Chuyển đổi NEAR sang LKR
Chuyển đổi NEAR sang LKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 774,37 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:35, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến LKR
Theo dõi
16:35, 24 tháng 8, 2025
0 LKR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 774,370 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.485.176.843 LKR. NEAR Protocol giảm -3.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.04%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.279.633 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.143.538 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
967,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
35,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:35 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 774.37 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 774,370 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LKR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Sri Lankan Rupee

NEAR
LKR
0.01
NEAR
7,743700
LKR
0.1
NEAR
77,4370
LKR
1
NEAR
774,370
LKR
2
NEAR
1.548,74
LKR
3
NEAR
2.323,11
LKR
5
NEAR
3.871,85
LKR
10
NEAR
7.743,70
LKR
20
NEAR
15.487,4
LKR
25
NEAR
19.359,25
LKR
50
NEAR
38.718,5
LKR
100
NEAR
77.437,0
LKR
250
NEAR
193.592,5
LKR
500
NEAR
387.185
LKR
1000
NEAR
774.370
LKR
2500
NEAR
1.935.925
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang NEAR Protocol
LKR

NEAR
0.01
LKR
0,00001291
NEAR
0.1
LKR
0,00012914
NEAR
1
LKR
0,00129137
NEAR
2
LKR
0,00258274
NEAR
3
LKR
0,00387412
NEAR
5
LKR
0,00645686
NEAR
10
LKR
0,01291372
NEAR
20
LKR
0,02582745
NEAR
25
LKR
0,03228431
NEAR
50
LKR
0,06456862
NEAR
100
LKR
0,12913723
NEAR
250
LKR
0,32284309
NEAR
500
LKR
0,64568617
NEAR
1000
LKR
1,291372
NEAR
2500
LKR
3,228431
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LKR được tạo vào lúc 16:35:32 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC