Chuyển đổi NEAR sang EOS
Chuyển đổi NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 7,294 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:35, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
19:35, 4 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,294088 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 537.973.831 EOS. NEAR Protocol tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.329.311 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
9,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
537,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:35 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.294088 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,294088 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,07294088
EOS
0.1
NEAR
0,72940880
EOS
1
NEAR
7,294088
EOS
2
NEAR
14,5882
EOS
3
NEAR
21,8823
EOS
5
NEAR
36,4704
EOS
10
NEAR
72,9409
EOS
20
NEAR
145,882
EOS
25
NEAR
182,352
EOS
50
NEAR
364,704
EOS
100
NEAR
729,409
EOS
250
NEAR
1.823,522
EOS
500
NEAR
3.647,044
EOS
1000
NEAR
7.294,088
EOS
2500
NEAR
18.235,22
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00137097
NEAR
0.1
EOS
0,01370973
NEAR
1
EOS
0,13709733
NEAR
2
EOS
0,27419466
NEAR
3
EOS
0,41129199
NEAR
5
EOS
0,68548666
NEAR
10
EOS
1,370973
NEAR
20
EOS
2,741947
NEAR
25
EOS
3,427433
NEAR
50
EOS
6,854867
NEAR
100
EOS
13,7097
NEAR
250
EOS
34,2743
NEAR
500
EOS
68,5487
NEAR
1000
EOS
137,097
NEAR
2500
EOS
342,743
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 19:35:49 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC