Chuyển đổi NEAR sang MYR
Chuyển đổi NEAR sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 6,86 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:50, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MYR
Theo dõi
20:50, 11 tháng 12, 2025
0 MYR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,860000 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 821.365.588 MYR. NEAR Protocol giảm -9.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.41%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.238.603 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.238.548 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
8,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
821,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:50 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.86 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,860000 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MYR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Malaysian Ringgit
NEAR
MYR
0.01
NEAR
0,06860000
MYR
0.1
NEAR
0,68600000
MYR
1
NEAR
6,860000
MYR
2
NEAR
13,7200
MYR
3
NEAR
20,5800
MYR
5
NEAR
34,3000
MYR
10
NEAR
68,6000
MYR
20
NEAR
137,200
MYR
25
NEAR
171,500
MYR
50
NEAR
343,000
MYR
100
NEAR
686,000
MYR
250
NEAR
1.715,00
MYR
500
NEAR
3.430,00
MYR
1000
NEAR
6.860,00
MYR
2500
NEAR
17.150,0
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang NEAR Protocol
MYR
NEAR
0.01
MYR
0,00145773
NEAR
0.1
MYR
0,01457726
NEAR
1
MYR
0,14577259
NEAR
2
MYR
0,29154519
NEAR
3
MYR
0,43731778
NEAR
5
MYR
0,72886297
NEAR
10
MYR
1,457726
NEAR
20
MYR
2,915452
NEAR
25
MYR
3,644315
NEAR
50
MYR
7,288630
NEAR
100
MYR
14,5773
NEAR
250
MYR
36,4431
NEAR
500
MYR
72,8863
NEAR
1000
MYR
145,773
NEAR
2500
MYR
364,431
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MYR được tạo vào lúc 20:50:51 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC