Chuyển đổi NEAR sang SGD
Chuyển đổi NEAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 5,74 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SGD
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 SGD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,740000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 446.895.455 SGD. NEAR Protocol giảm -2.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.70%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.217.726.975 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.083.607 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
6,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
446,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.74 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,740000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Singapore Dollar
NEAR
SGD
0.01
NEAR
0,05740000
SGD
0.1
NEAR
0,57400000
SGD
1
NEAR
5,740000
SGD
2
NEAR
11,4800
SGD
3
NEAR
17,2200
SGD
5
NEAR
28,7000
SGD
10
NEAR
57,4000
SGD
20
NEAR
114,800
SGD
25
NEAR
143,500
SGD
50
NEAR
287,000
SGD
100
NEAR
574,000
SGD
250
NEAR
1.435,00
SGD
500
NEAR
2.870,00
SGD
1000
NEAR
5.740,00
SGD
2500
NEAR
14.350,0
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang NEAR Protocol
SGD
NEAR
0.01
SGD
0,00174216
NEAR
0.1
SGD
0,01742160
NEAR
1
SGD
0,17421603
NEAR
2
SGD
0,34843206
NEAR
3
SGD
0,52264808
NEAR
5
SGD
0,87108014
NEAR
10
SGD
1,742160
NEAR
20
SGD
3,484321
NEAR
25
SGD
4,355401
NEAR
50
SGD
8,710801
NEAR
100
SGD
17,4216
NEAR
250
SGD
43,5540
NEAR
500
SGD
87,1080
NEAR
1000
SGD
174,216
NEAR
2500
SGD
435,540
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SGD được tạo vào lúc 10:44:34 30/10/2024
Last Updated at 10:44:34 30/10/2024 UTC