Chuyển đổi NEAR sang XLM
Chuyển đổi NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 7,018 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:36, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
23:36, 17 tháng 9, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,018210 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 428.567.897 XLM. NEAR Protocol tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.271.395.923 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
8,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
428,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:36 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.01821 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,018210 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,07018210
XLM
0.1
NEAR
0,70182100
XLM
1
NEAR
7,018210
XLM
2
NEAR
14,0364
XLM
3
NEAR
21,0546
XLM
5
NEAR
35,0910
XLM
10
NEAR
70,1821
XLM
20
NEAR
140,364
XLM
25
NEAR
175,455
XLM
50
NEAR
350,911
XLM
100
NEAR
701,821
XLM
250
NEAR
1.754,553
XLM
500
NEAR
3.509,105
XLM
1000
NEAR
7.018,21
XLM
2500
NEAR
17.545,525
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00142486
NEAR
0.1
XLM
0,01424865
NEAR
1
XLM
0,14248647
NEAR
2
XLM
0,28497295
NEAR
3
XLM
0,42745942
NEAR
5
XLM
0,71243237
NEAR
10
XLM
1,424865
NEAR
20
XLM
2,849729
NEAR
25
XLM
3,562162
NEAR
50
XLM
7,124324
NEAR
100
XLM
14,2486
NEAR
250
XLM
35,6216
NEAR
500
XLM
71,2432
NEAR
1000
XLM
142,486
NEAR
2500
XLM
356,216
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 23:36:32 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC