Chuyển đổi 0.1 AVAX sang XRP
Chuyển đổi 0.1 AVAX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 7,019 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:29, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 7,019085 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 233.589.649 XRP. Avalanche giảm -5.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.08%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
2,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
233,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:29 , việc chuyển đổi 0.1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7019085 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 7,019085 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,07019085
XRP
0.1
AVAX
0,70190850
XRP
1
AVAX
7,019085
XRP
2
AVAX
14,0382
XRP
3
AVAX
21,0573
XRP
5
AVAX
35,0954
XRP
10
AVAX
70,1909
XRP
20
AVAX
140,382
XRP
25
AVAX
175,477
XRP
50
AVAX
350,954
XRP
100
AVAX
701,909
XRP
250
AVAX
1.754,771
XRP
500
AVAX
3.509,542
XRP
1000
AVAX
7.019,085
XRP
2500
AVAX
17.547,712
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00142469
AVAX
0.1
XRP
0,01424687
AVAX
1
XRP
0,14246871
AVAX
2
XRP
0,28493742
AVAX
3
XRP
0,42740614
AVAX
5
XRP
0,71234356
AVAX
10
XRP
1,424687
AVAX
20
XRP
2,849374
AVAX
25
XRP
3,561718
AVAX
50
XRP
7,123436
AVAX
100
XRP
14,2469
AVAX
250
XRP
35,6172
AVAX
500
XRP
71,2344
AVAX
1000
XRP
142,469
AVAX
2500
XRP
356,172
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 14:29:56 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC