Chuyển đổi NEAR sang JPY
Chuyển đổi NEAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 921,38 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:48, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến JPY
Theo dõi
19:48, 17 tháng 11, 2024
0 JPY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 921,380 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 142.721.502.492 ¥. NEAR Protocol tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
1,12 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
142,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:48 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 921.38 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 921,380 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen
NEAR
JPY
0.01
NEAR
9,213800
JPY
0.1
NEAR
92,1380
JPY
1
NEAR
921,380
JPY
2
NEAR
1.842,76
JPY
3
NEAR
2.764,14
JPY
5
NEAR
4.606,90
JPY
10
NEAR
9.213,80
JPY
20
NEAR
18.427,6
JPY
25
NEAR
23.034,5
JPY
50
NEAR
46.069,0
JPY
100
NEAR
92.138,0
JPY
250
NEAR
230.345
JPY
500
NEAR
460.690
JPY
1000
NEAR
921.380
JPY
2500
NEAR
2.303.450
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY
NEAR
0.01
JPY
0,00001085
NEAR
0.1
JPY
0,00010853
NEAR
1
JPY
0,00108533
NEAR
2
JPY
0,00217066
NEAR
3
JPY
0,00325599
NEAR
5
JPY
0,00542664
NEAR
10
JPY
0,01085329
NEAR
20
JPY
0,02170657
NEAR
25
JPY
0,02713321
NEAR
50
JPY
0,05426643
NEAR
100
JPY
0,10853285
NEAR
250
JPY
0,27133213
NEAR
500
JPY
0,54266426
NEAR
1000
JPY
1,085329
NEAR
2500
JPY
2,713321
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 19:48:44 17/11/2024
Last Updated at 19:48:44 17/11/2024 UTC