Chuyển đổi NEAR sang DOT
Chuyển đổi NEAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,79 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:58, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,78971332 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.565.531 DOT. NEAR Protocol giảm -0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.33%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
929,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
51,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:58 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.78971332 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,78971332 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Polkadot
NEAR
DOT
0.01
NEAR
0,00789713
DOT
0.1
NEAR
0,07897133
DOT
1
NEAR
0,78971332
DOT
2
NEAR
1,579427
DOT
3
NEAR
2,369140
DOT
5
NEAR
3,948567
DOT
10
NEAR
7,897133
DOT
20
NEAR
15,7943
DOT
25
NEAR
19,7428
DOT
50
NEAR
39,4857
DOT
100
NEAR
78,9713
DOT
250
NEAR
197,428
DOT
500
NEAR
394,857
DOT
1000
NEAR
789,713
DOT
2500
NEAR
1.974,283
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang NEAR Protocol
DOT
NEAR
0.01
DOT
0,01266282
NEAR
0.1
DOT
0,12662823
NEAR
1
DOT
1,266282
NEAR
2
DOT
2,532565
NEAR
3
DOT
3,798847
NEAR
5
DOT
6,331412
NEAR
10
DOT
12,6628
NEAR
20
DOT
25,3256
NEAR
25
DOT
31,6571
NEAR
50
DOT
63,3141
NEAR
100
DOT
126,628
NEAR
250
DOT
316,571
NEAR
500
DOT
633,141
NEAR
1000
DOT
1.266,282
NEAR
2500
DOT
3.165,706
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-DOT được tạo vào lúc 07:58:54 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC