Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 48,687 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 48,6866 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.473.170.732 XLM. NEAR Protocol giảm -0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
59,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 48.68663 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 48,6866 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,48686630
XLM
0.1
NEAR
4,868663
XLM
1
NEAR
48,6866
XLM
2
NEAR
97,3733
XLM
3
NEAR
146,060
XLM
5
NEAR
243,433
XLM
10
NEAR
486,866
XLM
20
NEAR
973,733
XLM
25
NEAR
1.217,166
XLM
50
NEAR
2.434,332
XLM
100
NEAR
4.868,663
XLM
250
NEAR
12.171,658
XLM
500
NEAR
24.343,315
XLM
1000
NEAR
48.686,63
XLM
2500
NEAR
121.716,575
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00020540
NEAR
0.1
XLM
0,00205395
NEAR
1
XLM
0,02053952
NEAR
2
XLM
0,04107904
NEAR
3
XLM
0,06161856
NEAR
5
XLM
0,10269760
NEAR
10
XLM
0,20539520
NEAR
20
XLM
0,41079040
NEAR
25
XLM
0,51348799
NEAR
50
XLM
1,026976
NEAR
100
XLM
2,053952
NEAR
250
XLM
5,134880
NEAR
500
XLM
10,2698
NEAR
1000
XLM
20,5395
NEAR
2500
XLM
51,3488
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 20:45:29 23/10/2024
Last Updated at 20:45:29 23/10/2024 UTC