Chuyển đổi NEAR sang SGD
Chuyển đổi NEAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 2,53 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:03, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SGD
Theo dõi
23:03, 5 tháng 11, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,530000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 355.788.865 SGD. NEAR Protocol tăng +8.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.30%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.279.185.445 US$ và tổng cung lưu thông là 1.279.185.415 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
3,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
355,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:03 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.53 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,530000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar
NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,02530000
SGD
0.1
NEAR
0,25300000
SGD
1
NEAR
2,530000
SGD
2
NEAR
5,060000
SGD
3
NEAR
7,590000
SGD
5
NEAR
12,6500
SGD
10
NEAR
25,3000
SGD
20
NEAR
50,6000
SGD
25
NEAR
63,2500
SGD
50
NEAR
126,500
SGD
100
NEAR
253,000
SGD
250
NEAR
632,500
SGD
500
NEAR
1.265,00
SGD
1000
NEAR
2.530,00
SGD
2500
NEAR
6.325,00
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD
NEAR
0.01
SGD
0,00395257
NEAR
0.1
SGD
0,03952569
NEAR
1
SGD
0,39525692
NEAR
2
SGD
0,79051383
NEAR
3
SGD
1,185771
NEAR
5
SGD
1,976285
NEAR
10
SGD
3,952569
NEAR
20
SGD
7,905138
NEAR
25
SGD
9,881423
NEAR
50
SGD
19,7628
NEAR
100
SGD
39,5257
NEAR
250
SGD
98,8142
NEAR
500
SGD
197,628
NEAR
1000
SGD
395,257
NEAR
2500
SGD
988,142
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 23:03:58 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC