Chuyển đổi NEAR sang GBP
Chuyển đổi NEAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 2,16 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:41, 19 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến GBP
Theo dõi
22:41, 19 tháng 3, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,160000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 219.130.435 £. NEAR Protocol tăng +11.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.825.546 US$ và tổng cung lưu thông là 1.196.040.328 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
2,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
219,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:41 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.16 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,160000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang British Pound Sterling

NEAR
GBP
0.01
NEAR
0,02160000
GBP
0.1
NEAR
0,21600000
GBP
1
NEAR
2,160000
GBP
2
NEAR
4,320000
GBP
3
NEAR
6,480000
GBP
5
NEAR
10,8000
GBP
10
NEAR
21,6000
GBP
20
NEAR
43,2000
GBP
25
NEAR
54,0000
GBP
50
NEAR
108,000
GBP
100
NEAR
216,000
GBP
250
NEAR
540,000
GBP
500
NEAR
1.080,00
GBP
1000
NEAR
2.160,00
GBP
2500
NEAR
5.400,00
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang NEAR Protocol
GBP

NEAR
0.01
GBP
0,00462963
NEAR
0.1
GBP
0,04629630
NEAR
1
GBP
0,46296296
NEAR
2
GBP
0,92592593
NEAR
3
GBP
1,388889
NEAR
5
GBP
2,314815
NEAR
10
GBP
4,629630
NEAR
20
GBP
9,259259
NEAR
25
GBP
11,5741
NEAR
50
GBP
23,1481
NEAR
100
GBP
46,2963
NEAR
250
GBP
115,741
NEAR
500
GBP
231,481
NEAR
1000
GBP
462,963
NEAR
2500
GBP
1.157,407
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-GBP được tạo vào lúc 22:41:25 19/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC