Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,699 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:31, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
18:31, 21 tháng 4, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,69942500 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.338.625 KWD. NEAR Protocol tăng +4.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.65%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.246.273.910 US$ và tổng cung lưu thông là 1.207.215.645 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
843,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
48,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:31 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.699425 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,69942500 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00699425
KWD
0.1
NEAR
0,06994250
KWD
1
NEAR
0,69942500
KWD
2
NEAR
1,398850
KWD
3
NEAR
2,098275
KWD
5
NEAR
3,497125
KWD
10
NEAR
6,994250
KWD
20
NEAR
13,9885
KWD
25
NEAR
17,4856
KWD
50
NEAR
34,9713
KWD
100
NEAR
69,9425
KWD
250
NEAR
174,856
KWD
500
NEAR
349,713
KWD
1000
NEAR
699,425
KWD
2500
NEAR
1.748,563
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01429746
NEAR
0.1
KWD
0,14297459
NEAR
1
KWD
1,429746
NEAR
2
KWD
2,859492
NEAR
3
KWD
4,289238
NEAR
5
KWD
7,148729
NEAR
10
KWD
14,2975
NEAR
20
KWD
28,5949
NEAR
25
KWD
35,7436
NEAR
50
KWD
71,4873
NEAR
100
KWD
142,975
NEAR
250
KWD
357,436
NEAR
500
KWD
714,873
NEAR
1000
KWD
1.429,746
NEAR
2500
KWD
3.574,365
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 18:31:54 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC