Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,456 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:18, 23 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
21:18, 23 tháng 12, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,45636600 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.177.065 KWD. NEAR Protocol giảm -4.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.12%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.283.242.720 US$ và tổng cung lưu thông là 1.283.242.724 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
585,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
45,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.456366 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,45636600 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00456366
KWD
0.1
NEAR
0,04563660
KWD
1
NEAR
0,45636600
KWD
2
NEAR
0,91273200
KWD
3
NEAR
1,369098
KWD
5
NEAR
2,281830
KWD
10
NEAR
4,563660
KWD
20
NEAR
9,127320
KWD
25
NEAR
11,4092
KWD
50
NEAR
22,8183
KWD
100
NEAR
45,6366
KWD
250
NEAR
114,092
KWD
500
NEAR
228,183
KWD
1000
NEAR
456,366
KWD
2500
NEAR
1.140,915
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,02191224
NEAR
0.1
KWD
0,21912237
NEAR
1
KWD
2,191224
NEAR
2
KWD
4,382447
NEAR
3
KWD
6,573671
NEAR
5
KWD
10,9561
NEAR
10
KWD
21,9122
NEAR
20
KWD
43,8245
NEAR
25
KWD
54,7806
NEAR
50
KWD
109,561
NEAR
100
KWD
219,122
NEAR
250
KWD
547,806
NEAR
500
KWD
1.095,612
NEAR
1000
KWD
2.191,224
NEAR
2500
KWD
5.478,059
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 21:18:15 23/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC