Chuyển đổi NEAR sang TRY
Chuyển đổi NEAR sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 157,01 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến TRY
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 157,010 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.975.967.112 TRY. NEAR Protocol giảm -2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.58%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
191,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
7,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 157.01 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 157,010 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Turkish Lira
NEAR
TRY
0.01
NEAR
1,570100
TRY
0.1
NEAR
15,7010
TRY
1
NEAR
157,010
TRY
2
NEAR
314,020
TRY
3
NEAR
471,030
TRY
5
NEAR
785,050
TRY
10
NEAR
1.570,10
TRY
20
NEAR
3.140,20
TRY
25
NEAR
3.925,25
TRY
50
NEAR
7.850,50
TRY
100
NEAR
15.701,0
TRY
250
NEAR
39.252,5
TRY
500
NEAR
78.505,0
TRY
1000
NEAR
157.010
TRY
2500
NEAR
392.525
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang NEAR Protocol
TRY
NEAR
0.01
TRY
0,00006369
NEAR
0.1
TRY
0,00063690
NEAR
1
TRY
0,00636902
NEAR
2
TRY
0,01273804
NEAR
3
TRY
0,01910706
NEAR
5
TRY
0,03184511
NEAR
10
TRY
0,06369021
NEAR
20
TRY
0,12738042
NEAR
25
TRY
0,15922553
NEAR
50
TRY
0,31845105
NEAR
100
TRY
0,63690211
NEAR
250
TRY
1,592255
NEAR
500
TRY
3,184511
NEAR
1000
TRY
6,369021
NEAR
2500
TRY
15,9226
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-TRY được tạo vào lúc 20:45:28 23/10/2024
Last Updated at 20:45:28 23/10/2024 UTC