Chuyển đổi NEAR sang SGD
Chuyển đổi NEAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 6,89 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:09, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SGD
Theo dõi
15:09, 22 tháng 12, 2024
0 SGD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,890000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.294.802.182 SGD. NEAR Protocol giảm -5.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.25%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.377.982 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
8,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:09 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.89 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,890000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar
NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,06890000
SGD
0.1
NEAR
0,68900000
SGD
1
NEAR
6,890000
SGD
2
NEAR
13,7800
SGD
3
NEAR
20,6700
SGD
5
NEAR
34,4500
SGD
10
NEAR
68,9000
SGD
20
NEAR
137,800
SGD
25
NEAR
172,250
SGD
50
NEAR
344,500
SGD
100
NEAR
689,000
SGD
250
NEAR
1.722,50
SGD
500
NEAR
3.445,00
SGD
1000
NEAR
6.890,00
SGD
2500
NEAR
17.225,0
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD
NEAR
0.01
SGD
0,00145138
NEAR
0.1
SGD
0,01451379
NEAR
1
SGD
0,14513788
NEAR
2
SGD
0,29027576
NEAR
3
SGD
0,43541364
NEAR
5
SGD
0,72568940
NEAR
10
SGD
1,451379
NEAR
20
SGD
2,902758
NEAR
25
SGD
3,628447
NEAR
50
SGD
7,256894
NEAR
100
SGD
14,5138
NEAR
250
SGD
36,2845
NEAR
500
SGD
72,5689
NEAR
1000
SGD
145,138
NEAR
2500
SGD
362,845
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 15:09:48 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC