Chuyển đổi NEAR sang HUF
Chuyển đổi NEAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 2.133,04 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:05, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến HUF
Theo dõi
12:05, 21 tháng 12, 2024
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2.133,04 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 721.259.628.141 HUF. NEAR Protocol tăng +14.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.45%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
2,6 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
721,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:05 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2133.04 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2.133,04 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Hungarian Forint
NEAR
HUF
0.01
NEAR
21,3304
HUF
0.1
NEAR
213,304
HUF
1
NEAR
2.133,04
HUF
2
NEAR
4.266,08
HUF
3
NEAR
6.399,12
HUF
5
NEAR
10.665,2
HUF
10
NEAR
21.330,4
HUF
20
NEAR
42.660,8
HUF
25
NEAR
53.326,0
HUF
50
NEAR
106.652
HUF
100
NEAR
213.304
HUF
250
NEAR
533.260
HUF
500
NEAR
1.066.520
HUF
1000
NEAR
2.133.040
HUF
2500
NEAR
5.332.600
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang NEAR Protocol
HUF
NEAR
0.01
HUF
0,00000469
NEAR
0.1
HUF
0,00004688
NEAR
1
HUF
0,00046881
NEAR
2
HUF
0,00093763
NEAR
3
HUF
0,00140644
NEAR
5
HUF
0,00234407
NEAR
10
HUF
0,00468814
NEAR
20
HUF
0,00937629
NEAR
25
HUF
0,01172036
NEAR
50
HUF
0,02344072
NEAR
100
HUF
0,04688145
NEAR
250
HUF
0,11720362
NEAR
500
HUF
0,23440723
NEAR
1000
HUF
0,46881446
NEAR
2500
HUF
1,172036
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-HUF được tạo vào lúc 12:05:58 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC