Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 13,788 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:35, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
15:35, 22 tháng 12, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 13,7880 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.594.250.638 XLM. NEAR Protocol giảm -4.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.02%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.377.982 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
16,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
4,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:35 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.78804 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 13,7880 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,13788040
XLM
0.1
NEAR
1,378804
XLM
1
NEAR
13,7880
XLM
2
NEAR
27,5761
XLM
3
NEAR
41,3641
XLM
5
NEAR
68,9402
XLM
10
NEAR
137,880
XLM
20
NEAR
275,761
XLM
25
NEAR
344,701
XLM
50
NEAR
689,402
XLM
100
NEAR
1.378,804
XLM
250
NEAR
3.447,01
XLM
500
NEAR
6.894,02
XLM
1000
NEAR
13.788,04
XLM
2500
NEAR
34.470,1
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00072527
NEAR
0.1
XLM
0,00725266
NEAR
1
XLM
0,07252662
NEAR
2
XLM
0,14505325
NEAR
3
XLM
0,21757987
NEAR
5
XLM
0,36263312
NEAR
10
XLM
0,72526625
NEAR
20
XLM
1,450532
NEAR
25
XLM
1,813166
NEAR
50
XLM
3,626331
NEAR
100
XLM
7,252662
NEAR
250
XLM
18,1317
NEAR
500
XLM
36,2633
NEAR
1000
XLM
72,5266
NEAR
2500
XLM
181,317
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 15:35:19 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC