Chuyển đổi NEAR sang JPY
Chuyển đổi NEAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 368,3 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:38, 26 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến JPY
Theo dõi
19:38, 26 tháng 8, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 368,300 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.357.293.368 ¥. NEAR Protocol tăng +1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.644.031 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.646.624 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
460,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
36,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:38 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 368.3 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 368,300 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen

NEAR
JPY
0.01
NEAR
3,683000
JPY
0.1
NEAR
36,8300
JPY
1
NEAR
368,300
JPY
2
NEAR
736,600
JPY
3
NEAR
1.104,90
JPY
5
NEAR
1.841,50
JPY
10
NEAR
3.683,00
JPY
20
NEAR
7.366,00
JPY
25
NEAR
9.207,50
JPY
50
NEAR
18.415,0
JPY
100
NEAR
36.830,0
JPY
250
NEAR
92.075,0
JPY
500
NEAR
184.150
JPY
1000
NEAR
368.300
JPY
2500
NEAR
920.750
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY

NEAR
0.01
JPY
0,00002715
NEAR
0.1
JPY
0,00027152
NEAR
1
JPY
0,00271518
NEAR
2
JPY
0,00543036
NEAR
3
JPY
0,00814553
NEAR
5
JPY
0,01357589
NEAR
10
JPY
0,02715178
NEAR
20
JPY
0,05430356
NEAR
25
JPY
0,06787945
NEAR
50
JPY
0,13575889
NEAR
100
JPY
0,27151778
NEAR
250
JPY
0,67879446
NEAR
500
JPY
1,357589
NEAR
1000
JPY
2,715178
NEAR
2500
JPY
6,787945
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 19:38:09 26/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC