Chuyển đổi NEAR sang EOS
Chuyển đổi NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 9,474 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:32, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
18:32, 17 tháng 11, 2024
0 EOS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,474359 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.467.570.734 EOS. NEAR Protocol tăng +8.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
11,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.474359 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,474359 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS
NEAR
EOS
0.01
NEAR
0,09474359
EOS
0.1
NEAR
0,94743590
EOS
1
NEAR
9,474359
EOS
2
NEAR
18,9487
EOS
3
NEAR
28,4231
EOS
5
NEAR
47,3718
EOS
10
NEAR
94,7436
EOS
20
NEAR
189,487
EOS
25
NEAR
236,859
EOS
50
NEAR
473,718
EOS
100
NEAR
947,436
EOS
250
NEAR
2.368,59
EOS
500
NEAR
4.737,18
EOS
1000
NEAR
9.474,359
EOS
2500
NEAR
23.685,898
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol
EOS
NEAR
0.01
EOS
0,00105548
NEAR
0.1
EOS
0,01055480
NEAR
1
EOS
0,10554804
NEAR
2
EOS
0,21109608
NEAR
3
EOS
0,31664411
NEAR
5
EOS
0,52774019
NEAR
10
EOS
1,055480
NEAR
20
EOS
2,110961
NEAR
25
EOS
2,638701
NEAR
50
EOS
5,277402
NEAR
100
EOS
10,5548
NEAR
250
EOS
26,3870
NEAR
500
EOS
52,7740
NEAR
1000
EOS
105,548
NEAR
2500
EOS
263,870
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 18:32:52 17/11/2024
Last Updated at 18:32:52 17/11/2024 UTC