Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,739 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:38, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
22:38, 13 tháng 11, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,73912000 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.030.189 KWD. NEAR Protocol giảm -5.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.279.889.027 US$ và tổng cung lưu thông là 1.279.889.001 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
944,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
112,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:38 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.73912 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,73912000 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00739120
KWD
0.1
NEAR
0,07391200
KWD
1
NEAR
0,73912000
KWD
2
NEAR
1,478240
KWD
3
NEAR
2,217360
KWD
5
NEAR
3,695600
KWD
10
NEAR
7,391200
KWD
20
NEAR
14,7824
KWD
25
NEAR
18,4780
KWD
50
NEAR
36,9560
KWD
100
NEAR
73,9120
KWD
250
NEAR
184,780
KWD
500
NEAR
369,560
KWD
1000
NEAR
739,120
KWD
2500
NEAR
1.847,80
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,01352960
NEAR
0.1
KWD
0,13529603
NEAR
1
KWD
1,352960
NEAR
2
KWD
2,705921
NEAR
3
KWD
4,058881
NEAR
5
KWD
6,764801
NEAR
10
KWD
13,5296
NEAR
20
KWD
27,0592
NEAR
25
KWD
33,8240
NEAR
50
KWD
67,6480
NEAR
100
KWD
135,296
NEAR
250
KWD
338,240
NEAR
500
KWD
676,480
NEAR
1000
KWD
1.352,96
NEAR
2500
KWD
3.382,401
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 22:38:16 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC