Chuyển đổi NEAR sang NGN
Chuyển đổi NEAR sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 9.948,46 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:42, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến NGN
Theo dõi
17:42, 17 tháng 11, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9.948,46 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.541.009.400.987 NGN. NEAR Protocol tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
12,1 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,54 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:42 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9948.46 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9.948,46 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Nigerian Naira
NEAR
NGN
0.01
NEAR
99,4846
NGN
0.1
NEAR
994,846
NGN
1
NEAR
9.948,46
NGN
2
NEAR
19.896,92
NGN
3
NEAR
29.845,38
NGN
5
NEAR
49.742,3
NGN
10
NEAR
99.484,6
NGN
20
NEAR
198.969,2
NGN
25
NEAR
248.711,5
NGN
50
NEAR
497.423
NGN
100
NEAR
994.846
NGN
250
NEAR
2.487.115
NGN
500
NEAR
4.974.230
NGN
1000
NEAR
9.948.460
NGN
2500
NEAR
24.871.150
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang NEAR Protocol
NGN
NEAR
0.01
NGN
0,00000101
NEAR
0.1
NGN
0,00001005
NEAR
1
NGN
0,00010052
NEAR
2
NGN
0,00020104
NEAR
3
NGN
0,00030155
NEAR
5
NGN
0,00050259
NEAR
10
NGN
0,00100518
NEAR
20
NGN
0,00201036
NEAR
25
NGN
0,00251295
NEAR
50
NGN
0,00502590
NEAR
100
NGN
0,01005181
NEAR
250
NGN
0,02512952
NEAR
500
NGN
0,05025904
NEAR
1000
NGN
0,10051807
NEAR
2500
NGN
0,25129518
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-NGN được tạo vào lúc 17:42:23 17/11/2024
Last Updated at 17:42:23 17/11/2024 UTC