Chuyển đổi NEAR sang MYR
Chuyển đổi NEAR sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 24,21 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:12, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MYR
Theo dõi
12:12, 21 tháng 12, 2024
0 MYR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 24,2100 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.186.181.663 MYR. NEAR Protocol tăng +15.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.51%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
29,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
8,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:12 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.21 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 24,2100 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MYR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Malaysian Ringgit
NEAR
MYR
0.01
NEAR
0,24210000
MYR
0.1
NEAR
2,421000
MYR
1
NEAR
24,2100
MYR
2
NEAR
48,4200
MYR
3
NEAR
72,6300
MYR
5
NEAR
121,050
MYR
10
NEAR
242,100
MYR
20
NEAR
484,200
MYR
25
NEAR
605,250
MYR
50
NEAR
1.210,50
MYR
100
NEAR
2.421,00
MYR
250
NEAR
6.052,50
MYR
500
NEAR
12.105,0
MYR
1000
NEAR
24.210,0
MYR
2500
NEAR
60.525,0
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang NEAR Protocol
MYR
NEAR
0.01
MYR
0,00041305
NEAR
0.1
MYR
0,00413052
NEAR
1
MYR
0,04130525
NEAR
2
MYR
0,08261049
NEAR
3
MYR
0,12391574
NEAR
5
MYR
0,20652623
NEAR
10
MYR
0,41305246
NEAR
20
MYR
0,82610492
NEAR
25
MYR
1,032631
NEAR
50
MYR
2,065262
NEAR
100
MYR
4,130525
NEAR
250
MYR
10,3263
NEAR
500
MYR
20,6526
NEAR
1000
MYR
41,3052
NEAR
2500
MYR
103,263
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MYR được tạo vào lúc 12:12:20 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC