Chuyển đổi NEAR sang XAG
Chuyển đổi NEAR sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,137 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:10, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,13720600 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.067.495 XAG. NEAR Protocol giảm -7.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.233.226.533 US$ và tổng cung lưu thông là 1.177.214.942 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
161,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
5,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:10 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.137206 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,13720600 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Silver Ounce
NEAR
XAG
0.01
NEAR
0,00137206
XAG
0.1
NEAR
0,01372060
XAG
1
NEAR
0,13720600
XAG
2
NEAR
0,27441200
XAG
3
NEAR
0,41161800
XAG
5
NEAR
0,68603000
XAG
10
NEAR
1,372060
XAG
20
NEAR
2,744120
XAG
25
NEAR
3,430150
XAG
50
NEAR
6,860300
XAG
100
NEAR
13,7206
XAG
250
NEAR
34,3015
XAG
500
NEAR
68,6030
XAG
1000
NEAR
137,206
XAG
2500
NEAR
343,015
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang NEAR Protocol
XAG
NEAR
0.01
XAG
0,07288311
NEAR
0.1
XAG
0,72883110
NEAR
1
XAG
7,288311
NEAR
2
XAG
14,5766
NEAR
3
XAG
21,8649
NEAR
5
XAG
36,4416
NEAR
10
XAG
72,8831
NEAR
20
XAG
145,766
NEAR
25
XAG
182,208
NEAR
50
XAG
364,416
NEAR
100
XAG
728,831
NEAR
250
XAG
1.822,078
NEAR
500
XAG
3.644,156
NEAR
1000
XAG
7.288,311
NEAR
2500
XAG
18.220,778
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAG được tạo vào lúc 01:10:08 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC