Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 20,232 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:21, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
8:21, 22 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 20,2317 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.552.020.150 XLM. NEAR Protocol giảm -13.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.10%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.458.061 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
24,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
3,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:21 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.231665 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 20,2317 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,20231665
XLM
0.1
NEAR
2,023167
XLM
1
NEAR
20,2317
XLM
2
NEAR
40,4633
XLM
3
NEAR
60,6950
XLM
5
NEAR
101,158
XLM
10
NEAR
202,317
XLM
20
NEAR
404,633
XLM
25
NEAR
505,792
XLM
50
NEAR
1.011,583
XLM
100
NEAR
2.023,167
XLM
250
NEAR
5.057,916
XLM
500
NEAR
10.115,833
XLM
1000
NEAR
20.231,665
XLM
2500
NEAR
50.579,163
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00049427
NEAR
0.1
XLM
0,00494275
NEAR
1
XLM
0,04942747
NEAR
2
XLM
0,09885494
NEAR
3
XLM
0,14828241
NEAR
5
XLM
0,24713735
NEAR
10
XLM
0,49427469
NEAR
20
XLM
0,98854939
NEAR
25
XLM
1,235687
NEAR
50
XLM
2,471373
NEAR
100
XLM
4,942747
NEAR
250
XLM
12,3569
NEAR
500
XLM
24,7137
NEAR
1000
XLM
49,4275
NEAR
2500
XLM
123,569
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 08:21:19 22/11/2024
Last Updated at 08:21:19 22/11/2024 UTC