Chuyển đổi NEAR sang LKR
Chuyển đổi NEAR sang LKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 1.029,96 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:31, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1.029,96 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.624.846.438 LKR. NEAR Protocol tăng +5.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.236.652.663 US$ và tổng cung lưu thông là 1.186.549.564 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
1,22 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
68,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:31 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1029.96 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1.029,96 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LKR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Sri Lankan Rupee

NEAR
LKR
0.01
NEAR
10,2996
LKR
0.1
NEAR
102,996
LKR
1
NEAR
1.029,96
LKR
2
NEAR
2.059,92
LKR
3
NEAR
3.089,88
LKR
5
NEAR
5.149,80
LKR
10
NEAR
10.299,6
LKR
20
NEAR
20.599,2
LKR
25
NEAR
25.749,0
LKR
50
NEAR
51.498,0
LKR
100
NEAR
102.996
LKR
250
NEAR
257.490
LKR
500
NEAR
514.980
LKR
1000
NEAR
1.029.960
LKR
2500
NEAR
2.574.900
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang NEAR Protocol
LKR

NEAR
0.01
LKR
0,00000971
NEAR
0.1
LKR
0,00009709
NEAR
1
LKR
0,00097091
NEAR
2
LKR
0,00194182
NEAR
3
LKR
0,00291273
NEAR
5
LKR
0,00485456
NEAR
10
LKR
0,00970911
NEAR
20
LKR
0,01941823
NEAR
25
LKR
0,02427279
NEAR
50
LKR
0,04854557
NEAR
100
LKR
0,09709115
NEAR
250
LKR
0,24272787
NEAR
500
LKR
0,48545575
NEAR
1000
LKR
0,97091149
NEAR
2500
LKR
2,427279
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LKR được tạo vào lúc 04:31:07 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC