Chuyển đổi 0.01 XRP sang AVAX
Chuyển đổi 0.01 XRP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 6,579 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:54, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
3:54, 19 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 6,579481 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 261.957.744 XRP. Avalanche giảm -2.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.16%. Tổng cung của Avalanche là 460.458.260,88 US$ và tổng cung lưu thông là 428.813.748,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
2,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
428,81 Tr US$
Khối lượng (24h)
261,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:54 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.579481 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 6,579481 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,06579481
XRP
0.1
AVAX
0,65794810
XRP
1
AVAX
6,579481
XRP
2
AVAX
13,1590
XRP
3
AVAX
19,7384
XRP
5
AVAX
32,8974
XRP
10
AVAX
65,7948
XRP
20
AVAX
131,590
XRP
25
AVAX
164,487
XRP
50
AVAX
328,974
XRP
100
AVAX
657,948
XRP
250
AVAX
1.644,87
XRP
500
AVAX
3.289,741
XRP
1000
AVAX
6.579,481
XRP
2500
AVAX
16.448,703
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00151988
AVAX
0.1
XRP
0,01519877
AVAX
1
XRP
0,15198767
AVAX
2
XRP
0,30397534
AVAX
3
XRP
0,45596302
AVAX
5
XRP
0,75993836
AVAX
10
XRP
1,519877
AVAX
20
XRP
3,039753
AVAX
25
XRP
3,799692
AVAX
50
XRP
7,599384
AVAX
100
XRP
15,1988
AVAX
250
XRP
37,9969
AVAX
500
XRP
75,9938
AVAX
1000
XRP
151,988
AVAX
2500
XRP
379,969
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 03:54:18 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC