Chuyển đổi NEAR sang ILS
Chuyển đổi NEAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 17,37 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ILS
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 17,3700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 882.103.063 ₪. NEAR Protocol giảm -2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.68%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
21,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
882,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17.37 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 17,3700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Israeli New Shekel
NEAR
ILS
0.01
NEAR
0,17370000
ILS
0.1
NEAR
1,737000
ILS
1
NEAR
17,3700
ILS
2
NEAR
34,7400
ILS
3
NEAR
52,1100
ILS
5
NEAR
86,8500
ILS
10
NEAR
173,700
ILS
20
NEAR
347,400
ILS
25
NEAR
434,250
ILS
50
NEAR
868,500
ILS
100
NEAR
1.737,00
ILS
250
NEAR
4.342,50
ILS
500
NEAR
8.685,00
ILS
1000
NEAR
17.370,0
ILS
2500
NEAR
43.425,0
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang NEAR Protocol
ILS
NEAR
0.01
ILS
0,00057571
NEAR
0.1
ILS
0,00575705
NEAR
1
ILS
0,05757052
NEAR
2
ILS
0,11514105
NEAR
3
ILS
0,17271157
NEAR
5
ILS
0,28785262
NEAR
10
ILS
0,57570524
NEAR
20
ILS
1,151410
NEAR
25
ILS
1,439263
NEAR
50
ILS
2,878526
NEAR
100
ILS
5,757052
NEAR
250
ILS
14,3926
NEAR
500
ILS
28,7853
NEAR
1000
ILS
57,5705
NEAR
2500
ILS
143,926
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ILS được tạo vào lúc 20:45:27 23/10/2024
Last Updated at 20:45:27 23/10/2024 UTC