Chuyển đổi NEAR sang BCH
Chuyển đổi NEAR sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,011 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:47, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BCH
Theo dõi
11:47, 21 tháng 12, 2024
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,01149487 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.886.838 BCH. NEAR Protocol giảm -1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.81%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
13,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
3,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:47 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01149487 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,01149487 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bitcoin Cash
NEAR
BCH
0.01
NEAR
0,00011495
BCH
0.1
NEAR
0,00114949
BCH
1
NEAR
0,01149487
BCH
2
NEAR
0,02298974
BCH
3
NEAR
0,03448461
BCH
5
NEAR
0,05747435
BCH
10
NEAR
0,11494870
BCH
20
NEAR
0,22989740
BCH
25
NEAR
0,28737175
BCH
50
NEAR
0,57474350
BCH
100
NEAR
1,149487
BCH
250
NEAR
2,873718
BCH
500
NEAR
5,747435
BCH
1000
NEAR
11,4949
BCH
2500
NEAR
28,7372
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang NEAR Protocol
BCH
NEAR
0.01
BCH
0,86995329
NEAR
0.1
BCH
8,699533
NEAR
1
BCH
86,9953
NEAR
2
BCH
173,991
NEAR
3
BCH
260,986
NEAR
5
BCH
434,977
NEAR
10
BCH
869,953
NEAR
20
BCH
1.739,907
NEAR
25
BCH
2.174,883
NEAR
50
BCH
4.349,766
NEAR
100
BCH
8.699,533
NEAR
250
BCH
21.748,832
NEAR
500
BCH
43.497,665
NEAR
1000
BCH
86.995,329
NEAR
2500
BCH
217.488,323
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BCH được tạo vào lúc 11:47:47 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC