Chuyển đổi NEAR sang HUF
Chuyển đổi NEAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 2.311,74 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:36, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến HUF
Theo dõi
17:36, 17 tháng 11, 2024
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2.311,74 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 358.086.756.108 HUF. NEAR Protocol tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
2,81 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
358,09 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:36 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2311.74 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2.311,74 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Hungarian Forint
NEAR
HUF
0.01
NEAR
23,1174
HUF
0.1
NEAR
231,174
HUF
1
NEAR
2.311,74
HUF
2
NEAR
4.623,48
HUF
3
NEAR
6.935,22
HUF
5
NEAR
11.558,7
HUF
10
NEAR
23.117,4
HUF
20
NEAR
46.234,8
HUF
25
NEAR
57.793,5
HUF
50
NEAR
115.587
HUF
100
NEAR
231.174
HUF
250
NEAR
577.935
HUF
500
NEAR
1.155.870
HUF
1000
NEAR
2.311.740
HUF
2500
NEAR
5.779.350
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang NEAR Protocol
HUF
NEAR
0.01
HUF
0,00000433
NEAR
0.1
HUF
0,00004326
NEAR
1
HUF
0,00043257
NEAR
2
HUF
0,00086515
NEAR
3
HUF
0,00129772
NEAR
5
HUF
0,00216287
NEAR
10
HUF
0,00432575
NEAR
20
HUF
0,00865149
NEAR
25
HUF
0,01081436
NEAR
50
HUF
0,02162873
NEAR
100
HUF
0,04325746
NEAR
250
HUF
0,10814365
NEAR
500
HUF
0,21628730
NEAR
1000
HUF
0,43257460
NEAR
2500
HUF
1,081436
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-HUF được tạo vào lúc 17:36:20 17/11/2024
Last Updated at 17:36:20 17/11/2024 UTC