Chuyển đổi 1000 XRP sang AVAX
Chuyển đổi 1000 XRP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 26,668 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:03, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
22:03, 22 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 26,6676 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 945.452.978 XRP. Avalanche giảm -16.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.58%. Tổng cung của Avalanche là 447.461.538,58 US$ và tổng cung lưu thông là 409.125.243,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
10,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,13 Tr US$
Khối lượng (24h)
945,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:03 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.667553 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 26,6676 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,26667553
XRP
0.1
AVAX
2,666755
XRP
1
AVAX
26,6676
XRP
2
AVAX
53,3351
XRP
3
AVAX
80,0027
XRP
5
AVAX
133,338
XRP
10
AVAX
266,676
XRP
20
AVAX
533,351
XRP
25
AVAX
666,689
XRP
50
AVAX
1.333,378
XRP
100
AVAX
2.666,755
XRP
250
AVAX
6.666,888
XRP
500
AVAX
13.333,777
XRP
1000
AVAX
26.667,553
XRP
2500
AVAX
66.668,883
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00037499
AVAX
0.1
XRP
0,00374988
AVAX
1
XRP
0,03749875
AVAX
2
XRP
0,07499751
AVAX
3
XRP
0,11249626
AVAX
5
XRP
0,18749377
AVAX
10
XRP
0,37498754
AVAX
20
XRP
0,74997507
AVAX
25
XRP
0,93746884
AVAX
50
XRP
1,874938
AVAX
100
XRP
3,749875
AVAX
250
XRP
9,374688
AVAX
500
XRP
18,7494
AVAX
1000
XRP
37,4988
AVAX
2500
XRP
93,7469
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 22:03:52 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC