12:00:01 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC