Chuyển đổi NEAR sang MXN
Chuyển đổi NEAR sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 98,25 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:45, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MXN
Theo dõi
5:45, 22 tháng 12, 2024
0 MXN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 98,2500 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.766.716.011 MX$. NEAR Protocol giảm -10.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.379.189 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
119,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
33,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 98.25 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 98,2500 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Mexican Peso
NEAR
MXN
0.01
NEAR
0,98250000
MXN
0.1
NEAR
9,825000
MXN
1
NEAR
98,2500
MXN
2
NEAR
196,500
MXN
3
NEAR
294,750
MXN
5
NEAR
491,250
MXN
10
NEAR
982,500
MXN
20
NEAR
1.965,00
MXN
25
NEAR
2.456,25
MXN
50
NEAR
4.912,50
MXN
100
NEAR
9.825,00
MXN
250
NEAR
24.562,5
MXN
500
NEAR
49.125,0
MXN
1000
NEAR
98.250,0
MXN
2500
NEAR
245.625
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang NEAR Protocol
MXN
NEAR
0.01
MXN
0,00010178
NEAR
0.1
MXN
0,00101781
NEAR
1
MXN
0,01017812
NEAR
2
MXN
0,02035623
NEAR
3
MXN
0,03053435
NEAR
5
MXN
0,05089059
NEAR
10
MXN
0,10178117
NEAR
20
MXN
0,20356234
NEAR
25
MXN
0,25445293
NEAR
50
MXN
0,50890585
NEAR
100
MXN
1,017812
NEAR
250
MXN
2,544529
NEAR
500
MXN
5,089059
NEAR
1000
MXN
10,1781
NEAR
2500
MXN
25,4453
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MXN được tạo vào lúc 05:45:47 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC