Chuyển đổi NEAR sang EUR
Chuyển đổi NEAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 4,25 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,250000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 215.844.048 €. NEAR Protocol giảm -2.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.55%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
5,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
215,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.25 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,250000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro
NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,04250000
EUR
0.1
NEAR
0,42500000
EUR
1
NEAR
4,250000
EUR
2
NEAR
8,500000
EUR
3
NEAR
12,7500
EUR
5
NEAR
21,2500
EUR
10
NEAR
42,5000
EUR
20
NEAR
85,0000
EUR
25
NEAR
106,250
EUR
50
NEAR
212,500
EUR
100
NEAR
425,000
EUR
250
NEAR
1.062,50
EUR
500
NEAR
2.125,00
EUR
1000
NEAR
4.250,00
EUR
2500
NEAR
10.625,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR
NEAR
0.01
EUR
0,00235294
NEAR
0.1
EUR
0,02352941
NEAR
1
EUR
0,23529412
NEAR
2
EUR
0,47058824
NEAR
3
EUR
0,70588235
NEAR
5
EUR
1,176471
NEAR
10
EUR
2,352941
NEAR
20
EUR
4,705882
NEAR
25
EUR
5,882353
NEAR
50
EUR
11,7647
NEAR
100
EUR
23,5294
NEAR
250
EUR
58,8235
NEAR
500
EUR
117,647
NEAR
1000
EUR
235,294
NEAR
2500
EUR
588,235
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 20:45:27 23/10/2024
Last Updated at 20:45:27 23/10/2024 UTC