Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 10,301 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:14, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 10,3014 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 832.741.989 XLM. NEAR Protocol giảm -2.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.97%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.249.690.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.211.568.986 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
12,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
832,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:14 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.301447 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 10,3014 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,10301447
XLM
0.1
NEAR
1,030145
XLM
1
NEAR
10,3014
XLM
2
NEAR
20,6029
XLM
3
NEAR
30,9043
XLM
5
NEAR
51,5072
XLM
10
NEAR
103,014
XLM
20
NEAR
206,029
XLM
25
NEAR
257,536
XLM
50
NEAR
515,072
XLM
100
NEAR
1.030,145
XLM
250
NEAR
2.575,362
XLM
500
NEAR
5.150,724
XLM
1000
NEAR
10.301,447
XLM
2500
NEAR
25.753,618
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00097074
NEAR
0.1
XLM
0,00970737
NEAR
1
XLM
0,09707374
NEAR
2
XLM
0,19414748
NEAR
3
XLM
0,29122122
NEAR
5
XLM
0,48536871
NEAR
10
XLM
0,97073741
NEAR
20
XLM
1,941475
NEAR
25
XLM
2,426844
NEAR
50
XLM
4,853687
NEAR
100
XLM
9,707374
NEAR
250
XLM
24,2684
NEAR
500
XLM
48,5369
NEAR
1000
XLM
97,0737
NEAR
2500
XLM
242,684
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 06:14:22 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC