Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,774 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:22, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,77386200 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.993.573 KWD. NEAR Protocol giảm -2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.242.780.786 US$ và tổng cung lưu thông là 1.198.646.908 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
926,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
63,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:22 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.773862 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,77386200 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00773862
KWD
0.1
NEAR
0,07738620
KWD
1
NEAR
0,77386200
KWD
2
NEAR
1,547724
KWD
3
NEAR
2,321586
KWD
5
NEAR
3,869310
KWD
10
NEAR
7,738620
KWD
20
NEAR
15,4772
KWD
25
NEAR
19,3466
KWD
50
NEAR
38,6931
KWD
100
NEAR
77,3862
KWD
250
NEAR
193,466
KWD
500
NEAR
386,931
KWD
1000
NEAR
773,862
KWD
2500
NEAR
1.934,655
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01292220
NEAR
0.1
KWD
0,12922201
NEAR
1
KWD
1,292220
NEAR
2
KWD
2,584440
NEAR
3
KWD
3,876660
NEAR
5
KWD
6,461100
NEAR
10
KWD
12,9222
NEAR
20
KWD
25,8444
NEAR
25
KWD
32,3055
NEAR
50
KWD
64,6110
NEAR
100
KWD
129,222
NEAR
250
KWD
323,055
NEAR
500
KWD
646,110
NEAR
1000
KWD
1.292,22
NEAR
2500
KWD
3.230,55
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 06:22:29 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC