Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,987 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:26, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
11:26, 12 tháng 5, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,98676300 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.579.413 KWD. NEAR Protocol tăng +0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.27%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.249.751.511 US$ và tổng cung lưu thông là 1.211.568.986 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
1,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
89,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:26 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.986763 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,98676300 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00986763
KWD
0.1
NEAR
0,09867630
KWD
1
NEAR
0,98676300
KWD
2
NEAR
1,973526
KWD
3
NEAR
2,960289
KWD
5
NEAR
4,933815
KWD
10
NEAR
9,867630
KWD
20
NEAR
19,7353
KWD
25
NEAR
24,6691
KWD
50
NEAR
49,3382
KWD
100
NEAR
98,6763
KWD
250
NEAR
246,691
KWD
500
NEAR
493,381
KWD
1000
NEAR
986,763
KWD
2500
NEAR
2.466,908
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01013415
NEAR
0.1
KWD
0,10134146
NEAR
1
KWD
1,013415
NEAR
2
KWD
2,026829
NEAR
3
KWD
3,040244
NEAR
5
KWD
5,067073
NEAR
10
KWD
10,1341
NEAR
20
KWD
20,2683
NEAR
25
KWD
25,3354
NEAR
50
KWD
50,6707
NEAR
100
KWD
101,341
NEAR
250
KWD
253,354
NEAR
500
KWD
506,707
NEAR
1000
KWD
1.013,415
NEAR
2500
KWD
2.533,536
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 11:26:36 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC