Chuyển đổi NEAR sang HKD
Chuyển đổi NEAR sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 35,58 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến HKD
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 HKD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 35,5800 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.807.178.650 HK$. NEAR Protocol giảm -2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.58%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
43,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.58 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 35,5800 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang HKD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Hong Kong Dollar
NEAR
HKD
0.01
NEAR
0,35580000
HKD
0.1
NEAR
3,558000
HKD
1
NEAR
35,5800
HKD
2
NEAR
71,1600
HKD
3
NEAR
106,740
HKD
5
NEAR
177,900
HKD
10
NEAR
355,800
HKD
20
NEAR
711,600
HKD
25
NEAR
889,500
HKD
50
NEAR
1.779,00
HKD
100
NEAR
3.558,00
HKD
250
NEAR
8.895,00
HKD
500
NEAR
17.790,0
HKD
1000
NEAR
35.580,0
HKD
2500
NEAR
88.950,0
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang NEAR Protocol
HKD
NEAR
0.01
HKD
0,00028106
NEAR
0.1
HKD
0,00281057
NEAR
1
HKD
0,02810568
NEAR
2
HKD
0,05621135
NEAR
3
HKD
0,08431703
NEAR
5
HKD
0,14052839
NEAR
10
HKD
0,28105677
NEAR
20
HKD
0,56211355
NEAR
25
HKD
0,70264193
NEAR
50
HKD
1,405284
NEAR
100
HKD
2,810568
NEAR
250
HKD
7,026419
NEAR
500
HKD
14,0528
NEAR
1000
HKD
28,1057
NEAR
2500
HKD
70,2642
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-HKD được tạo vào lúc 20:45:27 23/10/2024
Last Updated at 20:45:27 23/10/2024 UTC