Chuyển đổi NEAR sang KWD
Chuyển đổi NEAR sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,784 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:31, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,78382600 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.789.735 KWD. NEAR Protocol tăng +5.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.39%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.701.564 US$ và tổng cung lưu thông là 1.190.319.629 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
929,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
72,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:31 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.783826 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,78382600 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00783826
KWD
0.1
NEAR
0,07838260
KWD
1
NEAR
0,78382600
KWD
2
NEAR
1,567652
KWD
3
NEAR
2,351478
KWD
5
NEAR
3,919130
KWD
10
NEAR
7,838260
KWD
20
NEAR
15,6765
KWD
25
NEAR
19,5957
KWD
50
NEAR
39,1913
KWD
100
NEAR
78,3826
KWD
250
NEAR
195,957
KWD
500
NEAR
391,913
KWD
1000
NEAR
783,826
KWD
2500
NEAR
1.959,565
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01275793
NEAR
0.1
KWD
0,12757934
NEAR
1
KWD
1,275793
NEAR
2
KWD
2,551587
NEAR
3
KWD
3,827380
NEAR
5
KWD
6,378967
NEAR
10
KWD
12,7579
NEAR
20
KWD
25,5159
NEAR
25
KWD
31,8948
NEAR
50
KWD
63,7897
NEAR
100
KWD
127,579
NEAR
250
KWD
318,948
NEAR
500
KWD
637,897
NEAR
1000
KWD
1.275,793
NEAR
2500
KWD
3.189,483
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 07:31:53 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC