Chuyển đổi NEAR sang EUR
Chuyển đổi NEAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,57 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:17, 2 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
22:17, 2 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,570000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 224.973.119 €. NEAR Protocol tăng +13.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.09%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.281.469.998 US$ và tổng cung lưu thông là 1.281.469.886 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 52.
Vốn hóa thị trường
2,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
224,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:17 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.57 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,570000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro
NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,01570000
EUR
0.1
NEAR
0,15700000
EUR
1
NEAR
1,570000
EUR
2
NEAR
3,140000
EUR
3
NEAR
4,710000
EUR
5
NEAR
7,850000
EUR
10
NEAR
15,7000
EUR
20
NEAR
31,4000
EUR
25
NEAR
39,2500
EUR
50
NEAR
78,5000
EUR
100
NEAR
157,000
EUR
250
NEAR
392,500
EUR
500
NEAR
785,000
EUR
1000
NEAR
1.570,00
EUR
2500
NEAR
3.925,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR
NEAR
0.01
EUR
0,00636943
NEAR
0.1
EUR
0,06369427
NEAR
1
EUR
0,63694268
NEAR
2
EUR
1,273885
NEAR
3
EUR
1,910828
NEAR
5
EUR
3,184713
NEAR
10
EUR
6,369427
NEAR
20
EUR
12,7389
NEAR
25
EUR
15,9236
NEAR
50
EUR
31,8471
NEAR
100
EUR
63,6943
NEAR
250
EUR
159,236
NEAR
500
EUR
318,471
NEAR
1000
EUR
636,943
NEAR
2500
EUR
1.592,357
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 22:17:22 2/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC