Chuyển đổi NEAR sang ILS
Chuyển đổi NEAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 17,88 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:50, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ILS
Theo dõi
5:50, 22 tháng 12, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 17,8800 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.144.774.541 ₪. NEAR Protocol giảm -10.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.379.189 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
21,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
6,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:50 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17.88 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 17,8800 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Israeli New Shekel
NEAR
ILS
0.01
NEAR
0,17880000
ILS
0.1
NEAR
1,788000
ILS
1
NEAR
17,8800
ILS
2
NEAR
35,7600
ILS
3
NEAR
53,6400
ILS
5
NEAR
89,4000
ILS
10
NEAR
178,800
ILS
20
NEAR
357,600
ILS
25
NEAR
447,000
ILS
50
NEAR
894,000
ILS
100
NEAR
1.788,00
ILS
250
NEAR
4.470,00
ILS
500
NEAR
8.940,00
ILS
1000
NEAR
17.880,0
ILS
2500
NEAR
44.700,0
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang NEAR Protocol
ILS
NEAR
0.01
ILS
0,00055928
NEAR
0.1
ILS
0,00559284
NEAR
1
ILS
0,05592841
NEAR
2
ILS
0,11185682
NEAR
3
ILS
0,16778523
NEAR
5
ILS
0,27964206
NEAR
10
ILS
0,55928412
NEAR
20
ILS
1,118568
NEAR
25
ILS
1,398210
NEAR
50
ILS
2,796421
NEAR
100
ILS
5,592841
NEAR
250
ILS
13,9821
NEAR
500
ILS
27,9642
NEAR
1000
ILS
55,9284
NEAR
2500
ILS
139,821
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ILS được tạo vào lúc 05:50:50 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC