Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 9,178 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:53, 14 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
19:53, 14 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,178037 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.849.553.363 XLM. NEAR Protocol tăng +2.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.75%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.279.940.280 US$ và tổng cung lưu thông là 1.279.940.239 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
11,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
1,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:53 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.178037 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,178037 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,09178037
XLM
0.1
NEAR
0,91780370
XLM
1
NEAR
9,178037
XLM
2
NEAR
18,3561
XLM
3
NEAR
27,5341
XLM
5
NEAR
45,8902
XLM
10
NEAR
91,7804
XLM
20
NEAR
183,561
XLM
25
NEAR
229,451
XLM
50
NEAR
458,902
XLM
100
NEAR
917,804
XLM
250
NEAR
2.294,509
XLM
500
NEAR
4.589,019
XLM
1000
NEAR
9.178,037
XLM
2500
NEAR
22.945,093
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00108956
NEAR
0.1
XLM
0,01089558
NEAR
1
XLM
0,10895576
NEAR
2
XLM
0,21791152
NEAR
3
XLM
0,32686728
NEAR
5
XLM
0,54477880
NEAR
10
XLM
1,089558
NEAR
20
XLM
2,179115
NEAR
25
XLM
2,723894
NEAR
50
XLM
5,447788
NEAR
100
XLM
10,8956
NEAR
250
XLM
27,2389
NEAR
500
XLM
54,4779
NEAR
1000
XLM
108,956
NEAR
2500
XLM
272,389
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 19:53:49 14/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC