Chuyển đổi NEAR sang MMK
Chuyển đổi NEAR sang MMK theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 12.525,1 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:23, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MMK
Theo dõi
17:23, 17 tháng 11, 2024
0 MMK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 12.525,1 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.940.127.869.624 MMK. NEAR Protocol tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
15,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,94 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:23 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12525.1 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 12.525,1 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MMK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Burmese Kyat
NEAR
MMK
0.01
NEAR
125,251
MMK
0.1
NEAR
1.252,51
MMK
1
NEAR
12.525,1
MMK
2
NEAR
25.050,2
MMK
3
NEAR
37.575,3
MMK
5
NEAR
62.625,5
MMK
10
NEAR
125.251
MMK
20
NEAR
250.502
MMK
25
NEAR
313.127,5
MMK
50
NEAR
626.255
MMK
100
NEAR
1.252.510
MMK
250
NEAR
3.131.275
MMK
500
NEAR
6.262.550
MMK
1000
NEAR
12.525.100
MMK
2500
NEAR
31.312.750
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang NEAR Protocol
MMK
NEAR
0.01
MMK
0,00000080
NEAR
0.1
MMK
0,00000798
NEAR
1
MMK
0,00007984
NEAR
2
MMK
0,00015968
NEAR
3
MMK
0,00023952
NEAR
5
MMK
0,00039920
NEAR
10
MMK
0,00079840
NEAR
20
MMK
0,00159679
NEAR
25
MMK
0,00199599
NEAR
50
MMK
0,00399198
NEAR
100
MMK
0,00798397
NEAR
250
MMK
0,01995992
NEAR
500
MMK
0,03991984
NEAR
1000
MMK
0,07983968
NEAR
2500
MMK
0,19959920
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MMK được tạo vào lúc 17:23:48 17/11/2024
Last Updated at 17:23:48 17/11/2024 UTC