Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 6,56 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:11, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,559645 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 896.611.419 XLM. NEAR Protocol tăng +6.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.265.468.436 US$ và tổng cung lưu thông là 1.246.967.728 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
8,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
896,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:11 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.559645 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,559645 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,06559645
XLM
0.1
NEAR
0,65596450
XLM
1
NEAR
6,559645
XLM
2
NEAR
13,1193
XLM
3
NEAR
19,6789
XLM
5
NEAR
32,7982
XLM
10
NEAR
65,5965
XLM
20
NEAR
131,193
XLM
25
NEAR
163,991
XLM
50
NEAR
327,982
XLM
100
NEAR
655,964
XLM
250
NEAR
1.639,911
XLM
500
NEAR
3.279,822
XLM
1000
NEAR
6.559,645
XLM
2500
NEAR
16.399,113
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00152447
NEAR
0.1
XLM
0,01524473
NEAR
1
XLM
0,15244727
NEAR
2
XLM
0,30489455
NEAR
3
XLM
0,45734182
NEAR
5
XLM
0,76223637
NEAR
10
XLM
1,524473
NEAR
20
XLM
3,048945
NEAR
25
XLM
3,811182
NEAR
50
XLM
7,622364
NEAR
100
XLM
15,2447
NEAR
250
XLM
38,1118
NEAR
500
XLM
76,2236
NEAR
1000
XLM
152,447
NEAR
2500
XLM
381,118
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 01:11:24 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC