Chuyển đổi 0.01 AVAX sang XRP
Chuyển đổi 0.01 AVAX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 9,598 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:12, 11 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
12:12, 11 tháng 9, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 9,598490 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 606.830.755 XRP. Avalanche tăng +6.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.09%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
4,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
606,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:12 , việc chuyển đổi 0.01 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0959849 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 9,598490 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,09598490
XRP
0.1
AVAX
0,95984900
XRP
1
AVAX
9,598490
XRP
2
AVAX
19,1970
XRP
3
AVAX
28,7955
XRP
5
AVAX
47,9925
XRP
10
AVAX
95,9849
XRP
20
AVAX
191,970
XRP
25
AVAX
239,962
XRP
50
AVAX
479,925
XRP
100
AVAX
959,849
XRP
250
AVAX
2.399,623
XRP
500
AVAX
4.799,245
XRP
1000
AVAX
9.598,49
XRP
2500
AVAX
23.996,225
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00104183
AVAX
0.1
XRP
0,01041831
AVAX
1
XRP
0,10418305
AVAX
2
XRP
0,20836611
AVAX
3
XRP
0,31254916
AVAX
5
XRP
0,52091527
AVAX
10
XRP
1,041831
AVAX
20
XRP
2,083661
AVAX
25
XRP
2,604576
AVAX
50
XRP
5,209153
AVAX
100
XRP
10,4183
AVAX
250
XRP
26,0458
AVAX
500
XRP
52,0915
AVAX
1000
XRP
104,183
AVAX
2500
XRP
260,458
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 12:12:16 11/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC