Chuyển đổi NEAR sang XAG
Chuyển đổi NEAR sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,057 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:37, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,05657300 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.353.400 XAG. NEAR Protocol giảm -5.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.40%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.215.283 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.398.019 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
69,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
3,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:37 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.056573 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,05657300 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Silver Ounce

NEAR
XAG
0.01
NEAR
0,00056573
XAG
0.1
NEAR
0,00565730
XAG
1
NEAR
0,05657300
XAG
2
NEAR
0,11314600
XAG
3
NEAR
0,16971900
XAG
5
NEAR
0,28286500
XAG
10
NEAR
0,56573000
XAG
20
NEAR
1,131460
XAG
25
NEAR
1,414325
XAG
50
NEAR
2,828650
XAG
100
NEAR
5,657300
XAG
250
NEAR
14,1433
XAG
500
NEAR
28,2865
XAG
1000
NEAR
56,5730
XAG
2500
NEAR
141,433
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang NEAR Protocol
XAG

NEAR
0.01
XAG
0,17676277
NEAR
0.1
XAG
1,767628
NEAR
1
XAG
17,6763
NEAR
2
XAG
35,3526
NEAR
3
XAG
53,0288
NEAR
5
XAG
88,3814
NEAR
10
XAG
176,763
NEAR
20
XAG
353,526
NEAR
25
XAG
441,907
NEAR
50
XAG
883,814
NEAR
100
XAG
1.767,628
NEAR
250
XAG
4.419,069
NEAR
500
XAG
8.838,138
NEAR
1000
XAG
17.676,277
NEAR
2500
XAG
44.190,692
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAG được tạo vào lúc 01:37:23 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC