Chuyển đổi 50 AVAX sang XRP
Chuyển đổi 50 AVAX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 7,723 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:04, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
11:04, 15 tháng 3, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 7,722761 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 123.946.923 XRP. Avalanche giảm -4.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.06%. Tổng cung của Avalanche là 451.031.515,76 US$ và tổng cung lưu thông là 414.362.282,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
3,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
123,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:04 , việc chuyển đổi 50 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 386.13805 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 7,722761 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,07722761
XRP
0.1
AVAX
0,77227610
XRP
1
AVAX
7,722761
XRP
2
AVAX
15,4455
XRP
3
AVAX
23,1683
XRP
5
AVAX
38,6138
XRP
10
AVAX
77,2276
XRP
20
AVAX
154,455
XRP
25
AVAX
193,069
XRP
50
AVAX
386,138
XRP
100
AVAX
772,276
XRP
250
AVAX
1.930,69
XRP
500
AVAX
3.861,381
XRP
1000
AVAX
7.722,761
XRP
2500
AVAX
19.306,903
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00129487
AVAX
0.1
XRP
0,01294874
AVAX
1
XRP
0,12948737
AVAX
2
XRP
0,25897474
AVAX
3
XRP
0,38846211
AVAX
5
XRP
0,64743684
AVAX
10
XRP
1,294874
AVAX
20
XRP
2,589747
AVAX
25
XRP
3,237184
AVAX
50
XRP
6,474368
AVAX
100
XRP
12,9487
AVAX
250
XRP
32,3718
AVAX
500
XRP
64,7437
AVAX
1000
XRP
129,487
AVAX
2500
XRP
323,718
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 11:04:34 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC