Chuyển đổi NEAR sang ILS
Chuyển đổi NEAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 9,98 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:09, 21 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ILS
Theo dõi
18:09, 21 tháng 3, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,980000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 463.385.562 ₪. NEAR Protocol giảm -0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.241.011.193 US$ và tổng cung lưu thông là 1.196.505.468 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
11,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
463,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:09 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.98 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,980000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Israeli New Shekel

NEAR
ILS
0.01
NEAR
0,09980000
ILS
0.1
NEAR
0,99800000
ILS
1
NEAR
9,980000
ILS
2
NEAR
19,9600
ILS
3
NEAR
29,9400
ILS
5
NEAR
49,9000
ILS
10
NEAR
99,8000
ILS
20
NEAR
199,600
ILS
25
NEAR
249,500
ILS
50
NEAR
499,000
ILS
100
NEAR
998,000
ILS
250
NEAR
2.495,00
ILS
500
NEAR
4.990,00
ILS
1000
NEAR
9.980,00
ILS
2500
NEAR
24.950,0
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang NEAR Protocol
ILS

NEAR
0.01
ILS
0,00100200
NEAR
0.1
ILS
0,01002004
NEAR
1
ILS
0,10020040
NEAR
2
ILS
0,20040080
NEAR
3
ILS
0,30060120
NEAR
5
ILS
0,50100200
NEAR
10
ILS
1,002004
NEAR
20
ILS
2,004008
NEAR
25
ILS
2,505010
NEAR
50
ILS
5,010020
NEAR
100
ILS
10,0200
NEAR
250
ILS
25,0501
NEAR
500
ILS
50,1002
NEAR
1000
ILS
100,200
NEAR
2500
ILS
250,501
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ILS được tạo vào lúc 18:09:53 21/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC