Chuyển đổi NEAR sang GBP
Chuyển đổi NEAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 3,89 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:41, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến GBP
Theo dõi
5:41, 22 tháng 12, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,890000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.338.082.609 £. NEAR Protocol giảm -10.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.379.189 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
4,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:41 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.89 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,890000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang British Pound Sterling
NEAR
GBP
0.01
NEAR
0,03890000
GBP
0.1
NEAR
0,38900000
GBP
1
NEAR
3,890000
GBP
2
NEAR
7,780000
GBP
3
NEAR
11,6700
GBP
5
NEAR
19,4500
GBP
10
NEAR
38,9000
GBP
20
NEAR
77,8000
GBP
25
NEAR
97,2500
GBP
50
NEAR
194,500
GBP
100
NEAR
389,000
GBP
250
NEAR
972,500
GBP
500
NEAR
1.945,00
GBP
1000
NEAR
3.890,00
GBP
2500
NEAR
9.725,00
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang NEAR Protocol
GBP
NEAR
0.01
GBP
0,00257069
NEAR
0.1
GBP
0,02570694
NEAR
1
GBP
0,25706941
NEAR
2
GBP
0,51413882
NEAR
3
GBP
0,77120823
NEAR
5
GBP
1,285347
NEAR
10
GBP
2,570694
NEAR
20
GBP
5,141388
NEAR
25
GBP
6,426735
NEAR
50
GBP
12,8535
NEAR
100
GBP
25,7069
NEAR
250
GBP
64,2674
NEAR
500
GBP
128,535
NEAR
1000
GBP
257,069
NEAR
2500
GBP
642,674
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-GBP được tạo vào lúc 05:41:39 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC