Chuyển đổi NEAR sang EOS
Chuyển đổi NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 8,928 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:41, 24 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
10:41, 24 tháng 12, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,928061 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 871.366.208 EOS. NEAR Protocol giảm -2.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.20%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.283.295.496 US$ và tổng cung lưu thông là 1.283.295.504 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
11,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
871,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:41 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.928061 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,928061 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS
NEAR
EOS
0.01
NEAR
0,08928061
EOS
0.1
NEAR
0,89280610
EOS
1
NEAR
8,928061
EOS
2
NEAR
17,8561
EOS
3
NEAR
26,7842
EOS
5
NEAR
44,6403
EOS
10
NEAR
89,2806
EOS
20
NEAR
178,561
EOS
25
NEAR
223,202
EOS
50
NEAR
446,403
EOS
100
NEAR
892,806
EOS
250
NEAR
2.232,015
EOS
500
NEAR
4.464,031
EOS
1000
NEAR
8.928,061
EOS
2500
NEAR
22.320,153
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol
EOS
NEAR
0.01
EOS
0,00112006
NEAR
0.1
EOS
0,01120064
NEAR
1
EOS
0,11200640
NEAR
2
EOS
0,22401281
NEAR
3
EOS
0,33601921
NEAR
5
EOS
0,56003202
NEAR
10
EOS
1,120064
NEAR
20
EOS
2,240128
NEAR
25
EOS
2,800160
NEAR
50
EOS
5,600320
NEAR
100
EOS
11,2006
NEAR
250
EOS
28,0016
NEAR
500
EOS
56,0032
NEAR
1000
EOS
112,006
NEAR
2500
EOS
280,016
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 10:41:16 24/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC