Chuyển đổi 0.1 AVAX sang XRP
Chuyển đổi 0.1 AVAX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 8,212 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:41, 23 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 8,211631 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 224.209.376 XRP. Avalanche tăng +0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.06%. Tổng cung của Avalanche là 457.000.755,35 US$ và tổng cung lưu thông là 421.998.076,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
3,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
422 Tr US$
Khối lượng (24h)
224,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:41 , việc chuyển đổi 0.1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.8211631000000001 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 8,211631 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,08211631
XRP
0.1
AVAX
0,82116310
XRP
1
AVAX
8,211631
XRP
2
AVAX
16,4233
XRP
3
AVAX
24,6349
XRP
5
AVAX
41,0582
XRP
10
AVAX
82,1163
XRP
20
AVAX
164,233
XRP
25
AVAX
205,291
XRP
50
AVAX
410,582
XRP
100
AVAX
821,163
XRP
250
AVAX
2.052,908
XRP
500
AVAX
4.105,816
XRP
1000
AVAX
8.211,631
XRP
2500
AVAX
20.529,078
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00121778
AVAX
0.1
XRP
0,01217785
AVAX
1
XRP
0,12177849
AVAX
2
XRP
0,24355697
AVAX
3
XRP
0,36533546
AVAX
5
XRP
0,60889244
AVAX
10
XRP
1,217785
AVAX
20
XRP
2,435570
AVAX
25
XRP
3,044462
AVAX
50
XRP
6,088924
AVAX
100
XRP
12,1778
AVAX
250
XRP
30,4446
AVAX
500
XRP
60,8892
AVAX
1000
XRP
121,778
AVAX
2500
XRP
304,446
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 01:41:58 23/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC