Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 1,53 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:15, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
5:15, 22 tháng 12, 2024
0 KWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,530000 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 499.279.611 KWD. NEAR Protocol giảm -7.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.286.380 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
1,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
499,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:15 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.53 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,530000 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,01530000
KWD
0.1
NEAR
0,15300000
KWD
1
NEAR
1,530000
KWD
2
NEAR
3,060000
KWD
3
NEAR
4,590000
KWD
5
NEAR
7,650000
KWD
10
NEAR
15,3000
KWD
20
NEAR
30,6000
KWD
25
NEAR
38,2500
KWD
50
NEAR
76,5000
KWD
100
NEAR
153,000
KWD
250
NEAR
382,500
KWD
500
NEAR
765,000
KWD
1000
NEAR
1.530,00
KWD
2500
NEAR
3.825,00
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,00653595
NEAR
0.1
KWD
0,06535948
NEAR
1
KWD
0,65359477
NEAR
2
KWD
1,307190
NEAR
3
KWD
1,960784
NEAR
5
KWD
3,267974
NEAR
10
KWD
6,535948
NEAR
20
KWD
13,0719
NEAR
25
KWD
16,3399
NEAR
50
KWD
32,6797
NEAR
100
KWD
65,3595
NEAR
250
KWD
163,399
NEAR
500
KWD
326,797
NEAR
1000
KWD
653,595
NEAR
2500
KWD
1.633,987
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 05:15:08 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC