Chuyển đổi 3 AVAX sang XRP
Chuyển đổi 3 AVAX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 10,323 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:18, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 10,3227 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 389.738.497 XRP. Avalanche tăng +1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.22%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 18.
Vốn hóa thị trường
4,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
389,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:18 , việc chuyển đổi 3 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30.968031000000003 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 10,3227 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,10322677
XRP
0.1
AVAX
1,032268
XRP
1
AVAX
10,3227
XRP
2
AVAX
20,6454
XRP
3
AVAX
30,9680
XRP
5
AVAX
51,6134
XRP
10
AVAX
103,227
XRP
20
AVAX
206,454
XRP
25
AVAX
258,067
XRP
50
AVAX
516,134
XRP
100
AVAX
1.032,268
XRP
250
AVAX
2.580,669
XRP
500
AVAX
5.161,339
XRP
1000
AVAX
10.322,677
XRP
2500
AVAX
25.806,693
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00096874
AVAX
0.1
XRP
0,00968741
AVAX
1
XRP
0,09687410
AVAX
2
XRP
0,19374819
AVAX
3
XRP
0,29062229
AVAX
5
XRP
0,48437048
AVAX
10
XRP
0,96874096
AVAX
20
XRP
1,937482
AVAX
25
XRP
2,421852
AVAX
50
XRP
4,843705
AVAX
100
XRP
9,687410
AVAX
250
XRP
24,2185
AVAX
500
XRP
48,4370
AVAX
1000
XRP
96,8741
AVAX
2500
XRP
242,185
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 02:18:23 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC