Chuyển đổi NEAR thành HUF
Chuyển đổi NEAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 1.308,5 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:37, 8 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1.308,50 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.849.465.023 HUF. NEAR Protocol tăng +1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.33%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,45 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
58,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:37 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1308.5 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1.308,50 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Hungarian Forint
NEAR
HUF
0.01
NEAR
13,0850
HUF
0.1
NEAR
130,850
HUF
1
NEAR
1.308,50
HUF
2
NEAR
2.617,00
HUF
3
NEAR
3.925,50
HUF
5
NEAR
6.542,50
HUF
10
NEAR
13.085,0
HUF
20
NEAR
26.170,0
HUF
25
NEAR
32.712,5
HUF
50
NEAR
65.425,0
HUF
100
NEAR
130.850
HUF
250
NEAR
327.125
HUF
500
NEAR
654.250
HUF
1000
NEAR
1.308.500
HUF
2500
NEAR
3.271.250
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint thành NEAR Protocol
HUF
NEAR
0.01
HUF
0,00000764
NEAR
0.1
HUF
0,00007642
NEAR
1
HUF
0,00076423
NEAR
2
HUF
0,00152847
NEAR
3
HUF
0,00229270
NEAR
5
HUF
0,00382117
NEAR
10
HUF
0,00764234
NEAR
20
HUF
0,01528468
NEAR
25
HUF
0,01910585
NEAR
50
HUF
0,03821169
NEAR
100
HUF
0,07642339
NEAR
250
HUF
0,19105846
NEAR
500
HUF
0,38211693
NEAR
1000
HUF
0,76423386
NEAR
2500
HUF
1,910585
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-HUF được tạo vào lúc 18:37:59 8/9/2024
Last Updated at 18:37:59 8/9/2024 UTC