Chuyển đổi NEAR sang SGD
Chuyển đổi NEAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 3,75 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:42, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SGD
Theo dõi
14:42, 9 tháng 10, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,750000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 409.708.757 SGD. NEAR Protocol giảm -1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.74%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.275.164.946 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
4,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
409,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:42 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.75 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,750000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar

NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,03750000
SGD
0.1
NEAR
0,37500000
SGD
1
NEAR
3,750000
SGD
2
NEAR
7,500000
SGD
3
NEAR
11,2500
SGD
5
NEAR
18,7500
SGD
10
NEAR
37,5000
SGD
20
NEAR
75,0000
SGD
25
NEAR
93,7500
SGD
50
NEAR
187,500
SGD
100
NEAR
375,000
SGD
250
NEAR
937,500
SGD
500
NEAR
1.875,00
SGD
1000
NEAR
3.750,00
SGD
2500
NEAR
9.375,00
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD

NEAR
0.01
SGD
0,00266667
NEAR
0.1
SGD
0,02666667
NEAR
1
SGD
0,26666667
NEAR
2
SGD
0,53333333
NEAR
3
SGD
0,80000000
NEAR
5
SGD
1,333333
NEAR
10
SGD
2,666667
NEAR
20
SGD
5,333333
NEAR
25
SGD
6,666667
NEAR
50
SGD
13,3333
NEAR
100
SGD
26,6667
NEAR
250
SGD
66,6667
NEAR
500
SGD
133,333
NEAR
1000
SGD
266,667
NEAR
2500
SGD
666,667
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 14:42:03 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC