Chuyển đổi NEAR sang EUR
Chuyển đổi NEAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 2,21 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:54, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
3:54, 13 tháng 11, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,210000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 327.615.209 €. NEAR Protocol giảm -1.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.279.785.021 US$ và tổng cung lưu thông là 1.279.785.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
2,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
327,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:54 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.21 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,210000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro
NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,02210000
EUR
0.1
NEAR
0,22100000
EUR
1
NEAR
2,210000
EUR
2
NEAR
4,420000
EUR
3
NEAR
6,630000
EUR
5
NEAR
11,0500
EUR
10
NEAR
22,1000
EUR
20
NEAR
44,2000
EUR
25
NEAR
55,2500
EUR
50
NEAR
110,500
EUR
100
NEAR
221,000
EUR
250
NEAR
552,500
EUR
500
NEAR
1.105,00
EUR
1000
NEAR
2.210,00
EUR
2500
NEAR
5.525,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR
NEAR
0.01
EUR
0,00452489
NEAR
0.1
EUR
0,04524887
NEAR
1
EUR
0,45248869
NEAR
2
EUR
0,90497738
NEAR
3
EUR
1,357466
NEAR
5
EUR
2,262443
NEAR
10
EUR
4,524887
NEAR
20
EUR
9,049774
NEAR
25
EUR
11,3122
NEAR
50
EUR
22,6244
NEAR
100
EUR
45,2489
NEAR
250
EUR
113,122
NEAR
500
EUR
226,244
NEAR
1000
EUR
452,489
NEAR
2500
EUR
1.131,222
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 03:54:02 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC