Chuyển đổi NEAR sang EOS
Chuyển đổi NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 3,882 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:09, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,881980 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 280.772.835 EOS. NEAR Protocol tăng +2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.51%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.485.893 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.429.104 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
4,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
280,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:09 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.88198 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,881980 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03881980
EOS
0.1
NEAR
0,38819800
EOS
1
NEAR
3,881980
EOS
2
NEAR
7,763960
EOS
3
NEAR
11,6459
EOS
5
NEAR
19,4099
EOS
10
NEAR
38,8198
EOS
20
NEAR
77,6396
EOS
25
NEAR
97,0495
EOS
50
NEAR
194,099
EOS
100
NEAR
388,198
EOS
250
NEAR
970,495
EOS
500
NEAR
1.940,99
EOS
1000
NEAR
3.881,98
EOS
2500
NEAR
9.704,95
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00257601
NEAR
0.1
EOS
0,02576005
NEAR
1
EOS
0,25760050
NEAR
2
EOS
0,51520101
NEAR
3
EOS
0,77280151
NEAR
5
EOS
1,288003
NEAR
10
EOS
2,576005
NEAR
20
EOS
5,152010
NEAR
25
EOS
6,440013
NEAR
50
EOS
12,8800
NEAR
100
EOS
25,7601
NEAR
250
EOS
64,4001
NEAR
500
EOS
128,800
NEAR
1000
EOS
257,601
NEAR
2500
EOS
644,001
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 17:09:45 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC