Chuyển đổi NEAR sang RUB
Chuyển đổi NEAR sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 441,35 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến RUB
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 RUB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 441,350 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.419.625.412 RUB. NEAR Protocol giảm -2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.57%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
536,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
22,42 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 441.35 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 441,350 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Russian Ruble
NEAR
RUB
0.01
NEAR
4,413500
RUB
0.1
NEAR
44,1350
RUB
1
NEAR
441,350
RUB
2
NEAR
882,700
RUB
3
NEAR
1.324,05
RUB
5
NEAR
2.206,75
RUB
10
NEAR
4.413,50
RUB
20
NEAR
8.827,00
RUB
25
NEAR
11.033,75
RUB
50
NEAR
22.067,5
RUB
100
NEAR
44.135,0
RUB
250
NEAR
110.337,5
RUB
500
NEAR
220.675
RUB
1000
NEAR
441.350
RUB
2500
NEAR
1.103.375
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang NEAR Protocol
RUB
NEAR
0.01
RUB
0,00002266
NEAR
0.1
RUB
0,00022658
NEAR
1
RUB
0,00226578
NEAR
2
RUB
0,00453155
NEAR
3
RUB
0,00679733
NEAR
5
RUB
0,01132888
NEAR
10
RUB
0,02265775
NEAR
20
RUB
0,04531551
NEAR
25
RUB
0,05664439
NEAR
50
RUB
0,11328877
NEAR
100
RUB
0,22657755
NEAR
250
RUB
0,56644387
NEAR
500
RUB
1,132888
NEAR
1000
RUB
2,265775
NEAR
2500
RUB
5,664439
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-RUB được tạo vào lúc 20:45:28 23/10/2024
Last Updated at 20:45:28 23/10/2024 UTC