Chuyển đổi 50 XRP sang AVAX
Chuyển đổi 50 XRP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 6,7 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:17, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
7:17, 12 tháng 12, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 6,699637 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 208.150.034 XRP. Avalanche tăng +0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.13%. Tổng cung của Avalanche là 461.103.524,31 US$ và tổng cung lưu thông là 429.434.551,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
2,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
208,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:17 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.699637 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 6,699637 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,06699637
XRP
0.1
AVAX
0,66996370
XRP
1
AVAX
6,699637
XRP
2
AVAX
13,3993
XRP
3
AVAX
20,0989
XRP
5
AVAX
33,4982
XRP
10
AVAX
66,9964
XRP
20
AVAX
133,993
XRP
25
AVAX
167,491
XRP
50
AVAX
334,982
XRP
100
AVAX
669,964
XRP
250
AVAX
1.674,909
XRP
500
AVAX
3.349,819
XRP
1000
AVAX
6.699,637
XRP
2500
AVAX
16.749,093
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00149262
AVAX
0.1
XRP
0,01492618
AVAX
1
XRP
0,14926182
AVAX
2
XRP
0,29852364
AVAX
3
XRP
0,44778545
AVAX
5
XRP
0,74630909
AVAX
10
XRP
1,492618
AVAX
20
XRP
2,985236
AVAX
25
XRP
3,731545
AVAX
50
XRP
7,463091
AVAX
100
XRP
14,9262
AVAX
250
XRP
37,3155
AVAX
500
XRP
74,6309
AVAX
1000
XRP
149,262
AVAX
2500
XRP
373,155
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 07:17:37 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC