Chuyển đổi 0.01 AVAX sang XRP
Chuyển đổi 0.01 AVAX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 9,05 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:30, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 9,049566 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 238.409.270 XRP. Avalanche giảm -1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.55%. Tổng cung của Avalanche là 456.602.205,94 US$ và tổng cung lưu thông là 421.599.530,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
3,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
238,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:30 , việc chuyển đổi 0.01 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09049566 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 9,049566 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,09049566
XRP
0.1
AVAX
0,90495660
XRP
1
AVAX
9,049566
XRP
2
AVAX
18,0991
XRP
3
AVAX
27,1487
XRP
5
AVAX
45,2478
XRP
10
AVAX
90,4957
XRP
20
AVAX
180,991
XRP
25
AVAX
226,239
XRP
50
AVAX
452,478
XRP
100
AVAX
904,957
XRP
250
AVAX
2.262,392
XRP
500
AVAX
4.524,783
XRP
1000
AVAX
9.049,566
XRP
2500
AVAX
22.623,915
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00110503
AVAX
0.1
XRP
0,01105025
AVAX
1
XRP
0,11050254
AVAX
2
XRP
0,22100507
AVAX
3
XRP
0,33150761
AVAX
5
XRP
0,55251268
AVAX
10
XRP
1,105025
AVAX
20
XRP
2,210051
AVAX
25
XRP
2,762563
AVAX
50
XRP
5,525127
AVAX
100
XRP
11,0503
AVAX
250
XRP
27,6256
AVAX
500
XRP
55,2513
AVAX
1000
XRP
110,503
AVAX
2500
XRP
276,256
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 05:30:52 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC