Chuyển đổi NEAR sang EUR
Chuyển đổi NEAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 4,77 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:00, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
5:00, 22 tháng 12, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,770000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.555.282.744 €. NEAR Protocol giảm -7.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.286.380 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
5,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:00 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.77 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,770000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro
NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,04770000
EUR
0.1
NEAR
0,47700000
EUR
1
NEAR
4,770000
EUR
2
NEAR
9,540000
EUR
3
NEAR
14,3100
EUR
5
NEAR
23,8500
EUR
10
NEAR
47,7000
EUR
20
NEAR
95,4000
EUR
25
NEAR
119,250
EUR
50
NEAR
238,500
EUR
100
NEAR
477,000
EUR
250
NEAR
1.192,50
EUR
500
NEAR
2.385,00
EUR
1000
NEAR
4.770,00
EUR
2500
NEAR
11.925,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR
NEAR
0.01
EUR
0,00209644
NEAR
0.1
EUR
0,02096436
NEAR
1
EUR
0,20964361
NEAR
2
EUR
0,41928721
NEAR
3
EUR
0,62893082
NEAR
5
EUR
1,048218
NEAR
10
EUR
2,096436
NEAR
20
EUR
4,192872
NEAR
25
EUR
5,241090
NEAR
50
EUR
10,4822
NEAR
100
EUR
20,9644
NEAR
250
EUR
52,4109
NEAR
500
EUR
104,822
NEAR
1000
EUR
209,644
NEAR
2500
EUR
524,109
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 05:00:36 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC