Chuyển đổi NEAR sang EUR
Chuyển đổi NEAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,88 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:25, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
23:25, 22 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,880000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 167.684.791 €. NEAR Protocol giảm -5.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.31%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.277.430.779 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 54.
Vốn hóa thị trường
2,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
167,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:25 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.88 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,880000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro

NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,01880000
EUR
0.1
NEAR
0,18800000
EUR
1
NEAR
1,880000
EUR
2
NEAR
3,760000
EUR
3
NEAR
5,640000
EUR
5
NEAR
9,400000
EUR
10
NEAR
18,8000
EUR
20
NEAR
37,6000
EUR
25
NEAR
47,0000
EUR
50
NEAR
94,0000
EUR
100
NEAR
188,000
EUR
250
NEAR
470,000
EUR
500
NEAR
940,000
EUR
1000
NEAR
1.880,00
EUR
2500
NEAR
4.700,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR

NEAR
0.01
EUR
0,00531915
NEAR
0.1
EUR
0,05319149
NEAR
1
EUR
0,53191489
NEAR
2
EUR
1,063830
NEAR
3
EUR
1,595745
NEAR
5
EUR
2,659574
NEAR
10
EUR
5,319149
NEAR
20
EUR
10,6383
NEAR
25
EUR
13,2979
NEAR
50
EUR
26,5957
NEAR
100
EUR
53,1915
NEAR
250
EUR
132,979
NEAR
500
EUR
265,957
NEAR
1000
EUR
531,915
NEAR
2500
EUR
1.329,787
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 23:25:14 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC