Chuyển đổi 100 AVAX sang XRP
Chuyển đổi 100 AVAX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 45,15 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:30, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 45,1500 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 730.816.485 XRP. Avalanche tăng +2.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.01%. Tổng cung của Avalanche là 446.238.456,32 US$ và tổng cung lưu thông là 406.236.159,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
18,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
406,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
730,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:30 , việc chuyển đổi 100 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4514.995 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 45,1500 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,45149950
XRP
0.1
AVAX
4,514995
XRP
1
AVAX
45,1500
XRP
2
AVAX
90,2999
XRP
3
AVAX
135,450
XRP
5
AVAX
225,750
XRP
10
AVAX
451,499
XRP
20
AVAX
902,999
XRP
25
AVAX
1.128,749
XRP
50
AVAX
2.257,498
XRP
100
AVAX
4.514,995
XRP
250
AVAX
11.287,488
XRP
500
AVAX
22.574,975
XRP
1000
AVAX
45.149,95
XRP
2500
AVAX
112.874,875
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00022148
AVAX
0.1
XRP
0,00221484
AVAX
1
XRP
0,02214842
AVAX
2
XRP
0,04429684
AVAX
3
XRP
0,06644526
AVAX
5
XRP
0,11074209
AVAX
10
XRP
0,22148419
AVAX
20
XRP
0,44296838
AVAX
25
XRP
0,55371047
AVAX
50
XRP
1,107421
AVAX
100
XRP
2,214842
AVAX
250
XRP
5,537105
AVAX
500
XRP
11,0742
AVAX
1000
XRP
22,1484
AVAX
2500
XRP
55,3710
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 06:30:01 1/10/2024
Last Updated at 06:30:01 1/10/2024 UTC