Chuyển đổi 50 AVAX sang XRP
Chuyển đổi 50 AVAX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 6,928 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:08, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
2:08, 11 tháng 12, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 6,927797 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 217.010.506 XRP. Avalanche tăng -0.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.22%. Tổng cung của Avalanche là 461.089.384,3 US$ và tổng cung lưu thông là 429.420.383,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 31.
Vốn hóa thị trường
2,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,42 Tr US$
Khối lượng (24h)
217,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:08 , việc chuyển đổi 50 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 346.38985 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 6,927797 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,06927797
XRP
0.1
AVAX
0,69277970
XRP
1
AVAX
6,927797
XRP
2
AVAX
13,8556
XRP
3
AVAX
20,7834
XRP
5
AVAX
34,6390
XRP
10
AVAX
69,2780
XRP
20
AVAX
138,556
XRP
25
AVAX
173,195
XRP
50
AVAX
346,390
XRP
100
AVAX
692,780
XRP
250
AVAX
1.731,949
XRP
500
AVAX
3.463,899
XRP
1000
AVAX
6.927,797
XRP
2500
AVAX
17.319,493
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00144346
AVAX
0.1
XRP
0,01443460
AVAX
1
XRP
0,14434603
AVAX
2
XRP
0,28869206
AVAX
3
XRP
0,43303809
AVAX
5
XRP
0,72173015
AVAX
10
XRP
1,443460
AVAX
20
XRP
2,886921
AVAX
25
XRP
3,608651
AVAX
50
XRP
7,217302
AVAX
100
XRP
14,4346
AVAX
250
XRP
36,0865
AVAX
500
XRP
72,1730
AVAX
1000
XRP
144,346
AVAX
2500
XRP
360,865
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 02:08:26 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC