Chuyển đổi NEAR sang EOS
Chuyển đổi NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 4,123 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,123435 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 340.982.586 EOS. NEAR Protocol giảm -6.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.27%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.242.780.786 US$ và tổng cung lưu thông là 1.198.646.908 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
4,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
340,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.123435 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,123435 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,04123435
EOS
0.1
NEAR
0,41234350
EOS
1
NEAR
4,123435
EOS
2
NEAR
8,246870
EOS
3
NEAR
12,3703
EOS
5
NEAR
20,6172
EOS
10
NEAR
41,2344
EOS
20
NEAR
82,4687
EOS
25
NEAR
103,086
EOS
50
NEAR
206,172
EOS
100
NEAR
412,343
EOS
250
NEAR
1.030,859
EOS
500
NEAR
2.061,717
EOS
1000
NEAR
4.123,435
EOS
2500
NEAR
10.308,588
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00242516
NEAR
0.1
EOS
0,02425163
NEAR
1
EOS
0,24251625
NEAR
2
EOS
0,48503250
NEAR
3
EOS
0,72754875
NEAR
5
EOS
1,212581
NEAR
10
EOS
2,425163
NEAR
20
EOS
4,850325
NEAR
25
EOS
6,062906
NEAR
50
EOS
12,1258
NEAR
100
EOS
24,2516
NEAR
250
EOS
60,6291
NEAR
500
EOS
121,258
NEAR
1000
EOS
242,516
NEAR
2500
EOS
606,291
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 06:20:14 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC