Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,768 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:57, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
10:57, 28 tháng 8, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,76780300 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.192.310 KWD. NEAR Protocol giảm -0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.49%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.904.080 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
959,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
55,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:57 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.767803 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,76780300 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00767803
KWD
0.1
NEAR
0,07678030
KWD
1
NEAR
0,76780300
KWD
2
NEAR
1,535606
KWD
3
NEAR
2,303409
KWD
5
NEAR
3,839015
KWD
10
NEAR
7,678030
KWD
20
NEAR
15,3561
KWD
25
NEAR
19,1951
KWD
50
NEAR
38,3902
KWD
100
NEAR
76,7803
KWD
250
NEAR
191,951
KWD
500
NEAR
383,902
KWD
1000
NEAR
767,803
KWD
2500
NEAR
1.919,508
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01302417
NEAR
0.1
KWD
0,13024174
NEAR
1
KWD
1,302417
NEAR
2
KWD
2,604835
NEAR
3
KWD
3,907252
NEAR
5
KWD
6,512087
NEAR
10
KWD
13,0242
NEAR
20
KWD
26,0483
NEAR
25
KWD
32,5604
NEAR
50
KWD
65,1209
NEAR
100
KWD
130,242
NEAR
250
KWD
325,604
NEAR
500
KWD
651,209
NEAR
1000
KWD
1.302,417
NEAR
2500
KWD
3.256,044
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 10:57:50 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC