Chuyển đổi NEAR sang XAG
Chuyển đổi NEAR sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,136 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAG
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,13583500 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.900.133 XAG. NEAR Protocol giảm -0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
165,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
6,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.135835 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,13583500 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Silver Ounce
NEAR
XAG
0.01
NEAR
0,00135835
XAG
0.1
NEAR
0,01358350
XAG
1
NEAR
0,13583500
XAG
2
NEAR
0,27167000
XAG
3
NEAR
0,40750500
XAG
5
NEAR
0,67917500
XAG
10
NEAR
1,358350
XAG
20
NEAR
2,716700
XAG
25
NEAR
3,395875
XAG
50
NEAR
6,791750
XAG
100
NEAR
13,5835
XAG
250
NEAR
33,9588
XAG
500
NEAR
67,9175
XAG
1000
NEAR
135,835
XAG
2500
NEAR
339,588
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang NEAR Protocol
XAG
NEAR
0.01
XAG
0,07361873
NEAR
0.1
XAG
0,73618729
NEAR
1
XAG
7,361873
NEAR
2
XAG
14,7237
NEAR
3
XAG
22,0856
NEAR
5
XAG
36,8094
NEAR
10
XAG
73,6187
NEAR
20
XAG
147,237
NEAR
25
XAG
184,047
NEAR
50
XAG
368,094
NEAR
100
XAG
736,187
NEAR
250
XAG
1.840,468
NEAR
500
XAG
3.680,936
NEAR
1000
XAG
7.361,873
NEAR
2500
XAG
18.404,682
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAG được tạo vào lúc 20:45:28 23/10/2024
Last Updated at 20:45:28 23/10/2024 UTC