Chuyển đổi 2500 XRP sang AVAX
Chuyển đổi 2500 XRP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 6,472 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:20, 24 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
11:20, 24 tháng 12, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 6,471776 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 154.803.890 XRP. Avalanche giảm -0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.04%. Tổng cung của Avalanche là 461.244.361,07 US$ và tổng cung lưu thông là 429.575.261,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
2,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,58 Tr US$
Khối lượng (24h)
154,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:20 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.471776 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 6,471776 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,06471776
XRP
0.1
AVAX
0,64717760
XRP
1
AVAX
6,471776
XRP
2
AVAX
12,9436
XRP
3
AVAX
19,4153
XRP
5
AVAX
32,3589
XRP
10
AVAX
64,7178
XRP
20
AVAX
129,436
XRP
25
AVAX
161,794
XRP
50
AVAX
323,589
XRP
100
AVAX
647,178
XRP
250
AVAX
1.617,944
XRP
500
AVAX
3.235,888
XRP
1000
AVAX
6.471,776
XRP
2500
AVAX
16.179,44
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00154517
AVAX
0.1
XRP
0,01545171
AVAX
1
XRP
0,15451709
AVAX
2
XRP
0,30903418
AVAX
3
XRP
0,46355127
AVAX
5
XRP
0,77258545
AVAX
10
XRP
1,545171
AVAX
20
XRP
3,090342
AVAX
25
XRP
3,862927
AVAX
50
XRP
7,725855
AVAX
100
XRP
15,4517
AVAX
250
XRP
38,6293
AVAX
500
XRP
77,2585
AVAX
1000
XRP
154,517
AVAX
2500
XRP
386,293
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 11:20:42 24/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC