Chuyển đổi NEAR sang GBP
Chuyển đổi NEAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,13 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:36, 26 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến GBP
Theo dõi
7:36, 26 tháng 12, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,130000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.348.719 £. NEAR Protocol tăng +2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.32%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.283.435.807 US$ và tổng cung lưu thông là 1.283.435.809 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
1,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
112,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:36 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.13 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,130000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang British Pound Sterling
NEAR
GBP
0.01
NEAR
0,01130000
GBP
0.1
NEAR
0,11300000
GBP
1
NEAR
1,130000
GBP
2
NEAR
2,260000
GBP
3
NEAR
3,390000
GBP
5
NEAR
5,650000
GBP
10
NEAR
11,3000
GBP
20
NEAR
22,6000
GBP
25
NEAR
28,2500
GBP
50
NEAR
56,5000
GBP
100
NEAR
113,000
GBP
250
NEAR
282,500
GBP
500
NEAR
565,000
GBP
1000
NEAR
1.130,00
GBP
2500
NEAR
2.825,00
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang NEAR Protocol
GBP
NEAR
0.01
GBP
0,00884956
NEAR
0.1
GBP
0,08849558
NEAR
1
GBP
0,88495575
NEAR
2
GBP
1,769912
NEAR
3
GBP
2,654867
NEAR
5
GBP
4,424779
NEAR
10
GBP
8,849558
NEAR
20
GBP
17,6991
NEAR
25
GBP
22,1239
NEAR
50
GBP
44,2478
NEAR
100
GBP
88,4956
NEAR
250
GBP
221,239
NEAR
500
GBP
442,478
NEAR
1000
GBP
884,956
NEAR
2500
GBP
2.212,389
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-GBP được tạo vào lúc 07:36:05 26/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC