Chuyển đổi 0.1 XRP sang AVAX
Chuyển đổi 0.1 XRP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 28,092 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:53, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
22:53, 22 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 28,0924 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.064.087.839 XRP. Avalanche giảm -6.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.15%. Tổng cung của Avalanche là 447.478.529,34 US$ và tổng cung lưu thông là 409.141.732,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
11,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,14 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:53 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28.092444 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 28,0924 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,28092444
XRP
0.1
AVAX
2,809244
XRP
1
AVAX
28,0924
XRP
2
AVAX
56,1849
XRP
3
AVAX
84,2773
XRP
5
AVAX
140,462
XRP
10
AVAX
280,924
XRP
20
AVAX
561,849
XRP
25
AVAX
702,311
XRP
50
AVAX
1.404,622
XRP
100
AVAX
2.809,244
XRP
250
AVAX
7.023,111
XRP
500
AVAX
14.046,222
XRP
1000
AVAX
28.092,444
XRP
2500
AVAX
70.231,11
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00035597
AVAX
0.1
XRP
0,00355968
AVAX
1
XRP
0,03559676
AVAX
2
XRP
0,07119352
AVAX
3
XRP
0,10679028
AVAX
5
XRP
0,17798380
AVAX
10
XRP
0,35596760
AVAX
20
XRP
0,71193521
AVAX
25
XRP
0,88991901
AVAX
50
XRP
1,779838
AVAX
100
XRP
3,559676
AVAX
250
XRP
8,899190
AVAX
500
XRP
17,7984
AVAX
1000
XRP
35,5968
AVAX
2500
XRP
88,9919
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 22:53:49 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC