Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,595 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:21, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
13:21, 22 tháng 6, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,59492800 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.335.240 KWD. NEAR Protocol giảm -6.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng -0.00%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.256.642.537 US$ và tổng cung lưu thông là 1.228.452.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
730,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
49,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:21 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.594928 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,59492800 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00594928
KWD
0.1
NEAR
0,05949280
KWD
1
NEAR
0,59492800
KWD
2
NEAR
1,189856
KWD
3
NEAR
1,784784
KWD
5
NEAR
2,974640
KWD
10
NEAR
5,949280
KWD
20
NEAR
11,8986
KWD
25
NEAR
14,8732
KWD
50
NEAR
29,7464
KWD
100
NEAR
59,4928
KWD
250
NEAR
148,732
KWD
500
NEAR
297,464
KWD
1000
NEAR
594,928
KWD
2500
NEAR
1.487,32
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01680876
NEAR
0.1
KWD
0,16808757
NEAR
1
KWD
1,680876
NEAR
2
KWD
3,361751
NEAR
3
KWD
5,042627
NEAR
5
KWD
8,404378
NEAR
10
KWD
16,8088
NEAR
20
KWD
33,6175
NEAR
25
KWD
42,0219
NEAR
50
KWD
84,0438
NEAR
100
KWD
168,088
NEAR
250
KWD
420,219
NEAR
500
KWD
840,438
NEAR
1000
KWD
1.680,876
NEAR
2500
KWD
4.202,189
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 13:21:20 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC