Chuyển đổi NEAR sang ILS
Chuyển đổi NEAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 11,18 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:52, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 11,1800 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.207.630.100 ₪. NEAR Protocol giảm -4.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.249.627.235 US$ và tổng cung lưu thông là 1.211.412.704 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
13,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
1,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:52 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.18 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 11,1800 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Israeli New Shekel

NEAR
ILS
0.01
NEAR
0,11180000
ILS
0.1
NEAR
1,118000
ILS
1
NEAR
11,1800
ILS
2
NEAR
22,3600
ILS
3
NEAR
33,5400
ILS
5
NEAR
55,9000
ILS
10
NEAR
111,800
ILS
20
NEAR
223,600
ILS
25
NEAR
279,500
ILS
50
NEAR
559,000
ILS
100
NEAR
1.118,00
ILS
250
NEAR
2.795,00
ILS
500
NEAR
5.590,00
ILS
1000
NEAR
11.180,0
ILS
2500
NEAR
27.950,0
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang NEAR Protocol
ILS

NEAR
0.01
ILS
0,00089445
NEAR
0.1
ILS
0,00894454
NEAR
1
ILS
0,08944544
NEAR
2
ILS
0,17889088
NEAR
3
ILS
0,26833631
NEAR
5
ILS
0,44722719
NEAR
10
ILS
0,89445438
NEAR
20
ILS
1,788909
NEAR
25
ILS
2,236136
NEAR
50
ILS
4,472272
NEAR
100
ILS
8,944544
NEAR
250
ILS
22,3614
NEAR
500
ILS
44,7227
NEAR
1000
ILS
89,4454
NEAR
2500
ILS
223,614
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ILS được tạo vào lúc 03:52:57 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC