Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 1,4 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 KWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,400000 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 71.285.979 KWD. NEAR Protocol giảm -2.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.59%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
1,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
71,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.4 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,400000 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,01400000
KWD
0.1
NEAR
0,14000000
KWD
1
NEAR
1,400000
KWD
2
NEAR
2,800000
KWD
3
NEAR
4,200000
KWD
5
NEAR
7,000000
KWD
10
NEAR
14,0000
KWD
20
NEAR
28,0000
KWD
25
NEAR
35,0000
KWD
50
NEAR
70,0000
KWD
100
NEAR
140,000
KWD
250
NEAR
350,000
KWD
500
NEAR
700,000
KWD
1000
NEAR
1.400,00
KWD
2500
NEAR
3.500,00
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,00714286
NEAR
0.1
KWD
0,07142857
NEAR
1
KWD
0,71428571
NEAR
2
KWD
1,428571
NEAR
3
KWD
2,142857
NEAR
5
KWD
3,571429
NEAR
10
KWD
7,142857
NEAR
20
KWD
14,2857
NEAR
25
KWD
17,8571
NEAR
50
KWD
35,7143
NEAR
100
KWD
71,4286
NEAR
250
KWD
178,571
NEAR
500
KWD
357,143
NEAR
1000
KWD
714,286
NEAR
2500
KWD
1.785,714
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 20:45:27 23/10/2024
Last Updated at 20:45:27 23/10/2024 UTC