Chuyển đổi 250 AVAX sang XRP
Chuyển đổi 250 AVAX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 10,206 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:55, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 10,2062 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 243.397.899 XRP. Avalanche giảm -1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.60%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
4,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
243,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:55 , việc chuyển đổi 250 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2551.54775 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 10,2062 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,10206191
XRP
0.1
AVAX
1,020619
XRP
1
AVAX
10,2062
XRP
2
AVAX
20,4124
XRP
3
AVAX
30,6186
XRP
5
AVAX
51,0310
XRP
10
AVAX
102,062
XRP
20
AVAX
204,124
XRP
25
AVAX
255,155
XRP
50
AVAX
510,310
XRP
100
AVAX
1.020,619
XRP
250
AVAX
2.551,548
XRP
500
AVAX
5.103,096
XRP
1000
AVAX
10.206,191
XRP
2500
AVAX
25.515,478
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00097980
AVAX
0.1
XRP
0,00979797
AVAX
1
XRP
0,09797975
AVAX
2
XRP
0,19595949
AVAX
3
XRP
0,29393924
AVAX
5
XRP
0,48989873
AVAX
10
XRP
0,97979746
AVAX
20
XRP
1,959595
AVAX
25
XRP
2,449494
AVAX
50
XRP
4,898987
AVAX
100
XRP
9,797975
AVAX
250
XRP
24,4949
AVAX
500
XRP
48,9899
AVAX
1000
XRP
97,9797
AVAX
2500
XRP
244,949
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 06:55:25 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC