Chuyển đổi 1000 AVAX sang XRP
Chuyển đổi 1000 AVAX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 8,258 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:40, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 8,257740 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 144.573.397 XRP. Avalanche giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.67%. Tổng cung của Avalanche là 457.185.233,79 US$ và tổng cung lưu thông là 422.182.561,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
3,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
144,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:40 , việc chuyển đổi 1000 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8257.74 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 8,257740 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,08257740
XRP
0.1
AVAX
0,82577400
XRP
1
AVAX
8,257740
XRP
2
AVAX
16,5155
XRP
3
AVAX
24,7732
XRP
5
AVAX
41,2887
XRP
10
AVAX
82,5774
XRP
20
AVAX
165,155
XRP
25
AVAX
206,444
XRP
50
AVAX
412,887
XRP
100
AVAX
825,774
XRP
250
AVAX
2.064,435
XRP
500
AVAX
4.128,87
XRP
1000
AVAX
8.257,74
XRP
2500
AVAX
20.644,35
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00121099
AVAX
0.1
XRP
0,01210985
AVAX
1
XRP
0,12109851
AVAX
2
XRP
0,24219702
AVAX
3
XRP
0,36329553
AVAX
5
XRP
0,60549254
AVAX
10
XRP
1,210985
AVAX
20
XRP
2,421970
AVAX
25
XRP
3,027463
AVAX
50
XRP
6,054925
AVAX
100
XRP
12,1099
AVAX
250
XRP
30,2746
AVAX
500
XRP
60,5493
AVAX
1000
XRP
121,099
AVAX
2500
XRP
302,746
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 03:40:18 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC