Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,768 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:35, 7 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,76775500 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.582.932 KWD. NEAR Protocol tăng +1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.15%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.264.371.718 US$ và tổng cung lưu thông là 1.241.347.409 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
952,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
38,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:35 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.767755 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,76775500 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00767755
KWD
0.1
NEAR
0,07677550
KWD
1
NEAR
0,76775500
KWD
2
NEAR
1,535510
KWD
3
NEAR
2,303265
KWD
5
NEAR
3,838775
KWD
10
NEAR
7,677550
KWD
20
NEAR
15,3551
KWD
25
NEAR
19,1939
KWD
50
NEAR
38,3878
KWD
100
NEAR
76,7755
KWD
250
NEAR
191,939
KWD
500
NEAR
383,878
KWD
1000
NEAR
767,755
KWD
2500
NEAR
1.919,387
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01302499
NEAR
0.1
KWD
0,13024988
NEAR
1
KWD
1,302499
NEAR
2
KWD
2,604998
NEAR
3
KWD
3,907497
NEAR
5
KWD
6,512494
NEAR
10
KWD
13,0250
NEAR
20
KWD
26,0500
NEAR
25
KWD
32,5625
NEAR
50
KWD
65,1249
NEAR
100
KWD
130,250
NEAR
250
KWD
325,625
NEAR
500
KWD
651,249
NEAR
1000
KWD
1.302,499
NEAR
2500
KWD
3.256,247
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 08:35:50 7/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC