Chuyển đổi NEAR sang DOT
Chuyển đổi NEAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,689 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:46, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến DOT
Theo dõi
23:46, 14 tháng 8, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,68890484 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 120.523.723 DOT. NEAR Protocol giảm -1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.47%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.265.627.254 US$ và tổng cung lưu thông là 1.247.161.617 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
859,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
120,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:46 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.68890484 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,68890484 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Polkadot

NEAR

DOT
0.01
NEAR
0,00688905
DOT
0.1
NEAR
0,06889048
DOT
1
NEAR
0,68890484
DOT
2
NEAR
1,377810
DOT
3
NEAR
2,066715
DOT
5
NEAR
3,444524
DOT
10
NEAR
6,889048
DOT
20
NEAR
13,7781
DOT
25
NEAR
17,2226
DOT
50
NEAR
34,4452
DOT
100
NEAR
68,8905
DOT
250
NEAR
172,226
DOT
500
NEAR
344,452
DOT
1000
NEAR
688,905
DOT
2500
NEAR
1.722,262
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang NEAR Protocol

DOT

NEAR
0.01
DOT
0,01451579
NEAR
0.1
DOT
0,14515793
NEAR
1
DOT
1,451579
NEAR
2
DOT
2,903159
NEAR
3
DOT
4,354738
NEAR
5
DOT
7,257896
NEAR
10
DOT
14,5158
NEAR
20
DOT
29,0316
NEAR
25
DOT
36,2895
NEAR
50
DOT
72,5790
NEAR
100
DOT
145,158
NEAR
250
DOT
362,895
NEAR
500
DOT
725,790
NEAR
1000
DOT
1.451,579
NEAR
2500
DOT
3.628,948
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-DOT được tạo vào lúc 23:46:03 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC