Chuyển đổi NEAR sang SATS
Chuyển đổi NEAR sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 5.124,4 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:02, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SATS
Theo dõi
5:02, 22 tháng 12, 2024
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5.124,40 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.670.658.463.267 SAT. NEAR Protocol giảm -6.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.80%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.286.380 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
6,24 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,67 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:02 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5124.4 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5.124,40 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Satoshis Vision
NEAR
SATS
0.01
NEAR
51,2440
SATS
0.1
NEAR
512,440
SATS
1
NEAR
5.124,40
SATS
2
NEAR
10.248,8
SATS
3
NEAR
15.373,2
SATS
5
NEAR
25.622,0
SATS
10
NEAR
51.244,0
SATS
20
NEAR
102.488
SATS
25
NEAR
128.110
SATS
50
NEAR
256.220
SATS
100
NEAR
512.440
SATS
250
NEAR
1.281.100
SATS
500
NEAR
2.562.200
SATS
1000
NEAR
5.124.400
SATS
2500
NEAR
12.811.000
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang NEAR Protocol
SATS
NEAR
0.01
SATS
0,00000195
NEAR
0.1
SATS
0,00001951
NEAR
1
SATS
0,00019514
NEAR
2
SATS
0,00039029
NEAR
3
SATS
0,00058543
NEAR
5
SATS
0,00097572
NEAR
10
SATS
0,00195145
NEAR
20
SATS
0,00390290
NEAR
25
SATS
0,00487862
NEAR
50
SATS
0,00975724
NEAR
100
SATS
0,01951448
NEAR
250
SATS
0,04878620
NEAR
500
SATS
0,09757240
NEAR
1000
SATS
0,19514480
NEAR
2500
SATS
0,48786199
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/BITS
Trang NEAR-SATS được tạo vào lúc 05:02:46 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC