Chuyển đổi 500 XRP sang AVAX
Chuyển đổi 500 XRP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 9,263 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
10:44, 19 tháng 5, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 9,262773 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 223.970.226 XRP. Avalanche giảm -2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.62%. Tổng cung của Avalanche là 455.633.120,81 US$ và tổng cung lưu thông là 420.630.508,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
3,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,63 Tr US$
Khối lượng (24h)
223,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.262773 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 9,262773 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,09262773
XRP
0.1
AVAX
0,92627730
XRP
1
AVAX
9,262773
XRP
2
AVAX
18,5255
XRP
3
AVAX
27,7883
XRP
5
AVAX
46,3139
XRP
10
AVAX
92,6277
XRP
20
AVAX
185,255
XRP
25
AVAX
231,569
XRP
50
AVAX
463,139
XRP
100
AVAX
926,277
XRP
250
AVAX
2.315,693
XRP
500
AVAX
4.631,387
XRP
1000
AVAX
9.262,773
XRP
2500
AVAX
23.156,933
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00107959
AVAX
0.1
XRP
0,01079590
AVAX
1
XRP
0,10795903
AVAX
2
XRP
0,21591806
AVAX
3
XRP
0,32387709
AVAX
5
XRP
0,53979516
AVAX
10
XRP
1,079590
AVAX
20
XRP
2,159181
AVAX
25
XRP
2,698976
AVAX
50
XRP
5,397952
AVAX
100
XRP
10,7959
AVAX
250
XRP
26,9898
AVAX
500
XRP
53,9795
AVAX
1000
XRP
107,959
AVAX
2500
XRP
269,898
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 10:44:38 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC