Chuyển đổi NEAR sang DOT
Chuyển đổi NEAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 1,025 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:59, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,024930 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.493.058 DOT. NEAR Protocol giảm -3.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.14%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
99,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:59 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.02493 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,024930 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Polkadot
NEAR
DOT
0.01
NEAR
0,01024930
DOT
0.1
NEAR
0,10249300
DOT
1
NEAR
1,024930
DOT
2
NEAR
2,049860
DOT
3
NEAR
3,074790
DOT
5
NEAR
5,124650
DOT
10
NEAR
10,2493
DOT
20
NEAR
20,4986
DOT
25
NEAR
25,6233
DOT
50
NEAR
51,2465
DOT
100
NEAR
102,493
DOT
250
NEAR
256,232
DOT
500
NEAR
512,465
DOT
1000
NEAR
1.024,93
DOT
2500
NEAR
2.562,325
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang NEAR Protocol
DOT
NEAR
0.01
DOT
0,00975676
NEAR
0.1
DOT
0,09756764
NEAR
1
DOT
0,97567639
NEAR
2
DOT
1,951353
NEAR
3
DOT
2,927029
NEAR
5
DOT
4,878382
NEAR
10
DOT
9,756764
NEAR
20
DOT
19,5135
NEAR
25
DOT
24,3919
NEAR
50
DOT
48,7838
NEAR
100
DOT
97,5676
NEAR
250
DOT
243,919
NEAR
500
DOT
487,838
NEAR
1000
DOT
975,676
NEAR
2500
DOT
2.439,191
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-DOT được tạo vào lúc 19:59:21 20/9/2024
Last Updated at 19:59:21 20/9/2024 UTC