Chuyển đổi NEAR sang XAG
Chuyển đổi NEAR sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,074 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:53, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,07364200 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.845.459 XAG. NEAR Protocol tăng +2.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.63%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.020.322 US$ và tổng cung lưu thông là 1.219.931.520 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
89,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:53 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.073642 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,07364200 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Silver Ounce

NEAR
XAG
0.01
NEAR
0,00073642
XAG
0.1
NEAR
0,00736420
XAG
1
NEAR
0,07364200
XAG
2
NEAR
0,14728400
XAG
3
NEAR
0,22092600
XAG
5
NEAR
0,36821000
XAG
10
NEAR
0,73642000
XAG
20
NEAR
1,472840
XAG
25
NEAR
1,841050
XAG
50
NEAR
3,682100
XAG
100
NEAR
7,364200
XAG
250
NEAR
18,4105
XAG
500
NEAR
36,8210
XAG
1000
NEAR
73,6420
XAG
2500
NEAR
184,105
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang NEAR Protocol
XAG

NEAR
0.01
XAG
0,13579208
NEAR
0.1
XAG
1,357921
NEAR
1
XAG
13,5792
NEAR
2
XAG
27,1584
NEAR
3
XAG
40,7376
NEAR
5
XAG
67,8960
NEAR
10
XAG
135,792
NEAR
20
XAG
271,584
NEAR
25
XAG
339,480
NEAR
50
XAG
678,960
NEAR
100
XAG
1.357,921
NEAR
250
XAG
3.394,802
NEAR
500
XAG
6.789,604
NEAR
1000
XAG
13.579,208
NEAR
2500
XAG
33.948,019
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAG được tạo vào lúc 06:53:40 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC