Chuyển đổi NEAR sang JPY
Chuyển đổi NEAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 772,85 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:16, 25 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến JPY
Theo dõi
18:16, 25 tháng 1, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 772,850 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.788.613.155 ¥. NEAR Protocol giảm -3.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng 0.00%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.232.011.140 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.683.676 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 32.
Vốn hóa thị trường
910,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
32,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:16 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 772.85 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 772,850 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen
NEAR
JPY
0.01
NEAR
7,728500
JPY
0.1
NEAR
77,2850
JPY
1
NEAR
772,850
JPY
2
NEAR
1.545,70
JPY
3
NEAR
2.318,55
JPY
5
NEAR
3.864,25
JPY
10
NEAR
7.728,50
JPY
20
NEAR
15.457,0
JPY
25
NEAR
19.321,25
JPY
50
NEAR
38.642,5
JPY
100
NEAR
77.285,0
JPY
250
NEAR
193.212,5
JPY
500
NEAR
386.425
JPY
1000
NEAR
772.850
JPY
2500
NEAR
1.932.125
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY
NEAR
0.01
JPY
0,00001294
NEAR
0.1
JPY
0,00012939
NEAR
1
JPY
0,00129391
NEAR
2
JPY
0,00258782
NEAR
3
JPY
0,00388174
NEAR
5
JPY
0,00646956
NEAR
10
JPY
0,01293912
NEAR
20
JPY
0,02587824
NEAR
25
JPY
0,03234780
NEAR
50
JPY
0,06469561
NEAR
100
JPY
0,12939121
NEAR
250
JPY
0,32347804
NEAR
500
JPY
0,64695607
NEAR
1000
JPY
1,293912
NEAR
2500
JPY
3,234780
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 18:16:38 25/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC