Chuyển đổi NEAR sang ILS
Chuyển đổi NEAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 18,58 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:51, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 18,5800 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.213.353.803 ₪. NEAR Protocol tăng +5.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.66%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
21,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
1,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:51 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.58 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 18,5800 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Israeli New Shekel
NEAR
ILS
0.01
NEAR
0,18580000
ILS
0.1
NEAR
1,858000
ILS
1
NEAR
18,5800
ILS
2
NEAR
37,1600
ILS
3
NEAR
55,7400
ILS
5
NEAR
92,9000
ILS
10
NEAR
185,800
ILS
20
NEAR
371,600
ILS
25
NEAR
464,500
ILS
50
NEAR
929,000
ILS
100
NEAR
1.858,00
ILS
250
NEAR
4.645,00
ILS
500
NEAR
9.290,00
ILS
1000
NEAR
18.580,0
ILS
2500
NEAR
46.450,0
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang NEAR Protocol
ILS
NEAR
0.01
ILS
0,00053821
NEAR
0.1
ILS
0,00538213
NEAR
1
ILS
0,05382131
NEAR
2
ILS
0,10764263
NEAR
3
ILS
0,16146394
NEAR
5
ILS
0,26910657
NEAR
10
ILS
0,53821313
NEAR
20
ILS
1,076426
NEAR
25
ILS
1,345533
NEAR
50
ILS
2,691066
NEAR
100
ILS
5,382131
NEAR
250
ILS
13,4553
NEAR
500
ILS
26,9107
NEAR
1000
ILS
53,8213
NEAR
2500
ILS
134,553
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ILS được tạo vào lúc 04:51:26 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC