Chuyển đổi NEAR sang EOS
Chuyển đổi NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 7,75 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:47, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
18:47, 24 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,750200 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 624.782.469 EOS. NEAR Protocol tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.277.745.596 US$ và tổng cung lưu thông là 1.277.745.522 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
9,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
624,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:47 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.7502 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,750200 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS
NEAR
EOS
0.01
NEAR
0,07750200
EOS
0.1
NEAR
0,77502000
EOS
1
NEAR
7,750200
EOS
2
NEAR
15,5004
EOS
3
NEAR
23,2506
EOS
5
NEAR
38,7510
EOS
10
NEAR
77,5020
EOS
20
NEAR
155,004
EOS
25
NEAR
193,755
EOS
50
NEAR
387,510
EOS
100
NEAR
775,020
EOS
250
NEAR
1.937,55
EOS
500
NEAR
3.875,10
EOS
1000
NEAR
7.750,20
EOS
2500
NEAR
19.375,5
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol
EOS
NEAR
0.01
EOS
0,00129029
NEAR
0.1
EOS
0,01290289
NEAR
1
EOS
0,12902893
NEAR
2
EOS
0,25805786
NEAR
3
EOS
0,38708678
NEAR
5
EOS
0,64514464
NEAR
10
EOS
1,290289
NEAR
20
EOS
2,580579
NEAR
25
EOS
3,225723
NEAR
50
EOS
6,451446
NEAR
100
EOS
12,9029
NEAR
250
EOS
32,2572
NEAR
500
EOS
64,5145
NEAR
1000
EOS
129,029
NEAR
2500
EOS
322,572
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 18:47:06 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC