Chuyển đổi NEAR sang LKR
Chuyển đổi NEAR sang LKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 1.749,37 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:38, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến LKR
Theo dõi
17:38, 17 tháng 11, 2024
0 LKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1.749,37 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 270.975.650.066 LKR. NEAR Protocol tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
2,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
270,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:38 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1749.37 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1.749,37 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LKR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Sri Lankan Rupee
NEAR
LKR
0.01
NEAR
17,4937
LKR
0.1
NEAR
174,937
LKR
1
NEAR
1.749,37
LKR
2
NEAR
3.498,74
LKR
3
NEAR
5.248,11
LKR
5
NEAR
8.746,85
LKR
10
NEAR
17.493,7
LKR
20
NEAR
34.987,4
LKR
25
NEAR
43.734,25
LKR
50
NEAR
87.468,5
LKR
100
NEAR
174.937
LKR
250
NEAR
437.342,5
LKR
500
NEAR
874.685
LKR
1000
NEAR
1.749.370
LKR
2500
NEAR
4.373.425
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang NEAR Protocol
LKR
NEAR
0.01
LKR
0,00000572
NEAR
0.1
LKR
0,00005716
NEAR
1
LKR
0,00057163
NEAR
2
LKR
0,00114327
NEAR
3
LKR
0,00171490
NEAR
5
LKR
0,00285817
NEAR
10
LKR
0,00571634
NEAR
20
LKR
0,01143269
NEAR
25
LKR
0,01429086
NEAR
50
LKR
0,02858172
NEAR
100
LKR
0,05716344
NEAR
250
LKR
0,14290859
NEAR
500
LKR
0,28581718
NEAR
1000
LKR
0,57163436
NEAR
2500
LKR
1,429086
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LKR được tạo vào lúc 17:38:38 17/11/2024
Last Updated at 17:38:38 17/11/2024 UTC