Chuyển đổi NEAR sang BCH
Chuyển đổi NEAR sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,014 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:39, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BCH
Theo dõi
17:39, 17 tháng 11, 2024
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,01372101 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.125.373 BCH. NEAR Protocol tăng +7.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.22%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
16,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:39 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01372101 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,01372101 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bitcoin Cash
NEAR
BCH
0.01
NEAR
0,00013721
BCH
0.1
NEAR
0,00137210
BCH
1
NEAR
0,01372101
BCH
2
NEAR
0,02744202
BCH
3
NEAR
0,04116303
BCH
5
NEAR
0,06860505
BCH
10
NEAR
0,13721010
BCH
20
NEAR
0,27442020
BCH
25
NEAR
0,34302525
BCH
50
NEAR
0,68605050
BCH
100
NEAR
1,372101
BCH
250
NEAR
3,430253
BCH
500
NEAR
6,860505
BCH
1000
NEAR
13,7210
BCH
2500
NEAR
34,3025
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang NEAR Protocol
BCH
NEAR
0.01
BCH
0,72880932
NEAR
0.1
BCH
7,288093
NEAR
1
BCH
72,8809
NEAR
2
BCH
145,762
NEAR
3
BCH
218,643
NEAR
5
BCH
364,405
NEAR
10
BCH
728,809
NEAR
20
BCH
1.457,619
NEAR
25
BCH
1.822,023
NEAR
50
BCH
3.644,047
NEAR
100
BCH
7.288,093
NEAR
250
BCH
18.220,233
NEAR
500
BCH
36.440,466
NEAR
1000
BCH
72.880,932
NEAR
2500
BCH
182.202,331
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BCH được tạo vào lúc 17:39:42 17/11/2024
Last Updated at 17:39:42 17/11/2024 UTC