Chuyển đổi NEAR sang ZAR
Chuyển đổi NEAR sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 89,63 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:46, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ZAR
Theo dõi
10:46, 22 tháng 12, 2024
0 ZAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 89,6300 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.802.062.478 ZAR. NEAR Protocol giảm -10.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.379.189 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
109,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
30,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:46 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 89.63 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 89,6300 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang South African Rand
NEAR
ZAR
0.01
NEAR
0,89630000
ZAR
0.1
NEAR
8,963000
ZAR
1
NEAR
89,6300
ZAR
2
NEAR
179,260
ZAR
3
NEAR
268,890
ZAR
5
NEAR
448,150
ZAR
10
NEAR
896,300
ZAR
20
NEAR
1.792,60
ZAR
25
NEAR
2.240,75
ZAR
50
NEAR
4.481,50
ZAR
100
NEAR
8.963,00
ZAR
250
NEAR
22.407,5
ZAR
500
NEAR
44.815,0
ZAR
1000
NEAR
89.630,0
ZAR
2500
NEAR
224.075
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang NEAR Protocol
ZAR
NEAR
0.01
ZAR
0,00011157
NEAR
0.1
ZAR
0,00111570
NEAR
1
ZAR
0,01115698
NEAR
2
ZAR
0,02231396
NEAR
3
ZAR
0,03347094
NEAR
5
ZAR
0,05578489
NEAR
10
ZAR
0,11156979
NEAR
20
ZAR
0,22313957
NEAR
25
ZAR
0,27892447
NEAR
50
ZAR
0,55784893
NEAR
100
ZAR
1,115698
NEAR
250
ZAR
2,789245
NEAR
500
ZAR
5,578489
NEAR
1000
ZAR
11,1570
NEAR
2500
ZAR
27,8924
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ZAR được tạo vào lúc 10:46:56 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC