Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,573 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:13, 4 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,57312700 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.437.742 KWD. NEAR Protocol tăng +2.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.05%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.281.609.185 US$ và tổng cung lưu thông là 1.281.609.153 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 51.
Vốn hóa thị trường
734,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
67,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:13 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.573127 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,57312700 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00573127
KWD
0.1
NEAR
0,05731270
KWD
1
NEAR
0,57312700
KWD
2
NEAR
1,146254
KWD
3
NEAR
1,719381
KWD
5
NEAR
2,865635
KWD
10
NEAR
5,731270
KWD
20
NEAR
11,4625
KWD
25
NEAR
14,3282
KWD
50
NEAR
28,6564
KWD
100
NEAR
57,3127
KWD
250
NEAR
143,282
KWD
500
NEAR
286,564
KWD
1000
NEAR
573,127
KWD
2500
NEAR
1.432,818
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,01744814
NEAR
0.1
KWD
0,17448140
NEAR
1
KWD
1,744814
NEAR
2
KWD
3,489628
NEAR
3
KWD
5,234442
NEAR
5
KWD
8,724070
NEAR
10
KWD
17,4481
NEAR
20
KWD
34,8963
NEAR
25
KWD
43,6203
NEAR
50
KWD
87,2407
NEAR
100
KWD
174,481
NEAR
250
KWD
436,203
NEAR
500
KWD
872,407
NEAR
1000
KWD
1.744,814
NEAR
2500
KWD
4.362,035
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 07:13:07 4/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC