Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 6,527 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:02, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
19:02, 25 tháng 7, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,527106 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 962.287.939 XLM. NEAR Protocol tăng +3.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.262.201.114 US$ và tổng cung lưu thông là 1.238.791.721 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
8,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
962,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:02 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.527106 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,527106 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,06527106
XLM
0.1
NEAR
0,65271060
XLM
1
NEAR
6,527106
XLM
2
NEAR
13,0542
XLM
3
NEAR
19,5813
XLM
5
NEAR
32,6355
XLM
10
NEAR
65,2711
XLM
20
NEAR
130,542
XLM
25
NEAR
163,178
XLM
50
NEAR
326,355
XLM
100
NEAR
652,711
XLM
250
NEAR
1.631,777
XLM
500
NEAR
3.263,553
XLM
1000
NEAR
6.527,106
XLM
2500
NEAR
16.317,765
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00153207
NEAR
0.1
XLM
0,01532073
NEAR
1
XLM
0,15320726
NEAR
2
XLM
0,30641451
NEAR
3
XLM
0,45962177
NEAR
5
XLM
0,76603628
NEAR
10
XLM
1,532073
NEAR
20
XLM
3,064145
NEAR
25
XLM
3,830181
NEAR
50
XLM
7,660363
NEAR
100
XLM
15,3207
NEAR
250
XLM
38,3018
NEAR
500
XLM
76,6036
NEAR
1000
XLM
153,207
NEAR
2500
XLM
383,018
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 19:02:46 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC