Chuyển đổi NEAR sang GBP
Chuyển đổi NEAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 2,79 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:57, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến GBP
Theo dõi
17:57, 16 tháng 2, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,790000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.340.422 £. NEAR Protocol tăng +3.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.235.629.234 US$ và tổng cung lưu thông là 1.184.823.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 35.
Vốn hóa thị trường
3,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
105,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:57 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.79 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,790000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang British Pound Sterling
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
GBP
0.01
NEAR
0,02790000
GBP
0.1
NEAR
0,27900000
GBP
1
NEAR
2,790000
GBP
2
NEAR
5,580000
GBP
3
NEAR
8,370000
GBP
5
NEAR
13,9500
GBP
10
NEAR
27,9000
GBP
20
NEAR
55,8000
GBP
25
NEAR
69,7500
GBP
50
NEAR
139,500
GBP
100
NEAR
279,000
GBP
250
NEAR
697,500
GBP
500
NEAR
1.395,00
GBP
1000
NEAR
2.790,00
GBP
2500
NEAR
6.975,00
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang NEAR Protocol
GBP
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
GBP
0,00358423
NEAR
0.1
GBP
0,03584229
NEAR
1
GBP
0,35842294
NEAR
2
GBP
0,71684588
NEAR
3
GBP
1,075269
NEAR
5
GBP
1,792115
NEAR
10
GBP
3,584229
NEAR
20
GBP
7,168459
NEAR
25
GBP
8,960573
NEAR
50
GBP
17,9211
NEAR
100
GBP
35,8423
NEAR
250
GBP
89,6057
NEAR
500
GBP
179,211
NEAR
1000
GBP
358,423
NEAR
2500
GBP
896,057
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-GBP được tạo vào lúc 17:57:34 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC