Chuyển đổi 0.01 AVAX sang XRP
Chuyển đổi 0.01 AVAX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 7,717 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:39, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
23:39, 26 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 7,716681 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 187.557.829 XRP. Avalanche tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.17%. Tổng cung của Avalanche là 459.930.593,29 US$ và tổng cung lưu thông là 426.594.997,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 26.
Vốn hóa thị trường
3,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,59 Tr US$
Khối lượng (24h)
187,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:39 , việc chuyển đổi 0.01 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07716681 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 7,716681 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,07716681
XRP
0.1
AVAX
0,77166810
XRP
1
AVAX
7,716681
XRP
2
AVAX
15,4334
XRP
3
AVAX
23,1500
XRP
5
AVAX
38,5834
XRP
10
AVAX
77,1668
XRP
20
AVAX
154,334
XRP
25
AVAX
192,917
XRP
50
AVAX
385,834
XRP
100
AVAX
771,668
XRP
250
AVAX
1.929,17
XRP
500
AVAX
3.858,341
XRP
1000
AVAX
7.716,681
XRP
2500
AVAX
19.291,703
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00129589
AVAX
0.1
XRP
0,01295894
AVAX
1
XRP
0,12958939
AVAX
2
XRP
0,25917878
AVAX
3
XRP
0,38876818
AVAX
5
XRP
0,64794696
AVAX
10
XRP
1,295894
AVAX
20
XRP
2,591788
AVAX
25
XRP
3,239735
AVAX
50
XRP
6,479470
AVAX
100
XRP
12,9589
AVAX
250
XRP
32,3973
AVAX
500
XRP
64,7947
AVAX
1000
XRP
129,589
AVAX
2500
XRP
323,973
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 23:39:53 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC