Chuyển đổi NEAR sang EOS
Chuyển đổi NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 3,417 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:32, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,416678 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 368.952.027 EOS. NEAR Protocol giảm -3.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.03%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.249.627.235 US$ và tổng cung lưu thông là 1.211.412.704 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
4,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
368,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.416678 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,416678 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03416678
EOS
0.1
NEAR
0,34166780
EOS
1
NEAR
3,416678
EOS
2
NEAR
6,833356
EOS
3
NEAR
10,2500
EOS
5
NEAR
17,0834
EOS
10
NEAR
34,1668
EOS
20
NEAR
68,3336
EOS
25
NEAR
85,4170
EOS
50
NEAR
170,834
EOS
100
NEAR
341,668
EOS
250
NEAR
854,170
EOS
500
NEAR
1.708,339
EOS
1000
NEAR
3.416,678
EOS
2500
NEAR
8.541,695
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00292682
NEAR
0.1
EOS
0,02926820
NEAR
1
EOS
0,29268196
NEAR
2
EOS
0,58536391
NEAR
3
EOS
0,87804587
NEAR
5
EOS
1,463410
NEAR
10
EOS
2,926820
NEAR
20
EOS
5,853639
NEAR
25
EOS
7,317049
NEAR
50
EOS
14,6341
NEAR
100
EOS
29,2682
NEAR
250
EOS
73,1705
NEAR
500
EOS
146,341
NEAR
1000
EOS
292,682
NEAR
2500
EOS
731,705
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 03:32:47 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC