Chuyển đổi NEAR sang SGD
Chuyển đổi NEAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 3,59 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:44, 21 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SGD
Theo dõi
14:44, 21 tháng 3, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,590000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 166.705.669 SGD. NEAR Protocol giảm -1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.41%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.241.011.193 US$ và tổng cung lưu thông là 1.196.505.468 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
4,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
166,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.59 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,590000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar

NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,03590000
SGD
0.1
NEAR
0,35900000
SGD
1
NEAR
3,590000
SGD
2
NEAR
7,180000
SGD
3
NEAR
10,7700
SGD
5
NEAR
17,9500
SGD
10
NEAR
35,9000
SGD
20
NEAR
71,8000
SGD
25
NEAR
89,7500
SGD
50
NEAR
179,500
SGD
100
NEAR
359,000
SGD
250
NEAR
897,500
SGD
500
NEAR
1.795,00
SGD
1000
NEAR
3.590,00
SGD
2500
NEAR
8.975,00
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD

NEAR
0.01
SGD
0,00278552
NEAR
0.1
SGD
0,02785515
NEAR
1
SGD
0,27855153
NEAR
2
SGD
0,55710306
NEAR
3
SGD
0,83565460
NEAR
5
SGD
1,392758
NEAR
10
SGD
2,785515
NEAR
20
SGD
5,571031
NEAR
25
SGD
6,963788
NEAR
50
SGD
13,9276
NEAR
100
SGD
27,8552
NEAR
250
SGD
69,6379
NEAR
500
SGD
139,276
NEAR
1000
SGD
278,552
NEAR
2500
SGD
696,379
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 14:44:37 21/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC