Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 1,61 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:07, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,610000 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.201.246 KWD. NEAR Protocol tăng +5.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.66%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
1,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
105,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.61 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,610000 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,01610000
KWD
0.1
NEAR
0,16100000
KWD
1
NEAR
1,610000
KWD
2
NEAR
3,220000
KWD
3
NEAR
4,830000
KWD
5
NEAR
8,050000
KWD
10
NEAR
16,1000
KWD
20
NEAR
32,2000
KWD
25
NEAR
40,2500
KWD
50
NEAR
80,5000
KWD
100
NEAR
161,000
KWD
250
NEAR
402,500
KWD
500
NEAR
805,000
KWD
1000
NEAR
1.610,00
KWD
2500
NEAR
4.025,00
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,00621118
NEAR
0.1
KWD
0,06211180
NEAR
1
KWD
0,62111801
NEAR
2
KWD
1,242236
NEAR
3
KWD
1,863354
NEAR
5
KWD
3,105590
NEAR
10
KWD
6,211180
NEAR
20
KWD
12,4224
NEAR
25
KWD
15,5280
NEAR
50
KWD
31,0559
NEAR
100
KWD
62,1118
NEAR
250
KWD
155,280
NEAR
500
KWD
310,559
NEAR
1000
KWD
621,118
NEAR
2500
KWD
1.552,795
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 05:07:42 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC