Chuyển đổi NEAR sang DOT
Chuyển đổi NEAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 1,075 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:39, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến DOT
Theo dõi
17:39, 17 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,074974 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 166.512.596 DOT. NEAR Protocol tăng +1.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
1,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
166,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:39 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.074974 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,074974 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Polkadot
NEAR
DOT
0.01
NEAR
0,01074974
DOT
0.1
NEAR
0,10749740
DOT
1
NEAR
1,074974
DOT
2
NEAR
2,149948
DOT
3
NEAR
3,224922
DOT
5
NEAR
5,374870
DOT
10
NEAR
10,7497
DOT
20
NEAR
21,4995
DOT
25
NEAR
26,8744
DOT
50
NEAR
53,7487
DOT
100
NEAR
107,497
DOT
250
NEAR
268,744
DOT
500
NEAR
537,487
DOT
1000
NEAR
1.074,974
DOT
2500
NEAR
2.687,435
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang NEAR Protocol
DOT
NEAR
0.01
DOT
0,00930255
NEAR
0.1
DOT
0,09302551
NEAR
1
DOT
0,93025506
NEAR
2
DOT
1,860510
NEAR
3
DOT
2,790765
NEAR
5
DOT
4,651275
NEAR
10
DOT
9,302551
NEAR
20
DOT
18,6051
NEAR
25
DOT
23,2564
NEAR
50
DOT
46,5128
NEAR
100
DOT
93,0255
NEAR
250
DOT
232,564
NEAR
500
DOT
465,128
NEAR
1000
DOT
930,255
NEAR
2500
DOT
2.325,638
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-DOT được tạo vào lúc 17:39:04 17/11/2024
Last Updated at 17:39:04 17/11/2024 UTC