Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 7,043 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:02, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
17:02, 24 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,042505 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 567.731.568 XLM. NEAR Protocol tăng +1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.16%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.277.745.596 US$ và tổng cung lưu thông là 1.277.745.522 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
9,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
567,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:02 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.042505 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,042505 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,07042505
XLM
0.1
NEAR
0,70425050
XLM
1
NEAR
7,042505
XLM
2
NEAR
14,0850
XLM
3
NEAR
21,1275
XLM
5
NEAR
35,2125
XLM
10
NEAR
70,4251
XLM
20
NEAR
140,850
XLM
25
NEAR
176,063
XLM
50
NEAR
352,125
XLM
100
NEAR
704,251
XLM
250
NEAR
1.760,626
XLM
500
NEAR
3.521,253
XLM
1000
NEAR
7.042,505
XLM
2500
NEAR
17.606,263
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00141995
NEAR
0.1
XLM
0,01419949
NEAR
1
XLM
0,14199493
NEAR
2
XLM
0,28398986
NEAR
3
XLM
0,42598479
NEAR
5
XLM
0,70997465
NEAR
10
XLM
1,419949
NEAR
20
XLM
2,839899
NEAR
25
XLM
3,549873
NEAR
50
XLM
7,099746
NEAR
100
XLM
14,1995
NEAR
250
XLM
35,4987
NEAR
500
XLM
70,9975
NEAR
1000
XLM
141,995
NEAR
2500
XLM
354,987
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 17:02:57 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC