Chuyển đổi NEAR sang MYR
Chuyển đổi NEAR sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 23,25 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:49, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 23,2500 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.518.185.523 MYR. NEAR Protocol tăng +4.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
27,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
1,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:49 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.25 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 23,2500 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MYR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Malaysian Ringgit
NEAR
MYR
0.01
NEAR
0,23250000
MYR
0.1
NEAR
2,325000
MYR
1
NEAR
23,2500
MYR
2
NEAR
46,5000
MYR
3
NEAR
69,7500
MYR
5
NEAR
116,250
MYR
10
NEAR
232,500
MYR
20
NEAR
465,000
MYR
25
NEAR
581,250
MYR
50
NEAR
1.162,50
MYR
100
NEAR
2.325,00
MYR
250
NEAR
5.812,50
MYR
500
NEAR
11.625,0
MYR
1000
NEAR
23.250,0
MYR
2500
NEAR
58.125,0
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang NEAR Protocol
MYR
NEAR
0.01
MYR
0,00043011
NEAR
0.1
MYR
0,00430108
NEAR
1
MYR
0,04301075
NEAR
2
MYR
0,08602151
NEAR
3
MYR
0,12903226
NEAR
5
MYR
0,21505376
NEAR
10
MYR
0,43010753
NEAR
20
MYR
0,86021505
NEAR
25
MYR
1,075269
NEAR
50
MYR
2,150538
NEAR
100
MYR
4,301075
NEAR
250
MYR
10,7527
NEAR
500
MYR
21,5054
NEAR
1000
MYR
43,0108
NEAR
2500
MYR
107,527
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MYR được tạo vào lúc 04:49:00 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC