Chuyển đổi NEAR thành LKR
Chuyển đổi NEAR sang LKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 1.109,8 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:09, 8 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1.109,80 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.658.244.904 LKR. NEAR Protocol tăng +0.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.03%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
43,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:09 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1109.8 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1.109,80 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LKR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Sri Lankan Rupee
NEAR
LKR
0.01
NEAR
11,0980
LKR
0.1
NEAR
110,980
LKR
1
NEAR
1.109,80
LKR
2
NEAR
2.219,60
LKR
3
NEAR
3.329,40
LKR
5
NEAR
5.549,00
LKR
10
NEAR
11.098,0
LKR
20
NEAR
22.196,0
LKR
25
NEAR
27.745,0
LKR
50
NEAR
55.490,0
LKR
100
NEAR
110.980
LKR
250
NEAR
277.450
LKR
500
NEAR
554.900
LKR
1000
NEAR
1.109.800
LKR
2500
NEAR
2.774.500
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee thành NEAR Protocol
LKR
NEAR
0.01
LKR
0,00000901
NEAR
0.1
LKR
0,00009011
NEAR
1
LKR
0,00090106
NEAR
2
LKR
0,00180213
NEAR
3
LKR
0,00270319
NEAR
5
LKR
0,00450532
NEAR
10
LKR
0,00901063
NEAR
20
LKR
0,01802127
NEAR
25
LKR
0,02252658
NEAR
50
LKR
0,04505316
NEAR
100
LKR
0,09010633
NEAR
250
LKR
0,22526581
NEAR
500
LKR
0,45053163
NEAR
1000
LKR
0,90106325
NEAR
2500
LKR
2,252658
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LKR được tạo vào lúc 20:09:40 8/9/2024
Last Updated at 20:09:40 8/9/2024 UTC