Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 12 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:12, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 12,0001 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 783.561.798 XLM. NEAR Protocol tăng +5.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.10%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
14,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
783,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:12 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12.000055 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 12,0001 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,12000055
XLM
0.1
NEAR
1,200006
XLM
1
NEAR
12,0001
XLM
2
NEAR
24,0001
XLM
3
NEAR
36,0002
XLM
5
NEAR
60,0003
XLM
10
NEAR
120,001
XLM
20
NEAR
240,001
XLM
25
NEAR
300,001
XLM
50
NEAR
600,003
XLM
100
NEAR
1.200,006
XLM
250
NEAR
3.000,014
XLM
500
NEAR
6.000,028
XLM
1000
NEAR
12.000,055
XLM
2500
NEAR
30.000,138
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00083333
NEAR
0.1
XLM
0,00833330
NEAR
1
XLM
0,08333295
NEAR
2
XLM
0,16666590
NEAR
3
XLM
0,24999885
NEAR
5
XLM
0,41666476
NEAR
10
XLM
0,83332951
NEAR
20
XLM
1,666659
NEAR
25
XLM
2,083324
NEAR
50
XLM
4,166648
NEAR
100
XLM
8,333295
NEAR
250
XLM
20,8332
NEAR
500
XLM
41,6665
NEAR
1000
XLM
83,3330
NEAR
2500
XLM
208,332
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 05:12:54 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC