Chuyển đổi NEAR sang DOT
Chuyển đổi NEAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,724 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:18, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến DOT
Theo dõi
12:18, 21 tháng 12, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,72386290 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 244.764.580 DOT. NEAR Protocol giảm -3.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.26%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
879,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
244,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7238629 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,72386290 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Polkadot
NEAR
DOT
0.01
NEAR
0,00723863
DOT
0.1
NEAR
0,07238629
DOT
1
NEAR
0,72386290
DOT
2
NEAR
1,447726
DOT
3
NEAR
2,171589
DOT
5
NEAR
3,619314
DOT
10
NEAR
7,238629
DOT
20
NEAR
14,4773
DOT
25
NEAR
18,0966
DOT
50
NEAR
36,1931
DOT
100
NEAR
72,3863
DOT
250
NEAR
180,966
DOT
500
NEAR
361,931
DOT
1000
NEAR
723,863
DOT
2500
NEAR
1.809,657
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang NEAR Protocol
DOT
NEAR
0.01
DOT
0,01381477
NEAR
0.1
DOT
0,13814771
NEAR
1
DOT
1,381477
NEAR
2
DOT
2,762954
NEAR
3
DOT
4,144431
NEAR
5
DOT
6,907385
NEAR
10
DOT
13,8148
NEAR
20
DOT
27,6295
NEAR
25
DOT
34,5369
NEAR
50
DOT
69,0739
NEAR
100
DOT
138,148
NEAR
250
DOT
345,369
NEAR
500
DOT
690,739
NEAR
1000
DOT
1.381,477
NEAR
2500
DOT
3.453,693
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-DOT được tạo vào lúc 12:18:41 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC