Chuyển đổi NEAR sang EOS
Chuyển đổi NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 4,944 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:00, 4 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,944168 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 200.293.909 EOS. NEAR Protocol tăng +1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.04%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.263.802.928 US$ và tổng cung lưu thông là 1.240.726.775 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
6,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
200,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:00 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.944168 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,944168 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,04944168
EOS
0.1
NEAR
0,49441680
EOS
1
NEAR
4,944168
EOS
2
NEAR
9,888336
EOS
3
NEAR
14,8325
EOS
5
NEAR
24,7208
EOS
10
NEAR
49,4417
EOS
20
NEAR
98,8834
EOS
25
NEAR
123,604
EOS
50
NEAR
247,208
EOS
100
NEAR
494,417
EOS
250
NEAR
1.236,042
EOS
500
NEAR
2.472,084
EOS
1000
NEAR
4.944,168
EOS
2500
NEAR
12.360,42
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00202258
NEAR
0.1
EOS
0,02022585
NEAR
1
EOS
0,20225850
NEAR
2
EOS
0,40451700
NEAR
3
EOS
0,60677550
NEAR
5
EOS
1,011292
NEAR
10
EOS
2,022585
NEAR
20
EOS
4,045170
NEAR
25
EOS
5,056462
NEAR
50
EOS
10,1129
NEAR
100
EOS
20,2258
NEAR
250
EOS
50,5646
NEAR
500
EOS
101,129
NEAR
1000
EOS
202,258
NEAR
2500
EOS
505,646
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 05:00:14 4/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC