Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 6,957 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:12, 25 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
11:12, 25 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,956832 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 544.634.829 XLM. NEAR Protocol tăng +3.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.10%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.283.380.642 US$ và tổng cung lưu thông là 1.283.380.382 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
8,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
544,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:12 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.956832 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,956832 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,06956832
XLM
0.1
NEAR
0,69568320
XLM
1
NEAR
6,956832
XLM
2
NEAR
13,9137
XLM
3
NEAR
20,8705
XLM
5
NEAR
34,7842
XLM
10
NEAR
69,5683
XLM
20
NEAR
139,137
XLM
25
NEAR
173,921
XLM
50
NEAR
347,842
XLM
100
NEAR
695,683
XLM
250
NEAR
1.739,208
XLM
500
NEAR
3.478,416
XLM
1000
NEAR
6.956,832
XLM
2500
NEAR
17.392,08
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00143744
NEAR
0.1
XLM
0,01437436
NEAR
1
XLM
0,14374359
NEAR
2
XLM
0,28748718
NEAR
3
XLM
0,43123077
NEAR
5
XLM
0,71871795
NEAR
10
XLM
1,437436
NEAR
20
XLM
2,874872
NEAR
25
XLM
3,593590
NEAR
50
XLM
7,187179
NEAR
100
XLM
14,3744
NEAR
250
XLM
35,9359
NEAR
500
XLM
71,8718
NEAR
1000
XLM
143,744
NEAR
2500
XLM
359,359
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 11:12:25 25/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC