Chuyển đổi 5 XRP sang AVAX
Chuyển đổi 5 XRP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 8,93 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:55, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 8,929682 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 107.094.169 XRP. Avalanche giảm -4.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.26%. Tổng cung của Avalanche là 451.519.312,18 US$ và tổng cung lưu thông là 414.849.864,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
3,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
107,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:55 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.929682 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 8,929682 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,08929682
XRP
0.1
AVAX
0,89296820
XRP
1
AVAX
8,929682
XRP
2
AVAX
17,8594
XRP
3
AVAX
26,7890
XRP
5
AVAX
44,6484
XRP
10
AVAX
89,2968
XRP
20
AVAX
178,594
XRP
25
AVAX
223,242
XRP
50
AVAX
446,484
XRP
100
AVAX
892,968
XRP
250
AVAX
2.232,42
XRP
500
AVAX
4.464,841
XRP
1000
AVAX
8.929,682
XRP
2500
AVAX
22.324,205
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00111986
AVAX
0.1
XRP
0,01119861
AVAX
1
XRP
0,11198607
AVAX
2
XRP
0,22397214
AVAX
3
XRP
0,33595821
AVAX
5
XRP
0,55993035
AVAX
10
XRP
1,119861
AVAX
20
XRP
2,239721
AVAX
25
XRP
2,799652
AVAX
50
XRP
5,599304
AVAX
100
XRP
11,1986
AVAX
250
XRP
27,9965
AVAX
500
XRP
55,9930
AVAX
1000
XRP
111,986
AVAX
2500
XRP
279,965
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 00:55:44 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC