Chuyển đổi NEAR sang SGD
Chuyển đổi NEAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 5,83 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:22, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,830000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 215.337.098 SGD. NEAR Protocol giảm -7.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.233.226.533 US$ và tổng cung lưu thông là 1.177.214.942 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
6,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
215,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:22 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.83 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,830000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar
NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,05830000
SGD
0.1
NEAR
0,58300000
SGD
1
NEAR
5,830000
SGD
2
NEAR
11,6600
SGD
3
NEAR
17,4900
SGD
5
NEAR
29,1500
SGD
10
NEAR
58,3000
SGD
20
NEAR
116,600
SGD
25
NEAR
145,750
SGD
50
NEAR
291,500
SGD
100
NEAR
583,000
SGD
250
NEAR
1.457,50
SGD
500
NEAR
2.915,00
SGD
1000
NEAR
5.830,00
SGD
2500
NEAR
14.575,0
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD
NEAR
0.01
SGD
0,00171527
NEAR
0.1
SGD
0,01715266
NEAR
1
SGD
0,17152659
NEAR
2
SGD
0,34305317
NEAR
3
SGD
0,51457976
NEAR
5
SGD
0,85763293
NEAR
10
SGD
1,715266
NEAR
20
SGD
3,430532
NEAR
25
SGD
4,288165
NEAR
50
SGD
8,576329
NEAR
100
SGD
17,1527
NEAR
250
SGD
42,8816
NEAR
500
SGD
85,7633
NEAR
1000
SGD
171,527
NEAR
2500
SGD
428,816
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 01:22:39 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC