Chuyển đổi NEAR sang MYR
Chuyển đổi NEAR sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 26,69 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:40, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MYR
Theo dõi
17:40, 17 tháng 11, 2024
0 MYR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 26,6900 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.134.099.924 MYR. NEAR Protocol tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
32,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
4,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:40 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.69 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 26,6900 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MYR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Malaysian Ringgit
NEAR
MYR
0.01
NEAR
0,26690000
MYR
0.1
NEAR
2,669000
MYR
1
NEAR
26,6900
MYR
2
NEAR
53,3800
MYR
3
NEAR
80,0700
MYR
5
NEAR
133,450
MYR
10
NEAR
266,900
MYR
20
NEAR
533,800
MYR
25
NEAR
667,250
MYR
50
NEAR
1.334,50
MYR
100
NEAR
2.669,00
MYR
250
NEAR
6.672,50
MYR
500
NEAR
13.345,0
MYR
1000
NEAR
26.690,0
MYR
2500
NEAR
66.725,0
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang NEAR Protocol
MYR
NEAR
0.01
MYR
0,00037467
NEAR
0.1
MYR
0,00374672
NEAR
1
MYR
0,03746722
NEAR
2
MYR
0,07493443
NEAR
3
MYR
0,11240165
NEAR
5
MYR
0,18733608
NEAR
10
MYR
0,37467216
NEAR
20
MYR
0,74934432
NEAR
25
MYR
0,93668040
NEAR
50
MYR
1,873361
NEAR
100
MYR
3,746722
NEAR
250
MYR
9,366804
NEAR
500
MYR
18,7336
NEAR
1000
MYR
37,4672
NEAR
2500
MYR
93,6680
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MYR được tạo vào lúc 17:40:17 17/11/2024
Last Updated at 17:40:17 17/11/2024 UTC