Chuyển đổi NEAR sang RUB
Chuyển đổi NEAR sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 512,22 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:23, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến RUB
Theo dõi
5:23, 22 tháng 12, 2024
0 RUB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 512,220 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 166.994.241.322 RUB. NEAR Protocol giảm -7.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.286.380 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
623,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
166,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:23 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 512.22 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 512,220 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Russian Ruble
NEAR
RUB
0.01
NEAR
5,122200
RUB
0.1
NEAR
51,2220
RUB
1
NEAR
512,220
RUB
2
NEAR
1.024,44
RUB
3
NEAR
1.536,66
RUB
5
NEAR
2.561,10
RUB
10
NEAR
5.122,20
RUB
20
NEAR
10.244,4
RUB
25
NEAR
12.805,5
RUB
50
NEAR
25.611,0
RUB
100
NEAR
51.222,0
RUB
250
NEAR
128.055
RUB
500
NEAR
256.110
RUB
1000
NEAR
512.220
RUB
2500
NEAR
1.280.550
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang NEAR Protocol
RUB
NEAR
0.01
RUB
0,00001952
NEAR
0.1
RUB
0,00019523
NEAR
1
RUB
0,00195229
NEAR
2
RUB
0,00390457
NEAR
3
RUB
0,00585686
NEAR
5
RUB
0,00976143
NEAR
10
RUB
0,01952286
NEAR
20
RUB
0,03904572
NEAR
25
RUB
0,04880715
NEAR
50
RUB
0,09761431
NEAR
100
RUB
0,19522861
NEAR
250
RUB
0,48807153
NEAR
500
RUB
0,97614306
NEAR
1000
RUB
1,952286
NEAR
2500
RUB
4,880715
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-RUB được tạo vào lúc 05:23:56 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC