Chuyển đổi NEAR sang HUF
Chuyển đổi NEAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1.174,3 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:24, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1.174,30 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.504.247.618 HUF. NEAR Protocol tăng +4.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.250.019.954 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.279.422 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
1,43 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
95,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:24 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1174.3 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1.174,30 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Hungarian Forint

NEAR
HUF
0.01
NEAR
11,7430
HUF
0.1
NEAR
117,430
HUF
1
NEAR
1.174,30
HUF
2
NEAR
2.348,60
HUF
3
NEAR
3.522,90
HUF
5
NEAR
5.871,50
HUF
10
NEAR
11.743,0
HUF
20
NEAR
23.486,0
HUF
25
NEAR
29.357,5
HUF
50
NEAR
58.715,0
HUF
100
NEAR
117.430
HUF
250
NEAR
293.575
HUF
500
NEAR
587.150
HUF
1000
NEAR
1.174.300
HUF
2500
NEAR
2.935.750
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang NEAR Protocol
HUF

NEAR
0.01
HUF
0,00000852
NEAR
0.1
HUF
0,00008516
NEAR
1
HUF
0,00085157
NEAR
2
HUF
0,00170314
NEAR
3
HUF
0,00255471
NEAR
5
HUF
0,00425786
NEAR
10
HUF
0,00851571
NEAR
20
HUF
0,01703142
NEAR
25
HUF
0,02128928
NEAR
50
HUF
0,04257856
NEAR
100
HUF
0,08515711
NEAR
250
HUF
0,21289279
NEAR
500
HUF
0,42578557
NEAR
1000
HUF
0,85157115
NEAR
2500
HUF
2,128928
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-HUF được tạo vào lúc 09:24:31 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC