Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 7,054 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:39, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,054246 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 851.356.982 XLM. NEAR Protocol giảm -0.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.281.738.674 US$ và tổng cung lưu thông là 1.281.738.644 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 55.
Vốn hóa thị trường
9,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
851,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:39 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.054246 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,054246 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,07054246
XLM
0.1
NEAR
0,70542460
XLM
1
NEAR
7,054246
XLM
2
NEAR
14,1085
XLM
3
NEAR
21,1627
XLM
5
NEAR
35,2712
XLM
10
NEAR
70,5425
XLM
20
NEAR
141,085
XLM
25
NEAR
176,356
XLM
50
NEAR
352,712
XLM
100
NEAR
705,425
XLM
250
NEAR
1.763,562
XLM
500
NEAR
3.527,123
XLM
1000
NEAR
7.054,246
XLM
2500
NEAR
17.635,615
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00141759
NEAR
0.1
XLM
0,01417586
NEAR
1
XLM
0,14175859
NEAR
2
XLM
0,28351719
NEAR
3
XLM
0,42527578
NEAR
5
XLM
0,70879297
NEAR
10
XLM
1,417586
NEAR
20
XLM
2,835172
NEAR
25
XLM
3,543965
NEAR
50
XLM
7,087930
NEAR
100
XLM
14,1759
NEAR
250
XLM
35,4396
NEAR
500
XLM
70,8793
NEAR
1000
XLM
141,759
NEAR
2500
XLM
354,396
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 04:39:53 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC