Chuyển đổi NEAR sang HUF
Chuyển đổi NEAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 1.331,89 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:16, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến HUF
Theo dõi
10:16, 23 tháng 2, 2025
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1.331,89 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.240.843.693 HUF. NEAR Protocol tăng +0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.236.748.393 US$ và tổng cung lưu thông là 1.186.569.841 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
1,58 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
76,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:16 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1331.89 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1.331,89 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Hungarian Forint

NEAR
HUF
0.01
NEAR
13,3189
HUF
0.1
NEAR
133,189
HUF
1
NEAR
1.331,89
HUF
2
NEAR
2.663,78
HUF
3
NEAR
3.995,67
HUF
5
NEAR
6.659,45
HUF
10
NEAR
13.318,9
HUF
20
NEAR
26.637,8
HUF
25
NEAR
33.297,25
HUF
50
NEAR
66.594,5
HUF
100
NEAR
133.189
HUF
250
NEAR
332.972,5
HUF
500
NEAR
665.945
HUF
1000
NEAR
1.331.890
HUF
2500
NEAR
3.329.725
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang NEAR Protocol
HUF

NEAR
0.01
HUF
0,00000751
NEAR
0.1
HUF
0,00007508
NEAR
1
HUF
0,00075081
NEAR
2
HUF
0,00150163
NEAR
3
HUF
0,00225244
NEAR
5
HUF
0,00375406
NEAR
10
HUF
0,00750813
NEAR
20
HUF
0,01501626
NEAR
25
HUF
0,01877032
NEAR
50
HUF
0,03754064
NEAR
100
HUF
0,07508128
NEAR
250
HUF
0,18770319
NEAR
500
HUF
0,37540638
NEAR
1000
HUF
0,75081275
NEAR
2500
HUF
1,877032
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-HUF được tạo vào lúc 10:16:54 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC