Chuyển đổi NEAR sang SGD
Chuyển đổi NEAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 2,65 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:47, 1 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,650000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 172.382.502 SGD. NEAR Protocol giảm -3.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.163.879 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.398.019 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
3,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
172,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:47 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.65 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,650000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar

NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,02650000
SGD
0.1
NEAR
0,26500000
SGD
1
NEAR
2,650000
SGD
2
NEAR
5,300000
SGD
3
NEAR
7,950000
SGD
5
NEAR
13,2500
SGD
10
NEAR
26,5000
SGD
20
NEAR
53,0000
SGD
25
NEAR
66,2500
SGD
50
NEAR
132,500
SGD
100
NEAR
265,000
SGD
250
NEAR
662,500
SGD
500
NEAR
1.325,00
SGD
1000
NEAR
2.650,00
SGD
2500
NEAR
6.625,00
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD

NEAR
0.01
SGD
0,00377358
NEAR
0.1
SGD
0,03773585
NEAR
1
SGD
0,37735849
NEAR
2
SGD
0,75471698
NEAR
3
SGD
1,132075
NEAR
5
SGD
1,886792
NEAR
10
SGD
3,773585
NEAR
20
SGD
7,547170
NEAR
25
SGD
9,433962
NEAR
50
SGD
18,8679
NEAR
100
SGD
37,7358
NEAR
250
SGD
94,3396
NEAR
500
SGD
188,679
NEAR
1000
SGD
377,358
NEAR
2500
SGD
943,396
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 16:47:59 1/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC