Chuyển đổi NEAR sang SGD
Chuyển đổi NEAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 7,83 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:40, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SGD
Theo dõi
7:40, 22 tháng 11, 2024
0 SGD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,830000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.373.944.171 SGD. NEAR Protocol tăng +7.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.458.061 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
9,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,37 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:40 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.83 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,830000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar
NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,07830000
SGD
0.1
NEAR
0,78300000
SGD
1
NEAR
7,830000
SGD
2
NEAR
15,6600
SGD
3
NEAR
23,4900
SGD
5
NEAR
39,1500
SGD
10
NEAR
78,3000
SGD
20
NEAR
156,600
SGD
25
NEAR
195,750
SGD
50
NEAR
391,500
SGD
100
NEAR
783,000
SGD
250
NEAR
1.957,50
SGD
500
NEAR
3.915,00
SGD
1000
NEAR
7.830,00
SGD
2500
NEAR
19.575,0
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD
NEAR
0.01
SGD
0,00127714
NEAR
0.1
SGD
0,01277139
NEAR
1
SGD
0,12771392
NEAR
2
SGD
0,25542784
NEAR
3
SGD
0,38314176
NEAR
5
SGD
0,63856960
NEAR
10
SGD
1,277139
NEAR
20
SGD
2,554278
NEAR
25
SGD
3,192848
NEAR
50
SGD
6,385696
NEAR
100
SGD
12,7714
NEAR
250
SGD
31,9285
NEAR
500
SGD
63,8570
NEAR
1000
SGD
127,714
NEAR
2500
SGD
319,285
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 07:40:06 22/11/2024
Last Updated at 07:40:06 22/11/2024 UTC