Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,75 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:10, 2 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,74980600 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.159.309 KWD. NEAR Protocol tăng +0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.28%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.175.474 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.051.831 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
915,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
45,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:10 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.749806 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,74980600 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00749806
KWD
0.1
NEAR
0,07498060
KWD
1
NEAR
0,74980600
KWD
2
NEAR
1,499612
KWD
3
NEAR
2,249418
KWD
5
NEAR
3,749030
KWD
10
NEAR
7,498060
KWD
20
NEAR
14,9961
KWD
25
NEAR
18,7452
KWD
50
NEAR
37,4903
KWD
100
NEAR
74,9806
KWD
250
NEAR
187,451
KWD
500
NEAR
374,903
KWD
1000
NEAR
749,806
KWD
2500
NEAR
1.874,515
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01333678
NEAR
0.1
KWD
0,13336783
NEAR
1
KWD
1,333678
NEAR
2
KWD
2,667357
NEAR
3
KWD
4,001035
NEAR
5
KWD
6,668392
NEAR
10
KWD
13,3368
NEAR
20
KWD
26,6736
NEAR
25
KWD
33,3420
NEAR
50
KWD
66,6839
NEAR
100
KWD
133,368
NEAR
250
KWD
333,420
NEAR
500
KWD
666,839
NEAR
1000
KWD
1.333,678
NEAR
2500
KWD
3.334,196
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 02:10:22 2/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC