Chuyển đổi 500 AVAX sang XRP
Chuyển đổi 500 AVAX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 8,146 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 8,145629 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 174.035.205 XRP. Avalanche giảm -1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.35%. Tổng cung của Avalanche là 457.176.861,47 US$ và tổng cung lưu thông là 422.174.158,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
3,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
174,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 500 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4072.8145 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 8,145629 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,08145629
XRP
0.1
AVAX
0,81456290
XRP
1
AVAX
8,145629
XRP
2
AVAX
16,2913
XRP
3
AVAX
24,4369
XRP
5
AVAX
40,7281
XRP
10
AVAX
81,4563
XRP
20
AVAX
162,913
XRP
25
AVAX
203,641
XRP
50
AVAX
407,281
XRP
100
AVAX
814,563
XRP
250
AVAX
2.036,407
XRP
500
AVAX
4.072,815
XRP
1000
AVAX
8.145,629
XRP
2500
AVAX
20.364,073
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00122765
AVAX
0.1
XRP
0,01227652
AVAX
1
XRP
0,12276523
AVAX
2
XRP
0,24553046
AVAX
3
XRP
0,36829568
AVAX
5
XRP
0,61382614
AVAX
10
XRP
1,227652
AVAX
20
XRP
2,455305
AVAX
25
XRP
3,069131
AVAX
50
XRP
6,138261
AVAX
100
XRP
12,2765
AVAX
250
XRP
30,6913
AVAX
500
XRP
61,3826
AVAX
1000
XRP
122,765
AVAX
2500
XRP
306,913
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 20:45:10 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC