Chuyển đổi NEAR sang JPY
Chuyển đổi NEAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 666,71 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:25, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 666,710 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.623.667.054 ¥. NEAR Protocol giảm -7.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.233.226.533 US$ và tổng cung lưu thông là 1.177.214.942 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
784,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
24,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:25 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 666.71 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 666,710 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Japanese Yen
NEAR
JPY
0.01
NEAR
6,667100
JPY
0.1
NEAR
66,6710
JPY
1
NEAR
666,710
JPY
2
NEAR
1.333,42
JPY
3
NEAR
2.000,13
JPY
5
NEAR
3.333,55
JPY
10
NEAR
6.667,10
JPY
20
NEAR
13.334,2
JPY
25
NEAR
16.667,75
JPY
50
NEAR
33.335,5
JPY
100
NEAR
66.671,0
JPY
250
NEAR
166.677,5
JPY
500
NEAR
333.355
JPY
1000
NEAR
666.710
JPY
2500
NEAR
1.666.775
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang NEAR Protocol
JPY
NEAR
0.01
JPY
0,00001500
NEAR
0.1
JPY
0,00014999
NEAR
1
JPY
0,00149990
NEAR
2
JPY
0,00299981
NEAR
3
JPY
0,00449971
NEAR
5
JPY
0,00749951
NEAR
10
JPY
0,01499903
NEAR
20
JPY
0,02999805
NEAR
25
JPY
0,03749756
NEAR
50
JPY
0,07499513
NEAR
100
JPY
0,14999025
NEAR
250
JPY
0,37497563
NEAR
500
JPY
0,74995125
NEAR
1000
JPY
1,499903
NEAR
2500
JPY
3,749756
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-JPY được tạo vào lúc 01:25:04 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC