Chuyển đổi NEAR sang MXN
Chuyển đổi NEAR sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 88,85 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:27, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 88,8500 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.281.558.402 MX$. NEAR Protocol giảm -7.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.233.226.533 US$ và tổng cung lưu thông là 1.177.214.942 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
104,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
3,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:27 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 88.85 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 88,8500 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Mexican Peso
NEAR
MXN
0.01
NEAR
0,88850000
MXN
0.1
NEAR
8,885000
MXN
1
NEAR
88,8500
MXN
2
NEAR
177,700
MXN
3
NEAR
266,550
MXN
5
NEAR
444,250
MXN
10
NEAR
888,500
MXN
20
NEAR
1.777,00
MXN
25
NEAR
2.221,25
MXN
50
NEAR
4.442,50
MXN
100
NEAR
8.885,00
MXN
250
NEAR
22.212,5
MXN
500
NEAR
44.425,0
MXN
1000
NEAR
88.850,0
MXN
2500
NEAR
222.125
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang NEAR Protocol
MXN
NEAR
0.01
MXN
0,00011255
NEAR
0.1
MXN
0,00112549
NEAR
1
MXN
0,01125492
NEAR
2
MXN
0,02250985
NEAR
3
MXN
0,03376477
NEAR
5
MXN
0,05627462
NEAR
10
MXN
0,11254924
NEAR
20
MXN
0,22509848
NEAR
25
MXN
0,28137310
NEAR
50
MXN
0,56274620
NEAR
100
MXN
1,125492
NEAR
250
MXN
2,813731
NEAR
500
MXN
5,627462
NEAR
1000
MXN
11,2549
NEAR
2500
MXN
28,1373
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MXN được tạo vào lúc 01:27:53 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC