Chuyển đổi NEAR sang NGN
Chuyển đổi NEAR sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 8.298,36 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:54, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến NGN
Theo dõi
11:54, 21 tháng 12, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8.298,36 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.805.981.222.209 NGN. NEAR Protocol tăng +14.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.79%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
10,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,81 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:54 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8298.36 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8.298,36 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Nigerian Naira
NEAR
NGN
0.01
NEAR
82,9836
NGN
0.1
NEAR
829,836
NGN
1
NEAR
8.298,36
NGN
2
NEAR
16.596,72
NGN
3
NEAR
24.895,08
NGN
5
NEAR
41.491,8
NGN
10
NEAR
82.983,6
NGN
20
NEAR
165.967,2
NGN
25
NEAR
207.459
NGN
50
NEAR
414.918
NGN
100
NEAR
829.836
NGN
250
NEAR
2.074.590
NGN
500
NEAR
4.149.180
NGN
1000
NEAR
8.298.360
NGN
2500
NEAR
20.745.900
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang NEAR Protocol
NGN
NEAR
0.01
NGN
0,00000121
NEAR
0.1
NGN
0,00001205
NEAR
1
NGN
0,00012051
NEAR
2
NGN
0,00024101
NEAR
3
NGN
0,00036152
NEAR
5
NGN
0,00060253
NEAR
10
NGN
0,00120506
NEAR
20
NGN
0,00241011
NEAR
25
NGN
0,00301264
NEAR
50
NGN
0,00602529
NEAR
100
NGN
0,01205057
NEAR
250
NGN
0,03012643
NEAR
500
NGN
0,06025287
NEAR
1000
NGN
0,12050574
NEAR
2500
NGN
0,30126435
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-NGN được tạo vào lúc 11:54:13 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC