Chuyển đổi NEAR sang TRY
Chuyển đổi NEAR sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 175,11 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:14, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến TRY
Theo dõi
5:14, 22 tháng 12, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 175,110 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.089.796.938 TRY. NEAR Protocol giảm -7.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.286.380 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
213,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
57,09 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:14 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 175.11 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 175,110 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Turkish Lira
NEAR
TRY
0.01
NEAR
1,751100
TRY
0.1
NEAR
17,5110
TRY
1
NEAR
175,110
TRY
2
NEAR
350,220
TRY
3
NEAR
525,330
TRY
5
NEAR
875,550
TRY
10
NEAR
1.751,10
TRY
20
NEAR
3.502,20
TRY
25
NEAR
4.377,75
TRY
50
NEAR
8.755,50
TRY
100
NEAR
17.511,0
TRY
250
NEAR
43.777,5
TRY
500
NEAR
87.555,0
TRY
1000
NEAR
175.110
TRY
2500
NEAR
437.775
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang NEAR Protocol
TRY
NEAR
0.01
TRY
0,00005711
NEAR
0.1
TRY
0,00057107
NEAR
1
TRY
0,00571070
NEAR
2
TRY
0,01142139
NEAR
3
TRY
0,01713209
NEAR
5
TRY
0,02855348
NEAR
10
TRY
0,05710696
NEAR
20
TRY
0,11421392
NEAR
25
TRY
0,14276740
NEAR
50
TRY
0,28553481
NEAR
100
TRY
0,57106961
NEAR
250
TRY
1,427674
NEAR
500
TRY
2,855348
NEAR
1000
TRY
5,710696
NEAR
2500
TRY
14,2767
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-TRY được tạo vào lúc 05:14:42 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC