Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 9,536 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:19, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,536232 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 788.587.556 XLM. NEAR Protocol giảm -1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.61%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.242.780.786 US$ và tổng cung lưu thông là 1.198.646.908 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
11,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
788,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:19 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.536232 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,536232 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09536232
XLM
0.1
NEAR
0,95362320
XLM
1
NEAR
9,536232
XLM
2
NEAR
19,0725
XLM
3
NEAR
28,6087
XLM
5
NEAR
47,6812
XLM
10
NEAR
95,3623
XLM
20
NEAR
190,725
XLM
25
NEAR
238,406
XLM
50
NEAR
476,812
XLM
100
NEAR
953,623
XLM
250
NEAR
2.384,058
XLM
500
NEAR
4.768,116
XLM
1000
NEAR
9.536,232
XLM
2500
NEAR
23.840,58
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00104863
NEAR
0.1
XLM
0,01048632
NEAR
1
XLM
0,10486322
NEAR
2
XLM
0,20972644
NEAR
3
XLM
0,31458966
NEAR
5
XLM
0,52431610
NEAR
10
XLM
1,048632
NEAR
20
XLM
2,097264
NEAR
25
XLM
2,621581
NEAR
50
XLM
5,243161
NEAR
100
XLM
10,4863
NEAR
250
XLM
26,2158
NEAR
500
XLM
52,4316
NEAR
1000
XLM
104,863
NEAR
2500
XLM
262,158
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 06:19:56 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC