Chuyển đổi NEAR sang EUR
Chuyển đổi NEAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,85 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:00, 14 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,850000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 135.609.001 €. NEAR Protocol giảm -4.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.244.945.251 US$ và tổng cung lưu thông là 1.205.683.196 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
2,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
135,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:00 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.85 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,850000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro

NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,01850000
EUR
0.1
NEAR
0,18500000
EUR
1
NEAR
1,850000
EUR
2
NEAR
3,700000
EUR
3
NEAR
5,550000
EUR
5
NEAR
9,250000
EUR
10
NEAR
18,5000
EUR
20
NEAR
37,0000
EUR
25
NEAR
46,2500
EUR
50
NEAR
92,5000
EUR
100
NEAR
185,000
EUR
250
NEAR
462,500
EUR
500
NEAR
925,000
EUR
1000
NEAR
1.850,00
EUR
2500
NEAR
4.625,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR

NEAR
0.01
EUR
0,00540541
NEAR
0.1
EUR
0,05405405
NEAR
1
EUR
0,54054054
NEAR
2
EUR
1,081081
NEAR
3
EUR
1,621622
NEAR
5
EUR
2,702703
NEAR
10
EUR
5,405405
NEAR
20
EUR
10,8108
NEAR
25
EUR
13,5135
NEAR
50
EUR
27,0270
NEAR
100
EUR
54,0541
NEAR
250
EUR
135,135
NEAR
500
EUR
270,270
NEAR
1000
EUR
540,541
NEAR
2500
EUR
1.351,351
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 03:00:21 14/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC