Chuyển đổi NEAR sang XAG
Chuyển đổi NEAR sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,166 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:34, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAG
Theo dõi
5:34, 22 tháng 12, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,16588800 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.011.829 XAG. NEAR Protocol giảm -10.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.379.189 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
201,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
57,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:34 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.165888 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,16588800 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Silver Ounce
NEAR
XAG
0.01
NEAR
0,00165888
XAG
0.1
NEAR
0,01658880
XAG
1
NEAR
0,16588800
XAG
2
NEAR
0,33177600
XAG
3
NEAR
0,49766400
XAG
5
NEAR
0,82944000
XAG
10
NEAR
1,658880
XAG
20
NEAR
3,317760
XAG
25
NEAR
4,147200
XAG
50
NEAR
8,294400
XAG
100
NEAR
16,5888
XAG
250
NEAR
41,4720
XAG
500
NEAR
82,9440
XAG
1000
NEAR
165,888
XAG
2500
NEAR
414,720
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang NEAR Protocol
XAG
NEAR
0.01
XAG
0,06028164
NEAR
0.1
XAG
0,60281636
NEAR
1
XAG
6,028164
NEAR
2
XAG
12,0563
NEAR
3
XAG
18,0845
NEAR
5
XAG
30,1408
NEAR
10
XAG
60,2816
NEAR
20
XAG
120,563
NEAR
25
XAG
150,704
NEAR
50
XAG
301,408
NEAR
100
XAG
602,816
NEAR
250
XAG
1.507,041
NEAR
500
XAG
3.014,082
NEAR
1000
XAG
6.028,164
NEAR
2500
XAG
15.070,409
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAG được tạo vào lúc 05:34:11 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC