Chuyển đổi NEAR sang EOS
Chuyển đổi NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 3,476 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:46, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,475935 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 202.557.582 EOS. NEAR Protocol tăng +3.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.246.180.705 US$ và tổng cung lưu thông là 1.207.195.593 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
4,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
202,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:46 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.475935 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,475935 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03475935
EOS
0.1
NEAR
0,34759350
EOS
1
NEAR
3,475935
EOS
2
NEAR
6,951870
EOS
3
NEAR
10,4278
EOS
5
NEAR
17,3797
EOS
10
NEAR
34,7594
EOS
20
NEAR
69,5187
EOS
25
NEAR
86,8984
EOS
50
NEAR
173,797
EOS
100
NEAR
347,594
EOS
250
NEAR
868,984
EOS
500
NEAR
1.737,968
EOS
1000
NEAR
3.475,935
EOS
2500
NEAR
8.689,838
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00287692
NEAR
0.1
EOS
0,02876924
NEAR
1
EOS
0,28769238
NEAR
2
EOS
0,57538475
NEAR
3
EOS
0,86307713
NEAR
5
EOS
1,438462
NEAR
10
EOS
2,876924
NEAR
20
EOS
5,753848
NEAR
25
EOS
7,192309
NEAR
50
EOS
14,3846
NEAR
100
EOS
28,7692
NEAR
250
EOS
71,9231
NEAR
500
EOS
143,846
NEAR
1000
EOS
287,692
NEAR
2500
EOS
719,231
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 05:46:50 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC