Chuyển đổi NEAR sang BCH
Chuyển đổi NEAR sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,012 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:06, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,01162641 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 759.164 BCH. NEAR Protocol giảm -0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.45%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
13,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
759,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:06 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01162641 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,01162641 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bitcoin Cash
NEAR
BCH
0.01
NEAR
0,00011626
BCH
0.1
NEAR
0,00116264
BCH
1
NEAR
0,01162641
BCH
2
NEAR
0,02325282
BCH
3
NEAR
0,03487923
BCH
5
NEAR
0,05813205
BCH
10
NEAR
0,11626410
BCH
20
NEAR
0,23252820
BCH
25
NEAR
0,29066025
BCH
50
NEAR
0,58132050
BCH
100
NEAR
1,162641
BCH
250
NEAR
2,906603
BCH
500
NEAR
5,813205
BCH
1000
NEAR
11,6264
BCH
2500
NEAR
29,0660
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang NEAR Protocol
BCH
NEAR
0.01
BCH
0,86011073
NEAR
0.1
BCH
8,601107
NEAR
1
BCH
86,0111
NEAR
2
BCH
172,022
NEAR
3
BCH
258,033
NEAR
5
BCH
430,055
NEAR
10
BCH
860,111
NEAR
20
BCH
1.720,221
NEAR
25
BCH
2.150,277
NEAR
50
BCH
4.300,554
NEAR
100
BCH
8.601,107
NEAR
250
BCH
21.502,768
NEAR
500
BCH
43.005,537
NEAR
1000
BCH
86.011,073
NEAR
2500
BCH
215.027,683
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BCH được tạo vào lúc 05:06:59 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC