Chuyển đổi NEAR sang HKD
Chuyển đổi NEAR sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 38,04 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:41, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến HKD
Theo dõi
5:41, 22 tháng 12, 2024
0 HKD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 38,0400 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.073.582.320 HK$. NEAR Protocol giảm -10.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.379.189 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
46,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
13,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:41 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38.04 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 38,0400 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang HKD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Hong Kong Dollar
NEAR
HKD
0.01
NEAR
0,38040000
HKD
0.1
NEAR
3,804000
HKD
1
NEAR
38,0400
HKD
2
NEAR
76,0800
HKD
3
NEAR
114,120
HKD
5
NEAR
190,200
HKD
10
NEAR
380,400
HKD
20
NEAR
760,800
HKD
25
NEAR
951,000
HKD
50
NEAR
1.902,00
HKD
100
NEAR
3.804,00
HKD
250
NEAR
9.510,00
HKD
500
NEAR
19.020,0
HKD
1000
NEAR
38.040,0
HKD
2500
NEAR
95.100,0
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang NEAR Protocol
HKD
NEAR
0.01
HKD
0,00026288
NEAR
0.1
HKD
0,00262881
NEAR
1
HKD
0,02628812
NEAR
2
HKD
0,05257624
NEAR
3
HKD
0,07886435
NEAR
5
HKD
0,13144059
NEAR
10
HKD
0,26288118
NEAR
20
HKD
0,52576236
NEAR
25
HKD
0,65720294
NEAR
50
HKD
1,314406
NEAR
100
HKD
2,628812
NEAR
250
HKD
6,572029
NEAR
500
HKD
13,1441
NEAR
1000
HKD
26,2881
NEAR
2500
HKD
65,7203
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-HKD được tạo vào lúc 05:41:18 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC