Chuyển đổi NEAR sang LKR
Chuyển đổi NEAR sang LKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 752,44 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:21, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 752,440 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.874.826.860 LKR. NEAR Protocol tăng +5.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.38%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.701.564 US$ và tổng cung lưu thông là 1.190.319.629 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
892,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
69,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:21 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 752.44 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 752,440 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LKR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Sri Lankan Rupee

NEAR
LKR
0.01
NEAR
7,524400
LKR
0.1
NEAR
75,2440
LKR
1
NEAR
752,440
LKR
2
NEAR
1.504,88
LKR
3
NEAR
2.257,32
LKR
5
NEAR
3.762,20
LKR
10
NEAR
7.524,40
LKR
20
NEAR
15.048,8
LKR
25
NEAR
18.811,0
LKR
50
NEAR
37.622,0
LKR
100
NEAR
75.244,0
LKR
250
NEAR
188.110
LKR
500
NEAR
376.220
LKR
1000
NEAR
752.440
LKR
2500
NEAR
1.881.100
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang NEAR Protocol
LKR

NEAR
0.01
LKR
0,00001329
NEAR
0.1
LKR
0,00013290
NEAR
1
LKR
0,00132901
NEAR
2
LKR
0,00265802
NEAR
3
LKR
0,00398703
NEAR
5
LKR
0,00664505
NEAR
10
LKR
0,01329010
NEAR
20
LKR
0,02658019
NEAR
25
LKR
0,03322524
NEAR
50
LKR
0,06645048
NEAR
100
LKR
0,13290096
NEAR
250
LKR
0,33225241
NEAR
500
LKR
0,66450481
NEAR
1000
LKR
1,329010
NEAR
2500
LKR
3,322524
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LKR được tạo vào lúc 07:21:51 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC