Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,667 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:28, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
18:28, 23 tháng 10, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,66666400 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.843.269 KWD. NEAR Protocol giảm -2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.277.535.658 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 55.
Vốn hóa thị trường
833,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
53,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:28 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.666664 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,66666400 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00666664
KWD
0.1
NEAR
0,06666640
KWD
1
NEAR
0,66666400
KWD
2
NEAR
1,333328
KWD
3
NEAR
1,999992
KWD
5
NEAR
3,333320
KWD
10
NEAR
6,666640
KWD
20
NEAR
13,3333
KWD
25
NEAR
16,6666
KWD
50
NEAR
33,3332
KWD
100
NEAR
66,6664
KWD
250
NEAR
166,666
KWD
500
NEAR
333,332
KWD
1000
NEAR
666,664
KWD
2500
NEAR
1.666,66
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,01500006
NEAR
0.1
KWD
0,15000060
NEAR
1
KWD
1,500006
NEAR
2
KWD
3,000012
NEAR
3
KWD
4,500018
NEAR
5
KWD
7,500030
NEAR
10
KWD
15,0001
NEAR
20
KWD
30,0001
NEAR
25
KWD
37,5002
NEAR
50
KWD
75,0003
NEAR
100
KWD
150,001
NEAR
250
KWD
375,002
NEAR
500
KWD
750,003
NEAR
1000
KWD
1.500,006
NEAR
2500
KWD
3.750,015
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 18:28:50 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC