Chuyển đổi 2500 AVAX sang XRP
Chuyển đổi 2500 AVAX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 29,04 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:03, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
20:03, 25 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 29,0401 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.286.982.035 XRP. Avalanche giảm -0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -5.54%. Tổng cung của Avalanche là 447.546.180,66 US$ và tổng cung lưu thông là 409.209.877,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 11.
Vốn hóa thị trường
11,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:03 , việc chuyển đổi 2500 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 72600.30750000001 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 29,0401 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,29040123
XRP
0.1
AVAX
2,904012
XRP
1
AVAX
29,0401
XRP
2
AVAX
58,0802
XRP
3
AVAX
87,1204
XRP
5
AVAX
145,201
XRP
10
AVAX
290,401
XRP
20
AVAX
580,802
XRP
25
AVAX
726,003
XRP
50
AVAX
1.452,006
XRP
100
AVAX
2.904,012
XRP
250
AVAX
7.260,031
XRP
500
AVAX
14.520,062
XRP
1000
AVAX
29.040,123
XRP
2500
AVAX
72.600,308
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00034435
AVAX
0.1
XRP
0,00344351
AVAX
1
XRP
0,03443512
AVAX
2
XRP
0,06887023
AVAX
3
XRP
0,10330535
AVAX
5
XRP
0,17217558
AVAX
10
XRP
0,34435116
AVAX
20
XRP
0,68870232
AVAX
25
XRP
0,86087790
AVAX
50
XRP
1,721756
AVAX
100
XRP
3,443512
AVAX
250
XRP
8,608779
AVAX
500
XRP
17,2176
AVAX
1000
XRP
34,4351
AVAX
2500
XRP
86,0878
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 20:03:04 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC