Chuyển đổi NEAR sang MYR
Chuyển đổi NEAR sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
          1 NEAR tương đương 8,84 MYR
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:49, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MYR
Theo dõi
          21:49, 31 tháng 10, 2025
         0 MYR
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,840000 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 758.256.985 MYR. NEAR Protocol tăng +2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.93%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.278.771.859 US$ và tổng cung lưu thông là 1.278.771.811 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 55.
Vốn hóa thị trường
 11,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
 1,28 T US$
Khối lượng (24h)
 758,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 2,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:49 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.84 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,840000 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MYR mới nhất
    Chuyển đổi NEAR Protocol sang Malaysian Ringgit
  
  
 NEAR
MYR
0.01
 NEAR
0,08840000
 MYR
0.1
 NEAR
0,88400000
 MYR
1
 NEAR
8,840000
 MYR
2
 NEAR
17,6800
 MYR
3
 NEAR
26,5200
 MYR
5
 NEAR
44,2000
 MYR
10
 NEAR
88,4000
 MYR
20
 NEAR
176,800
 MYR
25
 NEAR
221,000
 MYR
50
 NEAR
442,000
 MYR
100
 NEAR
884,000
 MYR
250
 NEAR
2.210,00
 MYR
500
 NEAR
4.420,00
 MYR
1000
 NEAR
8.840,00
 MYR
2500
 NEAR
22.100,0
 MYR
    Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang NEAR Protocol
  
 MYR
 
 NEAR
0.01
 MYR
0,00113122
 NEAR
0.1
 MYR
0,01131222
 NEAR
1
 MYR
0,11312217
 NEAR
2
 MYR
0,22624434
 NEAR
3
 MYR
0,33936652
 NEAR
5
 MYR
0,56561086
 NEAR
10
 MYR
1,131222
 NEAR
20
 MYR
2,262443
 NEAR
25
 MYR
2,828054
 NEAR
50
 MYR
5,656109
 NEAR
100
 MYR
11,3122
 NEAR
250
 MYR
28,2805
 NEAR
500
 MYR
56,5611
 NEAR
1000
 MYR
113,122
 NEAR
2500
 MYR
282,805
 NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      NEAR/AED
    
      NEAR/ARS
    
      NEAR/AUD
    
      NEAR/BCH
    
      NEAR/BDT
    
      NEAR/BHD
    
      NEAR/BMD
    
      NEAR/BNB
    
      NEAR/BRL
    
      NEAR/BTC
    
      NEAR/CAD
    
      NEAR/CHF
    
      NEAR/CLP
    
      NEAR/CNY
    
      NEAR/CZK
    
      NEAR/DKK
    
      NEAR/DOT
    
      NEAR/EOS
    
      NEAR/ETH
    
      NEAR/EUR
    
      NEAR/GBP
    
      NEAR/HKD
    
      NEAR/HUF
    
      NEAR/IDR
    
      NEAR/ILS
    
      NEAR/INR
    
      NEAR/JPY
    
      NEAR/KRW
    
      NEAR/KWD
    
      NEAR/LKR
    
      NEAR/LTC
    
      NEAR/MMK
    
      NEAR/MXN
    
      NEAR/NGN
    
      NEAR/NOK
    
      NEAR/NZD
    
      NEAR/PHP
    
      NEAR/PKR
    
      NEAR/PLN
    
      NEAR/RUB
    
      NEAR/SAR
    
      NEAR/SEK
    
      NEAR/SGD
    
      NEAR/THB
    
      NEAR/TRY
    
      NEAR/TWD
    
      NEAR/UAH
    
      NEAR/USD
    
      NEAR/VEF
    
      NEAR/VND
    
      NEAR/XAG
    
      NEAR/XAU
    
      NEAR/XDR
    
      NEAR/XLM
    
      NEAR/XRP
    
      NEAR/YFI
    
      NEAR/ZAR
    
      NEAR/LINK
    
      NEAR/SATS
    
      NEAR/BITS
    
Trang NEAR-MYR được tạo vào lúc 21:49:28 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC