Chuyển đổi NEAR sang GBP
Chuyển đổi NEAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 3,54 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến GBP
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,540000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 179.618.016 £. NEAR Protocol giảm -2.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.56%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
4,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
179,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.54 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,540000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang British Pound Sterling
NEAR
GBP
0.01
NEAR
0,03540000
GBP
0.1
NEAR
0,35400000
GBP
1
NEAR
3,540000
GBP
2
NEAR
7,080000
GBP
3
NEAR
10,6200
GBP
5
NEAR
17,7000
GBP
10
NEAR
35,4000
GBP
20
NEAR
70,8000
GBP
25
NEAR
88,5000
GBP
50
NEAR
177,000
GBP
100
NEAR
354,000
GBP
250
NEAR
885,000
GBP
500
NEAR
1.770,00
GBP
1000
NEAR
3.540,00
GBP
2500
NEAR
8.850,00
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang NEAR Protocol
GBP
NEAR
0.01
GBP
0,00282486
NEAR
0.1
GBP
0,02824859
NEAR
1
GBP
0,28248588
NEAR
2
GBP
0,56497175
NEAR
3
GBP
0,84745763
NEAR
5
GBP
1,412429
NEAR
10
GBP
2,824859
NEAR
20
GBP
5,649718
NEAR
25
GBP
7,062147
NEAR
50
GBP
14,1243
NEAR
100
GBP
28,2486
NEAR
250
GBP
70,6215
NEAR
500
GBP
141,243
NEAR
1000
GBP
282,486
NEAR
2500
GBP
706,215
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-GBP được tạo vào lúc 20:45:27 23/10/2024
Last Updated at 20:45:27 23/10/2024 UTC