Chuyển đổi NEAR sang EOS
Chuyển đổi NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 5,736 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:28, 13 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
20:28, 13 tháng 9, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,736381 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 467.517.729 EOS. NEAR Protocol tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.52%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.270.725.830 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
7,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
467,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:28 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.736381 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,736381 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05736381
EOS
0.1
NEAR
0,57363810
EOS
1
NEAR
5,736381
EOS
2
NEAR
11,4728
EOS
3
NEAR
17,2091
EOS
5
NEAR
28,6819
EOS
10
NEAR
57,3638
EOS
20
NEAR
114,728
EOS
25
NEAR
143,410
EOS
50
NEAR
286,819
EOS
100
NEAR
573,638
EOS
250
NEAR
1.434,095
EOS
500
NEAR
2.868,19
EOS
1000
NEAR
5.736,381
EOS
2500
NEAR
14.340,953
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00174326
NEAR
0.1
EOS
0,01743259
NEAR
1
EOS
0,17432594
NEAR
2
EOS
0,34865188
NEAR
3
EOS
0,52297781
NEAR
5
EOS
0,87162969
NEAR
10
EOS
1,743259
NEAR
20
EOS
3,486519
NEAR
25
EOS
4,358148
NEAR
50
EOS
8,716297
NEAR
100
EOS
17,4326
NEAR
250
EOS
43,5815
NEAR
500
EOS
87,1630
NEAR
1000
EOS
174,326
NEAR
2500
EOS
435,815
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 20:28:11 13/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC