Chuyển đổi NEAR sang GBP
Chuyển đổi NEAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 4,24 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:09, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,240000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 276.691.701 £. NEAR Protocol tăng +5.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.67%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
4,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
276,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:09 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.24 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,240000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang British Pound Sterling
NEAR
GBP
0.01
NEAR
0,04240000
GBP
0.1
NEAR
0,42400000
GBP
1
NEAR
4,240000
GBP
2
NEAR
8,480000
GBP
3
NEAR
12,7200
GBP
5
NEAR
21,2000
GBP
10
NEAR
42,4000
GBP
20
NEAR
84,8000
GBP
25
NEAR
106,000
GBP
50
NEAR
212,000
GBP
100
NEAR
424,000
GBP
250
NEAR
1.060,00
GBP
500
NEAR
2.120,00
GBP
1000
NEAR
4.240,00
GBP
2500
NEAR
10.600,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang NEAR Protocol
GBP
NEAR
0.01
GBP
0,00235849
NEAR
0.1
GBP
0,02358491
NEAR
1
GBP
0,23584906
NEAR
2
GBP
0,47169811
NEAR
3
GBP
0,70754717
NEAR
5
GBP
1,179245
NEAR
10
GBP
2,358491
NEAR
20
GBP
4,716981
NEAR
25
GBP
5,896226
NEAR
50
GBP
11,7925
NEAR
100
GBP
23,5849
NEAR
250
GBP
58,9623
NEAR
500
GBP
117,925
NEAR
1000
GBP
235,849
NEAR
2500
GBP
589,623
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-GBP được tạo vào lúc 05:09:36 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC