Chuyển đổi NEAR sang PKR
Chuyển đổi NEAR sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 1.271,5 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PKR
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1.271,50 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.589.255.611 PKR. NEAR Protocol giảm -2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.57%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
1,55 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
64,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1271.5 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1.271,50 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Pakistani Rupee
NEAR
PKR
0.01
NEAR
12,7150
PKR
0.1
NEAR
127,150
PKR
1
NEAR
1.271,50
PKR
2
NEAR
2.543,00
PKR
3
NEAR
3.814,50
PKR
5
NEAR
6.357,50
PKR
10
NEAR
12.715,0
PKR
20
NEAR
25.430,0
PKR
25
NEAR
31.787,5
PKR
50
NEAR
63.575,0
PKR
100
NEAR
127.150
PKR
250
NEAR
317.875
PKR
500
NEAR
635.750
PKR
1000
NEAR
1.271.500
PKR
2500
NEAR
3.178.750
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang NEAR Protocol
PKR
NEAR
0.01
PKR
0,00000786
NEAR
0.1
PKR
0,00007865
NEAR
1
PKR
0,00078647
NEAR
2
PKR
0,00157295
NEAR
3
PKR
0,00235942
NEAR
5
PKR
0,00393236
NEAR
10
PKR
0,00786473
NEAR
20
PKR
0,01572945
NEAR
25
PKR
0,01966182
NEAR
50
PKR
0,03932363
NEAR
100
PKR
0,07864727
NEAR
250
PKR
0,19661817
NEAR
500
PKR
0,39323634
NEAR
1000
PKR
0,78647267
NEAR
2500
PKR
1,966182
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PKR được tạo vào lúc 20:45:28 23/10/2024
Last Updated at 20:45:28 23/10/2024 UTC