Chuyển đổi NEAR sang EOS
Chuyển đổi NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 4,105 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:54, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,104757 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 493.801.401 EOS. NEAR Protocol tăng +1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.256.905.469 US$ và tổng cung lưu thông là 1.228.889.717 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
5,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
493,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:54 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.104757 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,104757 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,04104757
EOS
0.1
NEAR
0,41047570
EOS
1
NEAR
4,104757
EOS
2
NEAR
8,209514
EOS
3
NEAR
12,3143
EOS
5
NEAR
20,5238
EOS
10
NEAR
41,0476
EOS
20
NEAR
82,0951
EOS
25
NEAR
102,619
EOS
50
NEAR
205,238
EOS
100
NEAR
410,476
EOS
250
NEAR
1.026,189
EOS
500
NEAR
2.052,379
EOS
1000
NEAR
4.104,757
EOS
2500
NEAR
10.261,893
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00243620
NEAR
0.1
EOS
0,02436198
NEAR
1
EOS
0,24361978
NEAR
2
EOS
0,48723956
NEAR
3
EOS
0,73085934
NEAR
5
EOS
1,218099
NEAR
10
EOS
2,436198
NEAR
20
EOS
4,872396
NEAR
25
EOS
6,090495
NEAR
50
EOS
12,1810
NEAR
100
EOS
24,3620
NEAR
250
EOS
60,9049
NEAR
500
EOS
121,810
NEAR
1000
EOS
243,620
NEAR
2500
EOS
609,049
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 04:54:19 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC