Chuyển đổi NEAR sang MXN
Chuyển đổi NEAR sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 91,5 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MXN
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 MXN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 91,5000 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.648.127.261 MX$. NEAR Protocol giảm -2.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.61%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
111,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
4,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 91.5 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 91,5000 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Mexican Peso
NEAR
MXN
0.01
NEAR
0,91500000
MXN
0.1
NEAR
9,150000
MXN
1
NEAR
91,5000
MXN
2
NEAR
183,000
MXN
3
NEAR
274,500
MXN
5
NEAR
457,500
MXN
10
NEAR
915,000
MXN
20
NEAR
1.830,00
MXN
25
NEAR
2.287,50
MXN
50
NEAR
4.575,00
MXN
100
NEAR
9.150,00
MXN
250
NEAR
22.875,0
MXN
500
NEAR
45.750,0
MXN
1000
NEAR
91.500,0
MXN
2500
NEAR
228.750
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang NEAR Protocol
MXN
NEAR
0.01
MXN
0,00010929
NEAR
0.1
MXN
0,00109290
NEAR
1
MXN
0,01092896
NEAR
2
MXN
0,02185792
NEAR
3
MXN
0,03278689
NEAR
5
MXN
0,05464481
NEAR
10
MXN
0,10928962
NEAR
20
MXN
0,21857923
NEAR
25
MXN
0,27322404
NEAR
50
MXN
0,54644809
NEAR
100
MXN
1,092896
NEAR
250
MXN
2,732240
NEAR
500
MXN
5,464481
NEAR
1000
MXN
10,9290
NEAR
2500
MXN
27,3224
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MXN được tạo vào lúc 20:45:27 23/10/2024
Last Updated at 20:45:27 23/10/2024 UTC