Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 9,093 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:06, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,093455 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 529.914.552 XLM. NEAR Protocol tăng +2.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.36%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.246.180.705 US$ và tổng cung lưu thông là 1.207.195.593 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
10,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
529,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:06 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.093455 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,093455 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09093455
XLM
0.1
NEAR
0,90934550
XLM
1
NEAR
9,093455
XLM
2
NEAR
18,1869
XLM
3
NEAR
27,2804
XLM
5
NEAR
45,4673
XLM
10
NEAR
90,9346
XLM
20
NEAR
181,869
XLM
25
NEAR
227,336
XLM
50
NEAR
454,673
XLM
100
NEAR
909,346
XLM
250
NEAR
2.273,364
XLM
500
NEAR
4.546,728
XLM
1000
NEAR
9.093,455
XLM
2500
NEAR
22.733,638
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00109969
NEAR
0.1
XLM
0,01099692
NEAR
1
XLM
0,10996920
NEAR
2
XLM
0,21993841
NEAR
3
XLM
0,32990761
NEAR
5
XLM
0,54984602
NEAR
10
XLM
1,099692
NEAR
20
XLM
2,199384
NEAR
25
XLM
2,749230
NEAR
50
XLM
5,498460
NEAR
100
XLM
10,9969
NEAR
250
XLM
27,4923
NEAR
500
XLM
54,9846
NEAR
1000
XLM
109,969
NEAR
2500
XLM
274,923
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 06:06:28 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC