Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 8,247 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:14, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,247230 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 628.162.164 XLM. NEAR Protocol giảm -4.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.12%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.256.588.861 US$ và tổng cung lưu thông là 1.228.452.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
10,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
628,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:14 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.24723 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,247230 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,08247230
XLM
0.1
NEAR
0,82472300
XLM
1
NEAR
8,247230
XLM
2
NEAR
16,4945
XLM
3
NEAR
24,7417
XLM
5
NEAR
41,2362
XLM
10
NEAR
82,4723
XLM
20
NEAR
164,945
XLM
25
NEAR
206,181
XLM
50
NEAR
412,362
XLM
100
NEAR
824,723
XLM
250
NEAR
2.061,808
XLM
500
NEAR
4.123,615
XLM
1000
NEAR
8.247,23
XLM
2500
NEAR
20.618,075
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00121253
NEAR
0.1
XLM
0,01212528
NEAR
1
XLM
0,12125283
NEAR
2
XLM
0,24250567
NEAR
3
XLM
0,36375850
NEAR
5
XLM
0,60626416
NEAR
10
XLM
1,212528
NEAR
20
XLM
2,425057
NEAR
25
XLM
3,031321
NEAR
50
XLM
6,062642
NEAR
100
XLM
12,1253
NEAR
250
XLM
30,3132
NEAR
500
XLM
60,6264
NEAR
1000
XLM
121,253
NEAR
2500
XLM
303,132
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 04:14:41 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC