Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 9,026 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:04, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,025938 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 645.871.150 XLM. NEAR Protocol giảm -1.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.071.876 US$ và tổng cung lưu thông là 1.219.931.520 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
11,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
645,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:04 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.025938 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,025938 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09025938
XLM
0.1
NEAR
0,90259380
XLM
1
NEAR
9,025938
XLM
2
NEAR
18,0519
XLM
3
NEAR
27,0778
XLM
5
NEAR
45,1297
XLM
10
NEAR
90,2594
XLM
20
NEAR
180,519
XLM
25
NEAR
225,648
XLM
50
NEAR
451,297
XLM
100
NEAR
902,594
XLM
250
NEAR
2.256,485
XLM
500
NEAR
4.512,969
XLM
1000
NEAR
9.025,938
XLM
2500
NEAR
22.564,845
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00110792
NEAR
0.1
XLM
0,01107918
NEAR
1
XLM
0,11079181
NEAR
2
XLM
0,22158362
NEAR
3
XLM
0,33237543
NEAR
5
XLM
0,55395905
NEAR
10
XLM
1,107918
NEAR
20
XLM
2,215836
NEAR
25
XLM
2,769795
NEAR
50
XLM
5,539590
NEAR
100
XLM
11,0792
NEAR
250
XLM
27,6980
NEAR
500
XLM
55,3959
NEAR
1000
XLM
110,792
NEAR
2500
XLM
276,980
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 16:04:58 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC