Chuyển đổi NEAR sang EOS
Chuyển đổi NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 4,745 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:43, 14 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
19:43, 14 tháng 7, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,745219 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 589.635.058 EOS. NEAR Protocol tăng +2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.64%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.260.390.632 US$ và tổng cung lưu thông là 1.237.303.580 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
5,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
589,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:43 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.745219 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,745219 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,04745219
EOS
0.1
NEAR
0,47452190
EOS
1
NEAR
4,745219
EOS
2
NEAR
9,490438
EOS
3
NEAR
14,2357
EOS
5
NEAR
23,7261
EOS
10
NEAR
47,4522
EOS
20
NEAR
94,9044
EOS
25
NEAR
118,630
EOS
50
NEAR
237,261
EOS
100
NEAR
474,522
EOS
250
NEAR
1.186,305
EOS
500
NEAR
2.372,61
EOS
1000
NEAR
4.745,219
EOS
2500
NEAR
11.863,047
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00210738
NEAR
0.1
EOS
0,02107384
NEAR
1
EOS
0,21073843
NEAR
2
EOS
0,42147686
NEAR
3
EOS
0,63221529
NEAR
5
EOS
1,053692
NEAR
10
EOS
2,107384
NEAR
20
EOS
4,214769
NEAR
25
EOS
5,268461
NEAR
50
EOS
10,5369
NEAR
100
EOS
21,0738
NEAR
250
EOS
52,6846
NEAR
500
EOS
105,369
NEAR
1000
EOS
210,738
NEAR
2500
EOS
526,846
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 19:43:27 14/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC