Chuyển đổi 5 AVAX sang XRP
Chuyển đổi 5 AVAX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 8,09 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:33, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
16:33, 14 tháng 3, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 8,090285 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 122.664.076 XRP. Avalanche giảm -1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.13%. Tổng cung của Avalanche là 451.029.606,97 US$ và tổng cung lưu thông là 414.359.968,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
3,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
122,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:33 , việc chuyển đổi 5 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 40.451425 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 8,090285 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,08090285
XRP
0.1
AVAX
0,80902850
XRP
1
AVAX
8,090285
XRP
2
AVAX
16,1806
XRP
3
AVAX
24,2709
XRP
5
AVAX
40,4514
XRP
10
AVAX
80,9029
XRP
20
AVAX
161,806
XRP
25
AVAX
202,257
XRP
50
AVAX
404,514
XRP
100
AVAX
809,029
XRP
250
AVAX
2.022,571
XRP
500
AVAX
4.045,143
XRP
1000
AVAX
8.090,285
XRP
2500
AVAX
20.225,712
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00123605
AVAX
0.1
XRP
0,01236050
AVAX
1
XRP
0,12360504
AVAX
2
XRP
0,24721008
AVAX
3
XRP
0,37081512
AVAX
5
XRP
0,61802520
AVAX
10
XRP
1,236050
AVAX
20
XRP
2,472101
AVAX
25
XRP
3,090126
AVAX
50
XRP
6,180252
AVAX
100
XRP
12,3605
AVAX
250
XRP
30,9013
AVAX
500
XRP
61,8025
AVAX
1000
XRP
123,605
AVAX
2500
XRP
309,013
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 16:33:34 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC