Chuyển đổi NEAR sang PKR
Chuyển đổi NEAR sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 1.379,41 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:14, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PKR
Theo dõi
5:14, 22 tháng 12, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1.379,41 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 449.716.006.016 PKR. NEAR Protocol giảm -7.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.286.380 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
1,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
449,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:14 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1379.41 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1.379,41 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Pakistani Rupee
NEAR
PKR
0.01
NEAR
13,7941
PKR
0.1
NEAR
137,941
PKR
1
NEAR
1.379,41
PKR
2
NEAR
2.758,82
PKR
3
NEAR
4.138,23
PKR
5
NEAR
6.897,05
PKR
10
NEAR
13.794,1
PKR
20
NEAR
27.588,2
PKR
25
NEAR
34.485,25
PKR
50
NEAR
68.970,5
PKR
100
NEAR
137.941
PKR
250
NEAR
344.852,5
PKR
500
NEAR
689.705
PKR
1000
NEAR
1.379.410
PKR
2500
NEAR
3.448.525
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang NEAR Protocol
PKR
NEAR
0.01
PKR
0,00000725
NEAR
0.1
PKR
0,00007249
NEAR
1
PKR
0,00072495
NEAR
2
PKR
0,00144990
NEAR
3
PKR
0,00217484
NEAR
5
PKR
0,00362474
NEAR
10
PKR
0,00724948
NEAR
20
PKR
0,01449895
NEAR
25
PKR
0,01812369
NEAR
50
PKR
0,03624738
NEAR
100
PKR
0,07249476
NEAR
250
PKR
0,18123691
NEAR
500
PKR
0,36247381
NEAR
1000
PKR
0,72494762
NEAR
2500
PKR
1,812369
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PKR được tạo vào lúc 05:14:53 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC