Chuyển đổi NEAR sang EOS
Chuyển đổi NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 5,197 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:31, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
16:31, 24 tháng 8, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,196549 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 238.131.159 EOS. NEAR Protocol tăng +0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.30%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.279.633 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.143.538 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
6,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
238,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:31 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.196549 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,196549 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05196549
EOS
0.1
NEAR
0,51965490
EOS
1
NEAR
5,196549
EOS
2
NEAR
10,3931
EOS
3
NEAR
15,5896
EOS
5
NEAR
25,9827
EOS
10
NEAR
51,9655
EOS
20
NEAR
103,931
EOS
25
NEAR
129,914
EOS
50
NEAR
259,827
EOS
100
NEAR
519,655
EOS
250
NEAR
1.299,137
EOS
500
NEAR
2.598,275
EOS
1000
NEAR
5.196,549
EOS
2500
NEAR
12.991,373
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00192435
NEAR
0.1
EOS
0,01924354
NEAR
1
EOS
0,19243540
NEAR
2
EOS
0,38487081
NEAR
3
EOS
0,57730621
NEAR
5
EOS
0,96217701
NEAR
10
EOS
1,924354
NEAR
20
EOS
3,848708
NEAR
25
EOS
4,810885
NEAR
50
EOS
9,621770
NEAR
100
EOS
19,2435
NEAR
250
EOS
48,1089
NEAR
500
EOS
96,2177
NEAR
1000
EOS
192,435
NEAR
2500
EOS
481,089
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 16:31:05 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC