Chuyển đổi NEAR sang MYR
Chuyển đổi NEAR sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 10,97 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:26, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MYR
Theo dõi
15:26, 24 tháng 8, 2025
0 MYR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 10,9700 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 502.581.513 MYR. NEAR Protocol giảm -2.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.04%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.279.633 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.143.538 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
13,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
502,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:26 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.97 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 10,9700 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MYR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Malaysian Ringgit

NEAR
MYR
0.01
NEAR
0,10970000
MYR
0.1
NEAR
1,097000
MYR
1
NEAR
10,9700
MYR
2
NEAR
21,9400
MYR
3
NEAR
32,9100
MYR
5
NEAR
54,8500
MYR
10
NEAR
109,700
MYR
20
NEAR
219,400
MYR
25
NEAR
274,250
MYR
50
NEAR
548,500
MYR
100
NEAR
1.097,00
MYR
250
NEAR
2.742,50
MYR
500
NEAR
5.485,00
MYR
1000
NEAR
10.970,0
MYR
2500
NEAR
27.425,0
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang NEAR Protocol
MYR

NEAR
0.01
MYR
0,00091158
NEAR
0.1
MYR
0,00911577
NEAR
1
MYR
0,09115770
NEAR
2
MYR
0,18231541
NEAR
3
MYR
0,27347311
NEAR
5
MYR
0,45578851
NEAR
10
MYR
0,91157703
NEAR
20
MYR
1,823154
NEAR
25
MYR
2,278943
NEAR
50
MYR
4,557885
NEAR
100
MYR
9,115770
NEAR
250
MYR
22,7894
NEAR
500
MYR
45,5789
NEAR
1000
MYR
91,1577
NEAR
2500
MYR
227,894
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MYR được tạo vào lúc 15:26:24 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC